-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Salamanca UDS
Salamanca UDS
Thành Lập:
2013
Sân VĐ:
Estadio El Helmántico
Thành Lập:
2013
Sân VĐ:
Estadio El Helmántico
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Salamanca UDS
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2013
Sân vận động
Estadio El Helmántico
Tháng 11/2025
Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
Segunda División RFEF - Group 1
Tháng 10/2025
Segunda División RFEF - Group 1
BXH Segunda División RFEF - Group 1
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Deportivo La Coruña II
|
8 | 12 | 19 |
| 02 |
Real Oviedo II
|
8 | 8 | 18 |
| 03 |
Gimnástica Segoviana
|
8 | 7 | 17 |
| 04 |
Bergantiños
|
8 | 6 | 17 |
| 05 |
Real Ávila
|
8 | 5 | 17 |
| 06 |
Numancia
|
8 | 1 | 14 |
| 07 |
Salamanca UDS
|
8 | 2 | 13 |
| 08 |
Marino de Luanco
|
8 | 3 | 12 |
| 09 |
Real Valladolid II
|
8 | 2 | 10 |
| 10 |
UD Ourense
|
8 | -1 | 9 |
| 11 |
Sarriana
|
8 | -2 | 9 |
| 12 |
Coruxo
|
8 | -3 | 8 |
| 13 |
Racing Santander II
|
8 | -2 | 7 |
| 14 |
Burgos Promesas
|
8 | -7 | 7 |
| 15 |
Langreo
|
8 | -5 | 6 |
| 16 |
Sámano
|
8 | -8 | 5 |
| 17 |
Lealtad
|
8 | -8 | 4 |
| 18 |
Atlético Astorga
|
8 | -10 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-07
J. Victoria
SS Reyes
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Carlos Cristeto
Peña Deportiva
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Marco Tulio
Marbella
Chuyển nhượng tự do
2023-01-04
K. Álvarez
CA La Paz
Chuyển nhượng tự do
2022-08-12
L. Télles
Cacereño
Chuyển nhượng tự do
2022-08-12
José Rodríguez
Inter Club d'Escaldes
Chuyển nhượng tự do
2022-08-02
J. Victoria
El Ejido
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
José Salcedo
Melilla
Chuyển nhượng tự do
2022-01-29
Jairo Morillas
Cornellà
Chưa xác định
2022-01-26
Hugo Díaz
Bergantiños
Chưa xác định
2022-01-24
Berto Espeso
Inter Club d'Escaldes
Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
Álex Menéndez
Zamora
Chuyển nhượng tự do
2022-01-03
J. Victoria
Amora
Chưa xác định
2021-09-01
J. Victoria
Amora
Chưa xác định
2021-08-13
José Salcedo
Guijuelo
Chuyển nhượng tự do
2021-07-29
Hugo Díaz
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2021-07-18
Jairo Morillas
Ebro
Chưa xác định
2021-07-16
D. Chávez
Toluca
Chưa xác định
2021-07-13
Berto Espeso
Cordoba
Chưa xác định
2021-07-11
Sergio Ayala
San Fernando CD
Chưa xác định
2021-07-02
Nicolás Horacio López Rodríguez
Racing Montevideo
Chưa xác định
2021-07-01
J. Mora
Tepatitlán
Chưa xác định
2021-07-01
F. Delorenzi
OF Ierapetra
Chuyển nhượng tự do
2021-03-01
C. Duma
Deportes Santa Cruz
Chuyển nhượng tự do
2021-02-20
J. Lacerda
Alianza Lima
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
J. Victoria
Peña Deportiva
€ Free
Chuyển nhượng
2021-01-04
Sergio Ayala
FC Cartagena
€ Free
Chuyển nhượng
2021-01-01
Jorge Enríquez García
Venados FC
Chưa xác định
2021-01-01
G. Madrigal
Venados FC
Chưa xác định
2020-10-05
A. Arroyo
Liverpool
Cho mượn
2020-09-13
L. Martínez
Club Tijuana
Chưa xác định
2020-09-06
Nicolás Horacio López Rodríguez
Racing Montevideo
Cho mượn
2020-09-05
D. Chávez
Necaxa
Chưa xác định
2020-08-07
G. Madrigal
Necaxa
Chưa xác định
2020-08-04
L. Télles
Tapachula
Chưa xác định
2020-08-04
J. Mora
Guadalajara Chivas
Cho mượn
2020-08-04
C. Duma
Club Nacional
Chuyển nhượng tự do
2020-08-04
F. Delorenzi
Independiente
Chuyển nhượng tự do
2020-08-04
J. Lacerda
FC Juarez
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
D. Aguilar
Mineros de Zacatecas
Chưa xác định
2020-07-01
Francisco Javier Medina Lozano
Tepatitlán
Chưa xác định
2020-07-01
U. Torres
Cimarrones
Chưa xác định
2020-02-06
Edwin William Hernández Herrera
Pachuca
Chưa xác định
2020-01-31
F. Quintana
Arsenal
Cho mượn
2019-11-25
D. Aguilar
Mineros de Zacatecas
Cho mượn
2019-08-17
U. Torres
Club America
Chưa xác định
2019-07-20
K. Álvarez
Loros Universidad
Chưa xác định
2019-07-09
Francisco Javier Medina Lozano
Atletico San Luis
Chưa xác định
2019-07-08
F. Monárrez
Guadalajara Chivas
Chưa xác định
2019-04-02
Jorge Enríquez García
Omonia Nicosia
Chưa xác định
2019-01-16
Asdrúbal
Alcorcon
Cho mượn
2019-01-16
Pablo González
Dukla Praha
Chưa xác định
2018-08-29
Fran Morante
Internacional de Madrid
Chưa xác định
2018-08-18
Antonis Vatousiadis
Anagennisi Karditsas
Chuyển nhượng tự do
2018-07-27
Pablo González
Granada CF
Chưa xác định
2018-07-24
O. Kwabena
Leganes
Cho mượn
2018-07-18
Fran Morante
Badajoz
Chưa xác định
2013-11-27
José Rodríguez
Arroyo
Chuyển nhượng tự do
2013-07-09
Javi Hernández
Chưa xác định
2013-07-01
Pablo de Lucas Torres
Petrolul Ploiesti
Chuyển nhượng tự do
2012-09-11
Yuma
Ontinyent
Chuyển nhượng tự do
2012-07-25
J. Lempereur
Tenerife
Chưa xác định
2012-07-01
Carlos Cristeto
Mallorca
Chưa xác định
2011-08-01
Héctor Yuste
Cadiz
Cho mượn
2011-08-01
Pablo de Lucas Torres
Rayo Vallecano
Chuyển nhượng tự do
2011-07-31
Toti
Granada CF
Chưa xác định
2011-07-01
Edu Bedia
Racing Santander
Chưa xác định
2011-07-01
Héctor Yuste
Granada CF
Chuyển nhượng tự do
2010-07-03
Salva Sevilla
Real Betis
Chưa xác định
2010-07-01
Miguel Linares
Elche
€ 400K
Chuyển nhượng
2009-07-03
Alberto Cifuentes Martínez
Real Murcia
Chưa xác định
2008-08-01
Håvard Nordtveit
Arsenal
Cho mượn
2008-07-01
David Rodríguez
Almeria
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
