-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Qviding FIF (QVI)
Qviding FIF (QVI)
Thành Lập:
1987
Sân VĐ:
Valhalla IP
Thành Lập:
1987
Sân VĐ:
Valhalla IP
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Qviding FIF
Tên ngắn gọn
QVI
Năm thành lập
1987
Sân vận động
Valhalla IP
2022-02-22
L. Tornblad
ljungSKile SK
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
E. Dahlqvist
Landskrona BoIS
Chuyển nhượng tự do
2021-01-08
A. Wästlund
Gais
Chuyển nhượng tự do
2021-01-08
L. Tornblad
Utsikten
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
A. Wästlund
Gais
Chưa xác định
2020-06-06
A. Wästlund
Gais
Cho mượn
2020-02-21
E. Dahlqvist
IFK Goteborg
Chuyển nhượng tự do
2017-08-07
A. Wängberg
Gais
Chưa xác định
2017-02-02
O. Stanisic
Varbergs BoIS FC
Chuyển nhượng tự do
2017-01-09
J. Brandt
Norrby IF
Chuyển nhượng tự do
2016-07-22
A. Wängberg
Syrianska FC
Chuyển nhượng tự do
2016-03-17
Nikola Ladan
Syrianska FC
Chuyển nhượng tự do
2016-02-25
A. Wängberg
Syrianska FC
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
Shkelqim Krasniqi
Gais
Chưa xác định
2016-01-01
J. Brandt
IFK Varnamo
Chuyển nhượng tự do
2015-08-05
Shkelqim Krasniqi
Gais
Cho mượn
2015-01-01
O. Stanisic
Torslanda
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Christopher Tangeni Nangolo Mbamba
Alta
Chưa xác định
2014-01-01
A. Jeremejeff
BK Hacken
Chưa xác định
2014-01-01
R. Mukiibi
BK Hacken
Chưa xác định
2013-01-28
A. Jeremejeff
Orgryte IS
Chuyển nhượng tự do
2012-03-03
Nikola Ladan
BK Hacken
Chuyển nhượng tự do
2012-02-11
Christopher Tangeni Nangolo Mbamba
IFK Goteborg
Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
Per Axel Hannes Sahlin Gustafson
Orgryte IS
Chưa xác định
2011-03-27
J. Rasheed
Sylvia
Chuyển nhượng tự do
2009-08-19
T. Sana
IFK Goteborg
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Ba - 16.12
19:00
19:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
