12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1909
Sân VĐ: Arena Naţională
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Romania
Tên ngắn gọn ROM
Năm thành lập 1909
Sân vận động Arena Naţională
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs Friendlies Clubs
Tháng 09/2025
Friendlies Friendlies
Tháng 10/2025
Friendlies Friendlies
BXH UEFA Euro
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Portugal Portugal 3 2 6
01 Romania Romania 3 1 4
01 Austria Austria 3 2 6
01 England England 3 1 5
01 Netherlands Netherlands 3 0 4
01 Spain Spain 3 5 9
01 Germany Germany 3 6 7
02 Switzerland Switzerland 3 2 5
02 France France 3 1 5
02 Georgia Georgia 3 0 4
02 Italy Italy 3 0 4
02 Türkiye Türkiye 3 0 6
02 Belgium Belgium 3 1 4
02 Denmark Denmark 3 0 3
03 Slovakia Slovakia 3 0 4
04 Ukraine Ukraine 3 -2 4
04 Poland Poland 3 -3 1
04 Czech Republic Czech Republic 3 -2 1
04 Serbia Serbia 3 -1 2
04 Albania Albania 3 -2 1
04 Scotland Scotland 3 -5 1
04 Slovenia Slovenia 3 0 3
05 Hungary Hungary 3 -3 3
06 Croatia Croatia 3 -3 2
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
2 A. Rațiu Romania
18 R. Marin Romania
6 M. Marin Romania
20 I. Radu Romania
9 G. Puşcaş Romania
19 V. Mogoș Romania
8 A. Șut Romania
16 M. Aioani Romania
32 Ș. Târnovanu Romania
31 H. Moldovan Romania
8 D. Miculescu Romania
15 C. Manea Romania
15 I. Cristea Romania
80 O. Moruțan Romania
7 F. Coman Romania
98 D. Man Romania
10 F. Tănase Romania
21 L. Popescu Romania
11 N. Bancu Romania
20 A. Cicâldău Romania
28 V. Mihăilă Romania
6 V. Ghiță Romania
18 A. Artean Romania
30 I. Hagi Romania
7 D. Drăguş Romania
7 D. Alibec Romania
17 A. Rus Romania
27 D. Olaru Romania
18 D. Sorescu Romania
33 A. Burcă Romania
10 N. Stanciu Romania
28 A. Mitriță Romania
5 I. Nedelcearu Romania
1 F. Niţă Romania
27 A. Chipciu Romania
3 R. Opruț Romania
6 V. Screciu Romania
11 M. Ștefănescu Romania
21 D. Bîrligea Romania
14 V. Dican Romania
4 A. Pașcanu Romania
24 C. Grameni Romania
6 R. Drăgușin Romania
5 M. Ilie Romania
4 B. Racovițan Romania
20 A. Dumitrescu Romania
90 R. Sava Romania
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140