-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Sakaryaspor (SAK)
Sakaryaspor (SAK)
Thành Lập:
1965
Sân VĐ:
Yeni Sakarya Atatürk Stadyumu
Thành Lập:
1965
Sân VĐ:
Yeni Sakarya Atatürk Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Sakaryaspor
Tên ngắn gọn
SAK
Năm thành lập
1965
Sân vận động
Yeni Sakarya Atatürk Stadyumu
Tháng 11/2025
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
1. Lig
Tháng 09/2025
1. Lig
Tháng 10/2025
1. Lig
BXH 1. Lig
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
BB Bodrumspor
|
11 | 18 | 24 |
| 01 |
Kocaelispor
|
38 | 27 | 72 |
| 02 |
Genclerbirligi
|
38 | 23 | 68 |
| 02 |
Pendikspor
|
11 | 14 | 22 |
| 03 |
Fatih Karagümrük
|
38 | 19 | 66 |
| 03 |
Yeni Çorumspor
|
11 | 10 | 22 |
| 04 |
Erokspor
|
11 | 16 | 21 |
| 05 |
Amed
|
11 | 10 | 20 |
| 06 |
Erzurum BB
|
11 | 9 | 19 |
| 07 |
76 Iğdır Belediyespor
|
11 | 2 | 18 |
| 08 |
Van BB
|
11 | 4 | 17 |
| 09 |
Sakaryaspor
|
11 | -1 | 17 |
| 10 |
Bandırmaspor
|
11 | 3 | 16 |
| 11 |
Sivasspor
|
11 | 4 | 14 |
| 12 |
Boluspor
|
11 | 2 | 14 |
| 13 |
İstanbulspor
|
11 | 0 | 13 |
| 14 |
Serik Belediyespor
|
11 | -9 | 13 |
| 15 |
Keçiörengücü
|
11 | -3 | 11 |
| 16 |
Manisa BBSK
|
11 | -6 | 10 |
| 17 |
Ankaragucu
|
38 | 1 | 48 |
| 17 |
Sarıyer
|
11 | -5 | 8 |
| 18 |
Ümraniyespor
|
11 | -11 | 8 |
| 18 |
Şanlıurfaspor
|
38 | -10 | 40 |
| 19 |
Hatayspor
|
11 | -19 | 4 |
| 19 |
Adanaspor
|
38 | -43 | 30 |
| 20 |
Adana Demirspor
|
11 | -38 | -17 |
| 20 |
Yeni Malatyaspor
|
38 | -139 | -21 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | Thibault Helouin | France |
| 27 | Ayberk Açikgöz |
2025-07-01
C. Akpınar
Trabzonspor
Chưa xác định
2025-07-01
M. Mamadou
İstanbulspor
Chưa xác định
2024-10-26
E. Altıntaş
76 Iğdır Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-10-19
O. Çapar
Düzcespor
Chưa xác định
2024-09-14
A. Uludağ
Ankaragucu
Chưa xác định
2024-09-13
M. Mamadou
İstanbulspor
Cho mượn
2024-09-13
D. Saint-Louis
Vizela
Chuyển nhượng tự do
2024-09-12
Y. Del Valle
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-03
M. Gradel
Amed
Chuyển nhượng tự do
2024-09-02
D. Lamkel Zé
Fatih Karagümrük
Chuyển nhượng tự do
2024-08-29
I. Donkor
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-21
İ. Köse
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
D. Lamkel Zé
Hatayspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
C. Aktaş
Karaman Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-16
O. Roshi
Erzurum BB
Chuyển nhượng tự do
2024-08-08
A. Uludağ
Ankaragucu
Chuyển nhượng tự do
2024-08-08
Fernando Andrade
Casa Pia
Chuyển nhượng tự do
2024-08-03
S. Kurt
Amed
Chưa xác định
2024-08-02
C. Akpınar
Trabzonspor
Cho mượn
2024-07-29
M. Pektemek
Erokspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
İ. Demir
Serik Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-21
K. Demirtaş
Konyaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-16
C. Aktaş
Kırşehir Belediyespor
Chưa xác định
2024-07-16
C. Karayel
Konyaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-14
R. Aabid
Hatayspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-13
Ç. Menderes
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
E. Demir
Fenerbahce
Cho mượn
2024-07-08
C. Topaloğlu
Ümraniyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-07
M. Gradel
Gazişehir Gaziantep
Chưa xác định
2024-07-05
İ. Çipe
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-05
S. Dursun
Fatih Karagümrük
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
J. Szumski
Samsunspor
Chưa xác định
2024-07-01
İ. Köse
Karaman Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
K. Kılınç
BB Bodrumspor
Chưa xác định
2024-07-01
C. Akpınar
Trabzonspor
Chưa xác định
2024-06-24
H. Kılıç
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2024-06-24
K. Kasongo
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2024-02-10
M. Ertürk
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
R. Muhammed
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-02-06
K. Kılınç
BB Bodrumspor
Cho mượn
2024-01-11
Z. Dimitrov
Levski Sofia
Cho mượn
2023-09-14
O. Kocabal
Belediye Derincespor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-14
H. Yavuz
76 Iğdır Belediyespor
Chưa xác định
2023-09-13
M. Nalepa
Yeni Çorumspor
Chưa xác định
2023-09-07
S. Kurt
Eyüpspor
Chưa xác định
2023-09-07
H. Kılıç
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-06
C. Akpınar
Trabzonspor
Cho mượn
2023-08-25
N. Simon
Bravo
Chuyển nhượng tự do
2023-08-11
H. Öztürk
Nevşehir Belediyespor
Chưa xác định
2023-07-25
B. Başaçıkoğlu
Tuzlaspor
Chưa xác định
2023-07-22
A. Ülgen
Samsunspor
Cho mượn
2023-07-19
R. Rotman
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
Ü. Kurt
Hekimoğlu Trabzon
Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
H. Tut
Şanlıurfaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
E. Dikmen
Altınordu
Chưa xác định
2023-07-10
M. Akyüz
Belediye Derincespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
F. Köse
76 Iğdır Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Ndlovu
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
İ. Demir
Serik Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
O. Akgün
Besiktas
Chưa xác định
2023-07-01
H. Öztürk
Serik Belediyespor
Chưa xác định
2023-07-01
B. Cevahir
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Milošević
Antalyaspor
Chưa xác định
2023-07-01
Y. Del Valle
Eyüpspor
Chuyển nhượng tự do
2023-06-27
M. Akarslan
Pendikspor
Cho mượn
2023-02-23
H. Sacko
Adanaspor
Chưa xác định
2023-02-08
O. Akgün
Besiktas
Cho mượn
2023-02-03
S. Odabaşoğlu
Manisa BBSK
Chuyển nhượng tự do
2023-01-26
D. Grechyshkin
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2023-01-19
Z. Dimitrov
Levski Sofia
Cho mượn
2023-01-18
H. Öztürk
Serik Belediyespor
Cho mượn
2023-01-13
H. Taşcı
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
E. Aydoğan
Altınordu
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
B. Uzun
Eyüpspor
Chưa xác định
2023-01-12
Y. Pehlivan
Erzin Spor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
O. Sol
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
M. Akyüz
Yeni Çorumspor
Chưa xác định
2023-01-10
K. Woolery
Ionikos
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
Y. Pehlivan
Manisa BBSK
Chưa xác định
2022-09-07
H. Öztürk
Artvin Hopaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-06
D. Milošević
Antalyaspor
Cho mượn
2022-09-05
S. Alibaz
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-23
S. Kurumuş
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-22
S. Yılmaz
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2022-08-06
A. Özgün
Menemen Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-03
E. Aydoğan
Alanyaspor
Chưa xác định
2022-08-01
H. Tut
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2022-07-21
Ö. Sokullu
Kırklarelispor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-21
M. Yılmaz
Kırklarelispor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-18
O. Dernek
Erzin Spor
Chưa xác định
2022-07-18
O. Toprak
Erzin Spor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-16
E. Delibalta
Tarsus İdman Yurdu
Chuyển nhượng tự do
2022-07-14
K. Woolery
Motherwell
Chưa xác định
2022-07-10
S. Kurumuş
Şanlıurfaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-03
I. Donkor
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
U. Sönmez
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2022-06-23
T. Babaoğlu
76 Iğdır Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-06-22
O. Roshi
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2022-06-20
K. Kasongo
Boluspor
Chưa xác định
2022-06-17
M. Nalepa
Jagiellonia
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
