-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Rijnvogels
Rijnvogels
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sportpark De Kooltuin
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sportpark De Kooltuin
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Rijnvogels
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Sportpark De Kooltuin
Tháng 11/2025
Derde Divisie - Sunday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Derde Divisie - Sunday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Derde Divisie - Sunday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Derde Divisie - Sunday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Derde Divisie - Sunday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Derde Divisie - Sunday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Derde Divisie - Sunday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
Derde Divisie - Sunday
Tháng 09/2025
Derde Divisie - Sunday
Tháng 10/2025
Derde Divisie - Sunday
BXH Derde Divisie - Sunday
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Kloetinge
|
10 | 6 | 25 |
| 02 |
Rijnvogels
|
11 | 11 | 23 |
| 03 |
SteDoCo
|
9 | 2 | 17 |
| 04 |
Blauw Geel
|
9 | 7 | 16 |
| 05 |
Gemert
|
10 | 6 | 16 |
| 06 |
UDI '19
|
8 | 4 | 16 |
| 07 |
Vvsb
|
9 | 3 | 16 |
| 08 |
Groene Ster
|
10 | 0 | 14 |
| 09 |
GOES
|
10 | -1 | 14 |
| 10 |
Noordwijk
|
11 | -1 | 12 |
| 11 |
Roosendaal
|
11 | -2 | 12 |
| 12 |
FC Lisse
|
8 | 4 | 11 |
| 13 |
UNA
|
11 | -5 | 11 |
| 14 |
SVV Scheveningen
|
11 | -2 | 10 |
| 15 |
TOGB
|
9 | -4 | 10 |
| 16 |
Zwaluwen
|
11 | -7 | 10 |
| 17 |
ASWH
|
9 | -10 | 6 |
| 18 |
Meerssen
|
9 | -11 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-01
M. Mieras
Rijnsburgse Boys
Chưa xác định
2023-07-01
E. Bibuljica
Noordwijk
Chưa xác định
2023-07-01
N. Haddadi
HV & CV Quick
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
V. Tjin-Asjoe
SVV Scheveningen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
E. Bibuljica
Katwijk
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Memişoğlu
Westlandia
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Axel Wendt
Noordwijk
Chưa xác định
2020-07-01
Sven Verlaan
Vvsb
Chưa xác định
2020-07-01
K. Michel
Noordwijk
Chưa xác định
2020-07-01
V. Tjin-Asjoe
HV & CV Quick
Chưa xác định
2020-07-01
Maikey Parami
Rijnsburgse Boys
Chưa xác định
2018-06-22
Arno Dijkstra
Vvsb
Chưa xác định
2011-07-01
G. Serbony
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
