-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Rumilly Vallières
Rumilly Vallières
Thành Lập:
2018
Sân VĐ:
Stade des Grangettes
Thành Lập:
2018
Sân VĐ:
Stade des Grangettes
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Rumilly Vallières
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2018
Sân vận động
Stade des Grangettes
Tháng 11/2025
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
National 2 - Group C
Tháng 09/2025
National 2 - Group C
Tháng 10/2025
National 2 - Group C
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | A. Raga Rigobert | France |
| 0 | T. Viard | France |
| 0 | J. Perez | France |
| 0 | J. Fejoz | France |
| 0 | N. Garby | France |
| 0 | N. Poulain | France |
| 0 | A. Peuget | France |
| 0 | V. Di Stefano | France |
| 0 | V. Bouzou | France |
| 0 | J. Fernandez | France |
| 0 | P. Devarrewaere | France |
| 0 | Q. Mazars | France |
| 0 | M. Fortier | France |
| 0 | L. Albrecht | France |
| 0 | J. Mizrahi | Switzerland |
| 0 | J. Lemarié | France |
| 11 | M. Renoud | France |
| 0 | D. Michaud | France |
| 0 | J. Gay | France |
| 0 | X. Christmant | France |
| 0 | J. Ruque | France |
| 0 | I. Eckenfelder | France |
| 0 | L. Siliadin | France |
| 0 | J. Gaillard | France |
| 0 | B. Silva | France |
| 0 | T. Pernet | France |
| 0 | Q. Latif | |
| 0 | Y. El Arji | |
| 0 | A. Babaz | |
| 0 | F. Racine | |
| 0 | E. Christmant | |
| 0 | K. Boumelita | |
| 0 | P. Doléac | |
| 0 | Joris Viret | France |
| 0 | N. Gras-Santini | France |
| 0 | L. Legros | France |
| 0 | Loris Reveyaz | France |
2024-08-22
J. Ahouré
Jura Dolois
Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
A. Fillon
Mâcon
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
N. Poulain
Foron
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Doumbouya
Limonest
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Guillaud
Foron
Chuyển nhượng tự do
2023-08-02
J. Ahouré
St Maur Lusitanos
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
T. Agius
ASPTT Dijon
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Viard
Chambéry
Chuyển nhượng tự do
2023-02-14
I. Tyurin
Tatran Prešov
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Odru
Chasselay MDA
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Tchenkoua
Aix les Bains
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Desmartin
Cannes
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Senzemba
Chasselay MDA
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
E. Rouvière
Limonest
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Garby
Annecy
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Colo
Andrézieux
Chuyển nhượng tự do
2022-06-04
G. Liongo Aduma
Fréjus St-Raphaël
Chuyển nhượng tự do
2022-04-08
I. Tyurin
Obolon'-Brovar
Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
N. Senzemba
Le Touquet
Chưa xác định
2021-10-28
Enzo Pollano
Fabrègues
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
F. Tchenkoua
Thonon Évian
Chưa xác định
2021-07-01
D. Delaunay
Versailles
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Colo
Chamalières
Chưa xác định
2021-07-01
G. Odru
Racing Besançon
Chưa xác định
2021-07-01
N. Poulain
Annecy
Chưa xác định
2021-07-01
J. Perez
Annecy
Chưa xác định
2021-07-01
J. Fejoz
Racing Besançon
Chưa xác định
2021-07-01
Enzo Pollano
Aurillac Arpajon
Chưa xác định
2020-10-01
L. Pierre-Louis
Bourges Foot
Chưa xác định
2020-07-01
K. Mondziaou Zinga
Poitiers
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
D. Delaunay
Les Herbiers
Chưa xác định
2020-07-01
A. Peuget
Saint-Malo
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
G. Liongo Aduma
Limonest
Chưa xác định
2019-01-01
Yassir Saïdi
Annecy-le-Vieux
Chưa xác định
2018-07-01
Halifa Said
Cluses-Scionzier
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
