-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Rijnsburgse Boys
Rijnsburgse Boys
Thành Lập:
1930
Sân VĐ:
Sportpark Middelmors
Thành Lập:
1930
Sân VĐ:
Sportpark Middelmors
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Rijnsburgse Boys
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1930
Sân vận động
Sportpark Middelmors
Tháng 11/2025
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
Tweede Divisie
Tháng 09/2025
Tweede Divisie
Tháng 10/2025
Tweede Divisie
BXH Tweede Divisie
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
HHC
|
11 | 9 | 24 |
| 02 |
Hoek
|
10 | 8 | 22 |
| 03 |
Quick Boys
|
11 | 16 | 22 |
| 04 |
Spakenburg
|
11 | 5 | 20 |
| 05 |
Almere City II
|
11 | 11 | 19 |
| 06 |
Sparta Rotterdam II
|
11 | 7 | 19 |
| 07 |
Kozakken Boys
|
11 | -1 | 18 |
| 08 |
Koninklijke HFC
|
11 | 0 | 17 |
| 09 |
AFC Amsterdam
|
11 | -1 | 16 |
| 10 |
Rijnsburgse Boys
|
11 | 3 | 15 |
| 11 |
GVVV Veenendaal
|
11 | -4 | 15 |
| 12 |
De Treffers
|
11 | -1 | 13 |
| 13 |
Katwijk
|
11 | -5 | 13 |
| 14 |
RKAV Volendam
|
11 | -4 | 12 |
| 15 |
Excelsior Maassluis
|
11 | -4 | 11 |
| 16 |
Barendrecht
|
11 | -11 | 10 |
| 17 |
Ijsselmeervogels
|
11 | -6 | 9 |
| 18 |
ACV
|
10 | -22 | 2 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-01
M. Mieras
Rijnvogels
Chưa xác định
2024-07-01
F. Zeldenrust
Capelle
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Strooker
SVV Scheveningen
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Magan
SC Genemuiden
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Hilterman
Eemdijk
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. van Rooijen
Hercules
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Olijfveld
Barendrecht
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Hilterman
Koninklijke HFC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Hudepohl
FC Lisse
Chưa xác định
2022-07-01
Masies Artien
Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Overvliet
Noordwijk
Chưa xác định
2022-01-31
S. Monteiro
Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Monteiro
Ijsselmeervogels
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
V. Tel
Hercules
Chưa xác định
2021-07-01
R. Olijfveld
Ijsselmeervogels
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
J. Tillema
AFC Amsterdam
Cho mượn
2020-07-01
W. Zonneveld
SVV Scheveningen
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Jeroen Meefout
SVC '08
Chưa xác định
2020-07-01
Maikey Parami
Rijnvogels
Chưa xác định
2020-07-01
Gino Demon
Vvsb
Chưa xác định
2019-09-02
D. van der Moot
FC Volendam
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
B. Koomen
FC Lisse
Chuyển nhượng tự do
2019-01-24
F. Tervoert
Vvsb
Chưa xác định
2019-01-16
F. Zeldenrust
Helmond Sport
Chuyển nhượng tự do
2019-01-11
V. Tel
Katwijk
Chưa xác định
2019-01-03
W. Goeman
Vvsb
Chưa xác định
2019-01-01
Jeroen Meefout
Hercules
Chuyển nhượng tự do
2018-02-08
Gino Demon
Utrecht
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Virgil Deen
Katwijk
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
D. van Oijen
Katwijk
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Carlos Opoku
Koninklijke HFC
Chuyển nhượng tự do
2017-05-01
G. Serbony
Vvsb
Chưa xác định
2016-07-01
J. Strooker
Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
R. Ignacio
Kozakken Boys
Chưa xác định
2016-07-01
J. Vlug
Hercules
Chưa xác định
2015-07-01
J. Tillema
Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
J. Strooker
Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2013-07-21
R. van Bochoven
Achilles 29
Chưa xác định
2013-07-01
Damiano Schet
Waalwijk
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
R. Ignacio
Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
Bennie van Noord
Ijsselmeervogels
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
J. Strooker
ADO Den Haag
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
R. van Bochoven
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
Damiano Schet
Ijsselmeervogels
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
