-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Rockdale City Suns (ROC)
Rockdale City Suns (ROC)
Thành Lập:
1969
Sân VĐ:
Illinden Sports Centre
Thành Lập:
1969
Sân VĐ:
Illinden Sports Centre
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Rockdale City Suns
Tên ngắn gọn
ROC
Năm thành lập
1969
Sân vận động
Illinden Sports Centre
2024-06-28
N. Sorras
Sydney Olympic
Chưa xác định
2024-01-30
R. Speranza
Marconi Stallions
Chưa xác định
2024-01-30
G. Speranza
Marconi Stallions
Chưa xác định
2023-01-01
M. Stamatellis
Sutherland Sharks
Chuyển nhượng tự do
2022-12-16
M. Cordier
Sydney Olympic
Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
S. Gulisano
Marconi Stallions
Chuyển nhượng tự do
2021-12-01
P. Kekeris
APIA Leichhardt Tigers
Chuyển nhượng tự do
2021-11-05
Jake Trajkovski
Mt Druitt Town
Chưa xác định
2021-09-29
N. Kuleski
Macarthur
Chưa xác định
2021-08-30
M. Neill
Sutherland Sharks
Chuyển nhượng tự do
2021-05-22
K. Cimenti
Macarthur
Chưa xác định
2021-01-04
B. Antoniou
Sydney Olympic
Chưa xác định
2021-01-04
Daniel Araujo
Blacktown City
Chưa xác định
2020-07-29
K. Cimenti
Kustosija
Chưa xác định
2020-02-01
Panagiotia Nikas
North Shore Mariners
Chưa xác định
2020-01-01
S. Gulisano
APIA Leichhardt Tigers
Chưa xác định
2020-01-01
A. Gauthier
Hakoah Sydney City
Chưa xác định
2020-01-01
M. Stamatellis
Hakoah Sydney City
Chưa xác định
2020-01-01
Jonathan Grozdanovski
Sutherland Sharks
Chưa xác định
2020-01-01
Tomislav Arčaba
Newcastle Jets
Chưa xác định
2019-07-18
S. Hesketh
Bayswater City
Chưa xác định
2019-06-03
B. Antoniou
Sutherland Sharks
Chưa xác định
2019-03-01
B. Antoniou
Alki Oroklini
Chưa xác định
2019-02-01
Panagiotia Nikas
Sydney United
Chưa xác định
2019-01-01
Toufic Alameddine
Mt Druitt Town
Chưa xác định
2018-12-06
Ante Covic
Wellington Phoenix
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
B. Sorge
Sydney Olympic
Chưa xác định
2018-07-01
Harris Gaitatzis
Sydney Olympic
Chưa xác định
2018-07-01
H. Fondyke
APIA Leichhardt Tigers
Cho mượn
2018-04-11
Takuya Murayama
Klubi-04
Chưa xác định
2015-10-01
I. Necevski
Sydney
Chưa xác định
2015-07-01
H. Fondyke
Perth Glory
Chưa xác định
2013-11-01
Brendan Gan Seng Ling
Kelantan FA
Chưa xác định
2013-01-01
Brendan Gan Seng Ling
Sabah FA
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:00
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
