-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Ripensia Timisoara (RIP)
Ripensia Timisoara (RIP)
Thành Lập:
1928
Sân VĐ:
Stadionul Electrica
Thành Lập:
1928
Sân VĐ:
Stadionul Electrica
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ripensia Timisoara
Tên ngắn gọn
RIP
Năm thành lập
1928
Sân vận động
Stadionul Electrica
2023-07-15
D. Țieranu
Dumbrăviţa
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
I. Rus
CSM Reşiţa
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Ene
Tunari
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
G. Stoi
Cetate Deva
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Vidrăsan
CSM Satu Mare
Chuyển nhượng tự do
2023-02-14
I. Rus
CFR 1907 Cluj
Chưa xác định
2023-02-10
Ș. Dobre
Brașov Steagul Renaște
Chuyển nhượng tự do
2023-01-26
A. Piftor
Dumbrăviţa
Chuyển nhượng tự do
2023-01-24
C. Gavra
FC Politehnica Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
D. Golda
Unirea Slobozia
Chuyển nhượng tự do
2022-02-14
C. Gavra
FC Clinceni
Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
Nebojša Ivančević
NŠ Drava
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
Nemanja Soković
Concordia
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Ș. Dobre
FC Clinceni
Chưa xác định
2022-01-01
T. Călin
Uta Arad
Chưa xác định
2021-08-03
V. Tudorache
CS Afumati
Chuyển nhượng tự do
2021-07-08
Octavian Constantin Mosoarcă
Ghiroda şi Giarmata Vii
Chưa xác định
2021-07-08
R. Vidrăsan
FC Politehnica Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
I. Rus
CFR 1907 Cluj
Cho mượn
2021-07-01
Florin Dobie
Dumbrăviţa
Chuyển nhượng tự do
2021-06-21
Ș. Dobre
FC Clinceni
Cho mượn
2021-06-19
T. Călin
Uta Arad
Cho mượn
2021-06-15
A. Popovici
Slatina
Chuyển nhượng tự do
2021-02-08
A. Burdeț
Comuna Recea
Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
A. Piftor
SCM Gloria Buzău
Chuyển nhượng tự do
2021-01-19
G. Păduraru
FC Politehnica Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
Adrian Popa
Ghiroda şi Giarmata Vii
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
Andrei Simion Tînc
Minaur Baia Mare
Chuyển nhượng tự do
2020-09-04
M. Ene
FC Politehnica Timisoara
Chưa xác định
2020-08-18
Nemanja Soković
1. Maj Ruma
Chuyển nhượng tự do
2020-08-10
H. Moldovan
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2020-07-30
Yuri Stephane Coulibaly
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2020-07-28
C. Apro
Csikszereda
Chưa xác định
2020-07-23
M. Hecsko
ACS Poli Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2020-07-14
Ionuț Daniel Gavrilă
Șoimii Lipova
Chuyển nhượng tự do
2020-07-14
Florin Dobie
Șoimii Lipova
Cho mượn
2020-07-14
G. Monea
Viitorul Şelimbăr
Chuyển nhượng tự do
2020-03-06
Marius Fotescu
Axiopolis
Chuyển nhượng tự do
2020-01-17
C. Toma
SCM Gloria Buzău
Chuyển nhượng tự do
2020-01-16
H. Moldovan
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
A. Zaluschi
Dunarea Calarasi
Chuyển nhượng tự do
2019-09-05
Bogdan Adrian Străuţ
Dumbrăviţa
Chuyển nhượng tự do
2019-09-03
Ionuț Daniel Gavrilă
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2019-08-16
T. Călin
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
M. Gueye
Flacăra Horezu
Chuyển nhượng tự do
2019-07-22
Constantin Adrian Stoica
Sportul Snagov
Chuyển nhượng tự do
2019-07-09
A. Neagu
Metaloglobus
Chuyển nhượng tự do
2019-07-09
Marius Fotescu
Farul Constanta
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
G. Monea
Ripensia Timisoara
Chưa xác định
2019-07-01
H. Moldovan
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Chưa xác định
2019-07-01
V. Tudorache
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2019-06-24
M. Anghelina
CS Mioveni
Chuyển nhượng tự do
2019-06-21
Adrian Ungureanu
FC Politehnica Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2019-06-20
A. Dumiter
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Chưa xác định
2019-06-18
D. Golda
ACS Poli Timisoara
Chưa xác định
2019-02-25
Alexandru Cătălin Bădăuţă
ACS Poli Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2019-02-25
Octavian Valentin Drăghici
ACS Poli Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
Constantin Adrian Stoica
FC Clinceni
Chuyển nhượng tự do
2019-02-14
V. Chera
Viitorul Constanta
Cho mượn
2019-02-13
H. Moldovan
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2019-01-29
Andrei Simion Tînc
CS Luceafarul Oradea
Chuyển nhượng tự do
2018-09-14
A. Popovici
ACS Poli Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2018-08-24
Bogdan Adrian Străuţ
ACS Poli Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2018-07-20
M. Gueye
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Contra
ACS Poli Timisoara
Chưa xác định
2018-07-01
A. Zaluschi
ACS Poli Timisoara
Chưa xác định
2018-07-01
Dalin Alexandru Munteanu
FC Politehnica Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
G. Monea
AFC Hermannstadt
Cho mượn
2018-07-01
Laurenţiu Lucian Tudor
Metalurgistul Cugir
Chưa xác định
2018-07-01
D. Golda
ACS Poli Timisoara
Chưa xác định
2018-07-01
M. Ndiaye
Dunarea Calarasi
Chưa xác định
2018-06-27
M. Anghelina
Braila
Chuyển nhượng tự do
2018-02-04
Alexandru Cătălin Bădăuţă
FC Politehnica Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
M. Contra
ACS Poli Timisoara
Cho mượn
2018-01-01
A. Zaluschi
ACS Poli Timisoara
Cho mượn
2017-09-01
Dalin Alexandru Munteanu
Naţional Sebiş
Chưa xác định
2017-08-01
Laurenţiu Lucian Tudor
Metalurgistul Cugir
Cho mượn
2017-06-19
Adrian Ungureanu
FC Politehnica Timisoara
Chưa xác định
2017-02-10
A. Dumiter
Chuyển nhượng tự do
2017-01-20
Adrian Ungureanu
FC Politehnica Timisoara
Cho mượn
2016-07-01
D. Golda
ACS Poli Timisoara
Cho mượn
2016-02-01
Ș. Blănaru
Millenium Giarmata
Chuyển nhượng tự do
2016-02-01
M. Hecsko
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Ș. Blănaru
Chuyển nhượng tự do
2015-01-10
C. Toma
Chưa xác định
2015-01-06
A. Zaluschi
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2014-12-01
Adrian Ungureanu
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
