-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Saint-Priest (SAI)
Saint-Priest (SAI)
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Stade Jacques Joly
Thành Lập:
1945
Sân VĐ:
Stade Jacques Joly
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Saint-Priest
Tên ngắn gọn
SAI
Năm thành lập
1945
Sân vận động
Stade Jacques Joly
Tháng 11/2025
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
National 2 - Group C
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
National 2 - Group C
Tháng 09/2025
National 2 - Group C
Tháng 10/2025
National 2 - Group C
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 7 | N. Dhib | Tunisia |
| 0 | K. Mahdar | France |
| 0 | C. Pereira Lage | France |
| 1 | T. Navaux | France |
| 22 | M. Pottier | France |
| 24 | S. Varsovie | Saint Martin |
| 14 | B. Dumas | Saint Martin |
| 10 | N. Baouia | Algeria |
| 0 | Y. Jatta | France |
| 2 | T. Chauvin | France |
| 19 | R. Antunes | France |
| 9 | M. Benhmida | France |
| 31 | M. Sounni | France |
| 0 | Enzo Baud | France |
| 28 | T. Gonzalez | France |
| 17 | V. Hoguet | France |
| 2 | K. Oun | France |
| 7 | S. Mila | France |
| 30 | M. Dia | France |
| 20 | A. Ruiz | France |
| 2 | I. Sori Diallo | France |
| 1 | B. Haddaoui | France |
| 0 | M. De Jacob | France |
| 0 | A. Muller | France |
| 0 | D. Doucoure | France |
| 0 | M. Foures | France |
| 18 | E. Charid | France |
| 33 | J. Kalulu | France |
| 0 | L. Fleury | |
| 0 | Riad Tahar | France |
| 0 | K. Slimani | |
| 0 | K. Benotmane | |
| 0 | K. Moutlen | |
| 0 | M. Chollet | |
| 0 | A. Duffy | |
| 0 | E. Calabro | France |
| 0 | N. Sabaly | |
| 0 | J. Bossy | France |
| 0 | D. Kabuya |
2024-08-04
N. Dhib
Lyon Duchere
Chuyển nhượng tự do
2024-07-03
T. Navaux
Trélissac
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
G. Odru
La Roche VF
Chuyển nhượng tự do
2023-10-01
S. Maluvunu
Lyon Duchere
Chưa xác định
2023-09-12
N. Baouia
Creteil
Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
B. Dumas
Fréjus St-Raphaël
Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
K. Mahdar
Ain Sud
Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
A. Kubota
Furiani-Agliani
Chuyển nhượng tự do
2023-07-15
C. Pereira Lage
Tours
Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
H. Guèye
Reims Sainte-Anne
Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
R. Souici
Dijon
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Ranneaud
Limonest
Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
N. Dhib
Villefranche
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Pottier
Hyères
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Maluvunu
Blois
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Coffi
Colomiers
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Ranneaud
Belfort
Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
R. Souici
Saint Etienne
Chuyển nhượng tự do
2022-01-28
Ibrahima Traoré
Trélissac
Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
A. Kubota
Louhans-Cuiseaux
Chuyển nhượng tự do
2022-01-04
S. Varsovie
Limonest
Chuyển nhượng tự do
2021-11-21
K. Mahdar
Limonest
Chưa xác định
2021-11-01
K. Herbin
Marignane
Chưa xác định
2021-07-01
H. Guèye
Hyères
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Mickaël Charvet
Saint-Cyr Collonges
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Reda Fawzi
Marignane
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Ibrahima Traoré
Boulogne
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Sofien Benbachir
Bulle
Chưa xác định
2020-07-15
M. Paye
Bastia-Borgo
Chưa xác định
2020-07-01
E. Loumingou
Trélissac
Chưa xác định
2020-07-01
N. Coulanghon
Cannes
Chưa xác định
2020-07-01
Tom Perracino
Fréjus St-Raphaël
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
S. Doumbouya
Rodez II
Chưa xác định
2020-07-01
R. Labonne
Lorient II
Chưa xác định
2020-07-01
J. Coffi
Colomiers
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Marcos Yuri Goncalves da Silva de Souza
Montceau
Chưa xác định
2019-12-13
Q. Maconda
Olympique d'Alès
Chưa xác định
2019-07-20
M. Paye
Villefranche
Chưa xác định
2019-07-18
R. Labonne
Lyon Duchere
Chưa xác định
2019-07-18
N. Dhib
Lyon Duchere
Chưa xác định
2019-07-01
E. Hari
Orleans
Chưa xác định
2019-07-01
N. Coulanghon
Andrézieux
Chưa xác định
2019-07-01
E. Loumingou
Andrézieux
Chưa xác định
2019-07-01
K. Mahdar
Villefranche
Chưa xác định
2019-07-01
Q. Maconda
Montluçon
Chưa xác định
2019-07-01
Sofien Benbachir
Chamalières
Chưa xác định
2019-07-01
Charly Kouache
Hyères
Chưa xác định
2019-07-01
M. Boussaïd
Grasse
Chưa xác định
2019-01-08
B. Fofana
Gazelec FC Ajaccio
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
R. Gaudin
Charitoise
Chưa xác định
2018-07-01
Jeannot Koffi-Kpondu
Lyon Duchere
Chưa xác định
2018-07-01
M. Boussaïd
Le Puy Foot
Chưa xác định
2018-07-01
B. Fofana
Epinal
Chưa xác định
2018-07-01
D. Varsovie
Chassieu Décines
Chưa xác định
2018-07-01
Charly Kouache
Chamalières
Chưa xác định
2017-11-24
C. Gonçalves
Fréjus St-Raphaël
Chưa xác định
2017-07-01
O. Abdeldjelil
Dijon II
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
M. Brahimi
Hauts Lyonnais
Chuyển nhượng tự do
2017-06-29
A. Valente
Andrézieux
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
02:30
02:45
03:00
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
