-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Rapperswil (RAP)
Rapperswil (RAP)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sportstadion Grünfeld
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sportstadion Grünfeld
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Rapperswil
Tên ngắn gọn
RAP
Năm thành lập
0
Sân vận động
Sportstadion Grünfeld
2024-09-09
M. Hadzi
FC Vaduz
Chuyển nhượng tự do
2023-09-07
D. Iapichino
FC Sion
Chuyển nhượng tự do
2023-08-18
A. Pinga
Neuchatel Xamax FC
Chuyển nhượng tự do
2023-08-18
A. Ajeti
FC ST. Gallen
Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
B. Morgado
Bellinzona
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
C. Heim
Brühl
Chưa xác định
2023-07-01
A. Fejzullahu
Freienbach
Chưa xác định
2023-06-17
E. Tia
Bellinzona
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
André Ribeiro
Bellinzona
Chuyển nhượng tự do
2023-01-08
A. Fejzullahu
Freienbach
Cho mượn
2022-10-28
E. Grasso
Feignies-Aulnoye
Chưa xác định
2022-07-28
J. Gele
Viitorul Şelimbăr
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Heim
FC Schaffhausen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Fejzullahu
Neuchatel Xamax FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
I. Beka
FC WIL 1900
Chưa xác định
2022-07-01
E. Grasso
Biel-Bienne
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
B. Milosavljevic
Xylotympou
Chưa xác định
2020-10-06
Y. Frick
Energie Cottbus
Chuyển nhượng tự do
2020-09-28
N. Blasucci
FC WIL 1900
Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
M. Pasquarelli
FC Chiasso
Chưa xác định
2020-07-01
B. Milosavljevic
FC Winterthur
Chưa xác định
2020-07-01
I. Beka
FC WIL 1900
Chuyển nhượng tự do
2020-02-17
B. Morgado
FC Sion
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
D. Markaj
FC Winterthur
Chuyển nhượng tự do
2019-08-06
Maurice Brunner
FC Vaduz
Chuyển nhượng tự do
2019-07-15
M. Hadzi
FC Chiasso
Chưa xác định
2019-07-04
N. Herter
FC WIL 1900
Chưa xác định
2019-07-01
Daniel Pedro Martinho Teixeira
BSC Young Boys
Chưa xác định
2019-07-01
D. Simani
FC Vaduz
Chưa xác định
2019-07-01
Jérôme Thiesson
FC Aarau
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
E. Shabani
Dornbirn
Chưa xác định
2019-07-01
L. Rexhepi
FC Zurich
Chưa xác định
2019-07-01
N. Stettler
FC Winterthur
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Kabacalman
Yverdon Sport
Chưa xác định
2019-07-01
J. Gele
FC Winterthur
Chuyển nhượng tự do
2019-06-28
A. Turkes
Lausanne
Chưa xác định
2019-01-18
S. Sarr
FC Zurich
Cho mượn
2019-01-15
Daniel Pedro Martinho Teixeira
BSC Young Boys
Cho mượn
2019-01-15
Jérôme Thiesson
Minnesota United FC
Chuyển nhượng tự do
2019-01-15
M. Morganella
Padova
Chưa xác định
2019-01-15
L. Hunn
FC Aarau
Cho mượn
2019-01-11
A. Kabacalman
FC Chiasso
Chưa xác định
2019-01-08
M. Haile-Selassie
FC Zurich
Cho mượn
2018-11-30
C. Heim
FC Zurich
Cho mượn
2018-11-23
L. Rexhepi
FC Zurich
Cho mượn
2018-11-23
J. Schmied
BSC Young Boys
Cho mượn
2018-10-22
M. Morganella
Palermo
Chưa xác định
2018-07-01
D. Salanović
FC Thun
Chưa xác định
2018-07-01
M. Pasquarelli
FC Wohlen
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
B. Sülüngöz
FC Vaduz
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
D. Ciccone
FC Vaduz
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Turkes
FC Vaduz
Chưa xác định
2018-02-01
Yannick Helbling
FC Schaffhausen
Chưa xác định
2018-01-30
Ilir Zenuni
FC Aarau
Chưa xác định
2018-01-16
D. Schwizer
FC Thun
Chưa xác định
2018-01-10
A. Turkes
FC Vaduz
Cho mượn
2018-01-01
Mychell Chagas
Servette FC
Chưa xác định
2017-10-27
V. Fazliu
Grasshoppers
Cho mượn
2017-07-12
B. Sülüngöz
FC Basel 1893
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Stephane Houcine Nater
ES Sahel
Chưa xác định
2016-07-01
E. Shabani
Brühl
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
Mychell Chagas
YF Juventus
Chuyển nhượng tự do
2015-07-21
Jonas Elmer
Biel-Bienne
Chuyển nhượng tự do
2014-07-08
E. Kllokoqi
FC Zurich
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
