-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Rousset-Ste Victoire
Rousset-Ste Victoire
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade Plaine Sportive 1
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade Plaine Sportive 1
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Rousset-Ste Victoire
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stade Plaine Sportive 1
Tháng 11/2025
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
National 2 - Group C
Tháng 09/2025
National 2 - Group C
Tháng 10/2025
National 2 - Group C
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Rousset-Ste Victoire
|
26 | 30 | 60 |
| 02 |
Olympique d'Alès
|
26 | 26 | 50 |
| 03 |
Agde
|
26 | 6 | 45 |
| 04 |
Olympique Marseille II
|
26 | 21 | 42 |
| 05 |
Fos
|
26 | 2 | 40 |
| 06 |
Villefranche SJB
|
26 | -2 | 38 |
| 07 |
Gallia Lucciana
|
26 | -8 | 35 |
| 08 |
Stade Beaucairois
|
26 | 1 | 35 |
| 09 |
Cannet Rocheville
|
26 | 3 | 31 |
| 10 |
Montpellier II
|
26 | -4 | 30 |
| 11 |
Sud
|
26 | -12 | 26 |
| 12 |
Salinieres Aigues Mortes
|
26 | -13 | 25 |
| 13 |
Corte
|
26 | -21 | 24 |
| 14 |
Ardziv
|
26 | -29 | 21 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 3 | Julien Serrano | France |
| 0 | N. Lahocine | Algeria |
| 0 | G. Théréau | France |
| 11 | S. Djabour | Algeria |
| 0 | P. Seye | France |
| 4 | A. Berkane | France |
| 28 | R. Nadifi | France |
| 21 | É. Haegeli | France |
| 0 | Z. Soilihi | Comoros |
| 0 | V. Amoros | France |
| 0 | S. Madi | Réunion |
| 0 | Z. Naili | France |
| 0 | H. Diarra | France |
| 4 | B. Agueni | France |
| 0 | J. Rajoelina | France |
| 0 | J. Béhé | France |
| 0 | G. Ba | France |
| 0 | G. Saintot | France |
| 0 | M. Ousfane | France |
| 0 | E. Savauge | England |
| 0 | T. Youssoufa | Comoros |
| 5 | M. Savané | France |
| 0 | K. Mezine | France |
| 0 | W. Dami | France |
| 30 | Henrique Tavares | Portugal |
| 0 | K. Mchinda | France |
| 0 | D. Ahamada | Comoros |
| 8 | Z. Mohamed | France |
| 0 | N. Rahal | France |
| 0 | N. Enriotti | France |
| 22 | W. Soudi | France |
| 19 | D. Okyere | France |
| 0 | J. Gallo | France |
| 0 | A. Dendani | France |
| 0 | B. Mansouria | France |
| 0 | R. Rachidi | France |
| 0 | H. Lifa | France |
| 0 | M. Toumi | Algeria |
| 0 | S. Boukrouh | France |
| 0 | T. Noto-Campanella | France |
| 0 | S. Khedim | France |
| 0 | A. Morcillo | France |
| 21 | D. Hamidou Ali | France |
| 0 | G. Gastaudo | France |
| 26 | I. Boudache | France |
| 9 | Y. Zemoura | France |
| 0 | A. Bacar | France |
| 0 | R. Oualhaci | France |
| 0 | U. Pelloux | France |
| 0 | H. Groppi | France |
| 10 | I. Haddou | France |
| 20 | Alan Gourdon | France |
| 0 | M. Pey | France |
| 0 | K. Khelif | France |
| 0 | I. Boumaza | France |
| 0 | C. Baron | France |
| 0 | S. Gilbert | France |
| 7 | R. Haidar Bacar | France |
| 25 | I. Mohamed | France |
| 0 | M. Zinanni Obiri | France |
| 0 | I. Boumnijel | |
| 0 | A. Roul | |
| 0 | Y. Kireh | |
| 6 | E. Ruíz | France |
| 0 | J. Pupilla | |
| 0 | J. Vaz fernandez | France |
| 17 | J. Mekki | France |
| 18 | O. Mansaly | France |
2024-07-01
É. Haegeli
Marignane
Chưa xác định
2024-07-01
J. Rajoelina
Carnoux
Chưa xác định
2024-07-01
S. Djabour
Cannes
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Bofunda
Grasse
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Agueni
Hyères
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
G. Kakiamosiko
Fos
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
P. Seye
Haguenau
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Bouzina
Istres
Chưa xác định
2023-07-01
Z. Naili
Saint-Malo
Chưa xác định
2023-07-01
Y. Amiri
Aubagne
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Julien Serrano
Creteil
Chưa xác định
2023-02-01
D. Erdogan
Furiani-Agliani
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
S. Sidi Ali
Olympique Marseille II
Chuyển nhượng tự do
2022-11-21
G. Théréau
Aubagne
Chưa xác định
2022-07-03
M. Coulibaly
Racing Besançon
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Kakiamosiko
Hyères
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Moury
Drancy
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Y. Amiri
Athletico Marseille
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Rajoelina
Gémenos
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
W. Kwasnik
Marignane
Chưa xác định
2021-07-01
S. Sidi Ali
Panionios
Chưa xác định
2020-07-01
V. Amoros
Côte Bleue
Chưa xác định
2020-07-01
D. Erdogan
Hyères
Chưa xác định
2020-07-01
N. Lahocine
Blida
Chưa xác định
2020-07-01
M. Coulibaly
Marseille Endoume
Chưa xác định
2020-07-01
H. Diarra
Marseille Endoume
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
