-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Rio Preto
Rio Preto
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Estádio Anísio Hadad
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Estádio Anísio Hadad
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Rio Preto
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1919
Sân vận động
Estádio Anísio Hadad
2022-04-01
Caio Ruan
Santo André
Chuyển nhượng tự do
2022-03-25
Pedro Henrique
Lagarto
Chưa xác định
2022-02-01
Luiz Jardisson Sousa Silva
Primavera SP
Chưa xác định
2020-09-08
Felipinho
Tombense
Cho mượn
2019-04-13
Felipinho
Tombense
Chưa xác định
2018-07-15
Caihame Esis Steines Jorge
Penapolense
Chưa xác định
2018-07-01
Paulo Cézar Pereira dos Santos
Municipal Grecia
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Jean Batista
SC Covilha
Chưa xác định
2018-04-01
Cloves
Imperatriz
Chưa xác định
2018-04-01
Letícia
Kindermann W
Chưa xác định
2018-04-01
Tipa
Sao Jose W
Chưa xác định
2018-02-01
Darlene
Chưa xác định
2018-01-25
Sávio
Ponte Preta
Chưa xác định
2018-01-05
Paulo Cézar Pereira dos Santos
UNAN Managua
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Ewerton
São Bernardo
Chưa xác định
2017-12-05
Caihame Esis Steines Jorge
Juventus
Chưa xác định
2017-12-01
Cloves
Peñarol
Chưa xác định
2017-12-01
Jean Batista
Monte Azul
Chưa xác định
2017-11-27
Emerson Feliciano de Barros Freitas
Mogi Mirim
Chưa xác định
2017-06-19
Leandro de Medeiros Silva
Tupi
Chuyển nhượng tự do
2017-06-01
Guilherme Noe
São Bernardo
Chưa xác định
2017-05-15
Bruno Nunes
Comercial MS
Chưa xác định
2017-05-11
Ednei
Tombense
Chưa xác định
2017-05-10
Murilo Prates
Oeste
Chưa xác định
2017-03-13
Daiane
Avaldsnes W
Chưa xác định
2017-02-11
João Henrique da Silva
CRAC
Chưa xác định
2017-02-01
Ednei
RB Bragantino
Chưa xác định
2017-01-20
Leandro de Medeiros Silva
Linense
Chưa xác định
2017-01-17
Wangler
Tombense
Chưa xác định
2017-01-16
Murilo Prates
Parana
Chưa xác định
2017-01-16
Guilherme Noe
Caldense
Chưa xác định
2017-01-12
Gustavo Carbonieri
Tombense
Chưa xác định
2017-01-12
Ewerton
Comercial
Chưa xác định
2017-01-12
Bruno Nunes
Portuguesa
Chưa xác định
2017-01-09
Cleiton
Tombense
Cho mượn
2017-01-01
Kamilla
Iranduba W
Chưa xác định
2017-01-01
Bia Menezes
Sparta-KT
Chưa xác định
2017-01-01
Luciana
Ferroviaria W
Chưa xác định
2016-07-01
Felipe Manoel
Marítimo
Chuyển nhượng tự do
2016-06-15
Fidélis
Caxias
Chưa xác định
2016-03-29
Wellyson Luiz de Oliveira Sobrau
Mamoré
Chưa xác định
2016-02-10
Wellyson Luiz de Oliveira Sobrau
Ceahlăul Piatra Neamţ
Chuyển nhượng tự do
2016-01-11
Julio Lopes
Cabofriense
Chưa xác định
2016-01-01
Felipe Manoel
Nacional AM
Chưa xác định
2016-01-01
Isabela Mello
America Mineiro W
Chưa xác định
2016-01-01
João Guilherme
Confiança
Chưa xác định
2016-01-01
Danilo Oliveira
Comercial
Chưa xác định
2016-01-01
Índio
PSTC Procopense
Chưa xác định
2015-11-01
Ludmila
Sao Jose W
Chưa xác định
2015-09-30
Darlene
Sparta-KT
Chưa xác định
2015-09-01
Isabela Mello
Sparta-KT
Chưa xác định
2015-09-01
Luana Spindler
Kindermann W
Chưa xác định
2015-08-01
Julio Lopes
Brasil DE Pelotas
Chưa xác định
2015-07-01
Danilo Oliveira
Itumbiara
Chưa xác định
2015-01-25
Cléo Silva
Novorizontino
Chưa xác định
2015-01-23
João Guilherme
Santo André
Chưa xác định
2015-01-01
Fidélis
Potiguar Mossoró
Chưa xác định
2014-08-01
Jean Carlos
Madureira
Chưa xác định
2014-01-01
Jean Carlos
Oeste
Chưa xác định
2013-09-01
Índio
Inter De Limeira
Chưa xác định
2013-07-01
Raphael Silva
Ponte Preta
Chưa xác định
2013-01-15
Mateus Pasinato
Rio Branco SP
Chưa xác định
2012-12-30
Camilo De Sousa Vieira
Mogi Mirim
Chưa xác định
2012-08-01
Jô Santos
Tondela
Chưa xác định
2012-06-15
Rafael Roballo
ABC
Chưa xác định
2012-01-01
Marcelo
Comercial
Chưa xác định
2011-07-01
Marcelo
Rio Ave
Chưa xác định
2011-05-01
Bruno Nunes
Ponte Preta
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
00:30
00:30
02:30
02:45
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
