-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Rogaška
Rogaška
Thành Lập:
1999
Sân VĐ:
Športni center Rogaška Slatina
Thành Lập:
1999
Sân VĐ:
Športni center Rogaška Slatina
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Rogaška
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1999
Sân vận động
Športni center Rogaška Slatina
2024-09-02
N. Vujčić
NK Domzale
Chuyển nhượng tự do
2024-08-12
V. Baždarić
Orijent 1919
Chuyển nhượng tự do
2024-02-20
R. Kurtović
Radunia Stężyca
Chuyển nhượng tự do
2024-02-14
P. Čuić
Fužinar
Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
N. Vujčić
Metalac GM
Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
F. Braut
Orijent 1919
Chưa xác định
2024-01-09
Ž. Benedičič
Kauno Žalgiris
Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
V. Miljanić
Floridsdorfer AC
Chưa xác định
2023-07-18
Ž. Benedičič
Koper
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Vodišek
Genoa
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Braut
HNK Rijeka
Chưa xác định
2023-07-01
R. Kurtović
Dugopolje
Chưa xác định
2022-07-27
V. Baždarić
HNK Cibalia
Chuyển nhượng tự do
2022-07-20
M. Hegedűs
Gleinstätten
Chuyển nhượng tự do
2022-07-20
F. Tomašković
FK Spartak Zdrepceva KRV
Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
L. Anković
Neretva Metković
Chuyển nhượng tự do
2022-03-02
I. Ptiček
Karlovac
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Majcenić
NK Lokomotiva Zagreb
Chưa xác định
2021-03-01
Mateo Branilović
Krško
Chưa xác định
2020-09-01
Marko Jordan
Linköping City
Chưa xác định
2020-02-01
Mateo Panadić
Rudar
Chuyển nhượng tự do
2020-01-17
D. Matošević
HNK Cibalia
Chưa xác định
2020-01-17
I. Ptiček
Bsk Bijelo Brdo
Chưa xác định
2020-01-17
Mateo Branilović
Beltinci
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
02:30
02:45
03:00
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
