-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Rozwój Katowice (ROZ)
Rozwój Katowice (ROZ)
Thành Lập:
1939
Sân VĐ:
Ośrodek Sportowy Kolejarz
Thành Lập:
1939
Sân VĐ:
Ośrodek Sportowy Kolejarz
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Rozwój Katowice
Tên ngắn gọn
ROZ
Năm thành lập
1939
Sân vận động
Ośrodek Sportowy Kolejarz
2019-02-28
Bartosz Marchewka
GKS Katowice
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Michal Czekaj
Garbarnia Kraków
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Michał Szeliga
Sandecja Nowy Sącz
Chưa xác định
2018-07-01
K. Tabiś
GKS Katowice
Chưa xác định
2018-07-01
P. Kun
Arka Gdynia
Chưa xác định
2018-07-01
A. Żak
Jastrzębie
Chưa xác định
2018-01-12
B. Jaroszek
Jastrzębie
Chưa xác định
2018-01-01
Paweł Szołtys
GKS Katowice
Chưa xác định
2017-08-08
Paweł Szołtys
GKS Katowice
Cho mượn
2017-07-11
Michał Szeliga
Sandecja Nowy Sącz
Cho mượn
2017-07-02
R. González
Ayia Napa
Chưa xác định
2017-07-01
S. Murawski
Pogon Szczecin
Chưa xác định
2017-07-01
Damian Kowalczyk
Chrobry Głogów
Chưa xác định
2017-02-01
Damian Kowalczyk
Chrobry Głogów
Cho mượn
2017-01-23
S. Murawski
Pogon Szczecin
Cho mượn
2016-07-21
R. Menzel
Podbeskidzie
Chưa xác định
2016-07-01
P. Kun
Stomil Olsztyn
Cho mượn
2016-07-01
K. Nowak
Gornik Zabrze
Chưa xác định
2016-07-01
A. Czerkas
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2016-07-01
Ł. Winiarczyk
Odra Opole
Chưa xác định
2016-01-13
K. Nowak
Gornik Zabrze
Cho mượn
2015-07-01
R. Menzel
Legionovia Legionowo
Chưa xác định
2015-07-01
A. Czerkas
Legionovia Legionowo
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
R. González
Doxa
Chưa xác định
2015-01-01
P. Szymiński
Wisla Plock
Chưa xác định
2014-07-01
F. Piasecki
Gornik Zabrze
Chưa xác định
2011-07-01
A. Milik
Gornik Zabrze
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
