-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Samgurali
Samgurali
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadioni Murtaz Khurtsilava
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadioni Murtaz Khurtsilava
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Samgurali
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stadioni Murtaz Khurtsilava
2024-07-01
G. Pantsulaia
Zhenys
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Shovnadze
Lokomotivi Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2024-03-21
V. Arveladze
Kolkheti Poti
Chưa xác định
2024-03-09
J. Arthur
Chattanooga
Chưa xác định
2024-01-01
C. Gomez
Amiens
Chưa xác định
2024-01-01
Ilia Akhvlediani
Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
L. Shovnadze
Gagra
Cho mượn
2024-01-01
D. Maisashvili
Aragvi Dusheti
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
G. Nikabadze
Neftchi
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Basheleishvili
Telavi
Chưa xác định
2023-03-13
C. Gomez
Amiens
Cho mượn
2023-02-27
T. Kagayama
Sabah FA
Chuyển nhượng tự do
2023-01-25
J. Arthur
SJK
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
M. Gavashelishvili
Kolkheti Poti
Chưa xác định
2023-01-01
I. Rukhadze
Olmaliq
Chưa xác định
2023-01-01
L. Gilmore
FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
L. Kurdadze
Shukura
Chưa xác định
2022-05-19
G. Nikabadze
Gudja United
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
I. Rukhadze
Telavi
Chưa xác định
2022-01-01
M. Basheleishvili
Telavi
Chưa xác định
2022-01-01
L. Shovnadze
Torpedo Kutaisi
Chưa xác định
2022-01-01
G. Bukhaidze
Gagra
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
I. Lekvtadze
Shukura
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
P. Poniava
Merani Martvili
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
D. Maisashvili
Dila
Chưa xác định
2022-01-01
M. Gavashelishvili
Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2021-06-22
G. Mtchedlishvili
Samtredia
Chưa xác định
2021-01-20
G. Mtchedlishvili
FK Ventspils
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
T. Bregvadze
Shevardeni 1906
Chưa xác định
2021-01-01
G. Ioseliani
Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
G. Bukhaidze
Chikhura Sachkhere
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
L. Gilmore
Dinamo Zugdidi
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
B. Kurdadze
Samtredia
Chưa xác định
2021-01-01
Maksime Kvilitaia
Shahin Bushehr
Chưa xác định
2021-01-01
D. Kirkitadze
Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2021-01-01
I. Lekvtadze
Dila
Chưa xác định
2021-01-01
Luka Razmadze
Merani Tbilisi
Chưa xác định
2021-01-01
D. Razhamashvili
Tbilisi City
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
N. Kalandarishvili
Athlone Town
Chưa xác định
2020-10-19
Merab Megreladze
Torpedo Kutaisi
Chưa xác định
2020-08-01
B. Tughushi
Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Levan Kakulia
Kolkheti Poti
Chưa xác định
2020-07-01
D. Razhamashvili
Samtredia
Chưa xác định
2020-07-01
Beka Kakushadze
Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Giorgi Tevzadze
Rustavi
Chưa xác định
2020-02-19
B. Kurdadze
Gagra
Chuyển nhượng tự do
2020-01-30
Grigol Dolidze
Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Luka Razmadze
Dila
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
O. Patarkatsishvili
Gagra
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
L. Kurdadze
Dila
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
G. Ioseliani
Tskhinvali
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
D. Chikhladze
Chikhura Sachkhere
Chưa xác định
2020-01-01
P. Poniava
Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
B. Tughushi
Guria
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
G. Gagnidze
Gagra
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
T. Bregvadze
Gagra
Chưa xác định
2019-08-01
Beka Kakushadze
Shukura
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Ilia Akhvlediani
Shukura
Chưa xác định
2019-07-15
Levan Kakulia
Kolkheti Poti
Chưa xác định
2019-01-01
G. Tcheishvili
Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Ilia Akhvlediani
Shukura
Chưa xác định
2019-01-01
L. Chikhladze
Shukura
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
T. Bregvadze
Gagra
Chuyển nhượng tự do
2018-07-31
G. Tcheishvili
Sioni
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
L. Chikhladze
Meshakhte
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
D. Chikhladze
Chikhura Sachkhere
Chưa xác định
2018-01-01
L. Chikhladze
Meshakhte
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
T. Bregvadze
Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Beka Kakushadze
Gagra
Chưa xác định
2016-07-01
D. Chikhladze
Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2016-07-01
G. Gogichaishvili
Liakhvi Tskhinvali
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
M. Gagoshidze
Dinamo Zugdidi
Chưa xác định
2015-07-01
T. Bregvadze
Torpedo Kutaisi
Chưa xác định
2014-07-01
Beka Kakushadze
Zestafoni
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
