-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Sampaio Corrêa RJ
Sampaio Corrêa RJ
Thành Lập:
2006
Sân VĐ:
Estádio Lourival Gomes de Almeida
Thành Lập:
2006
Sân VĐ:
Estádio Lourival Gomes de Almeida
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Sampaio Corrêa RJ
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2006
Sân vận động
Estádio Lourival Gomes de Almeida
2024-11-01
Luan
Juventus
Chuyển nhượng tự do
2024-11-01
Guilherme
Portuguesa RJ
Chuyển nhượng tự do
2024-05-08
Luan
Juventus
Chuyển nhượng tự do
2024-04-15
Gustavo Rodrigues Tonoli
Serra Talhada
Chuyển nhượng tự do
2024-04-15
Guilherme
Portuguesa RJ
Chuyển nhượng tự do
2024-04-02
Marcelo
Floresta
Chuyển nhượng tự do
2024-03-08
Yan
Santa Cruz RN
Chưa xác định
2024-01-29
Rafael Costa
Brasil DE Pelotas
Chuyển nhượng tự do
2023-12-07
Yago Rocha
Operario-PR
Chuyển nhượng tự do
2023-12-07
Marcelo
remo
Chuyển nhượng tự do
2023-11-20
Yan
Nova Venécia
Cho mượn
2023-06-02
Luan
Juventus
Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
André Ricardo de Oliveira Santos
Nova Iguaçu
Cho mượn
2021-05-25
André Ricardo de Oliveira Santos
Nova Iguaçu
Chưa xác định
2021-03-09
Régis
Volta Redonda
Cho mượn
2021-02-24
Dija Baiano
Ypiranga-RS
Chưa xác định
2021-02-23
Andrey
Volta Redonda
Cho mượn
2021-02-23
André Ricardo de Oliveira Santos
Nova Iguaçu
Cho mượn
2021-02-19
Patric Calmon
Cianorte
Cho mượn
2021-01-15
Dija Baiano
Fast Clube-Am
Chưa xác định
2021-01-13
Régis
Fast Clube-Am
Chưa xác định
2021-01-09
Andrey
Treze
Chưa xác định
2021-01-05
Roberto Baggio
Angra dos Reis
Cho mượn
2021-01-01
André Ricardo de Oliveira Santos
Uniao Trabalhadores
Chưa xác định
2021-01-01
Maicon
Brasil DE Pelotas
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Diogo Oliveira
Villa Nova
Chưa xác định
2021-01-01
Pessanha
AC Kajaani
Chưa xác định
2020-09-10
Patric Calmon
Votuporanguense
Chưa xác định
2020-09-10
Alexandro da Silva Batista
Macaé
Chưa xác định
2020-01-16
Alexandro da Silva Batista
Macaé
Chuyển nhượng tự do
2019-12-02
Zambi dos Santos Oliveira
Macaé
Chuyển nhượng tự do
2019-11-19
Marquinho
Volta Redonda
Chuyển nhượng tự do
2019-07-18
Jeanderson
Tubarao
Cho mượn
2019-05-05
Alexandro da Silva Batista
Guarany de Sobral
Chuyển nhượng tự do
2019-04-26
Zambi dos Santos Oliveira
Resende
Chuyển nhượng tự do
2019-04-26
Marquinho
Luverdense
Chưa xác định
2019-01-29
Francisco Hasley Sousa e Silva
Brusque
Chưa xác định
2019-01-16
Márcio
Avenida
Chuyển nhượng tự do
2018-11-23
Francisco Hasley Sousa e Silva
Macaé
Cho mượn
2018-10-09
Gama
Cabofriense
Chưa xác định
2018-10-09
Guilherme da Silva Eiras
Boavista SC
Chưa xác định
2018-08-31
João Carlos
Portimonense
Chưa xác định
2018-04-27
Gama
Cabofriense
Cho mượn
2018-04-20
Guilherme da Silva Eiras
Boavista SC
Cho mượn
2018-04-16
Márcio
Portuguesa RJ
Chuyển nhượng tự do
2018-04-08
Francisco Hasley Sousa e Silva
Cabofriense
Chưa xác định
2018-04-01
João Carlos
Fluminense
Cho mượn
2017-12-01
João Carlos
Cabofriense
Cho mượn
2017-11-29
Francisco Hasley Sousa e Silva
Cabofriense
Cho mượn
2017-11-26
Yago Rocha
Bonsucesso
Chưa xác định
2017-10-01
Bruno Tubarão
Cabofriense
Chưa xác định
2017-07-13
João Carlos
Macaé
Cho mượn
2017-05-15
Bruno Tubarão
Cabofriense
Cho mượn
2017-04-19
Francisco Hasley Sousa e Silva
Chưa xác định
2017-04-11
Yago Rocha
Tupi
Chuyển nhượng tự do
2017-03-16
João Carlos
BOA
Cho mượn
2017-01-01
Yago Rocha
Tupi
Chuyển nhượng tự do
2016-12-15
João Carlos
Bonsucesso
Cho mượn
2016-12-05
Francisco Hasley Sousa e Silva
Cho mượn
2016-09-09
João Carlos
Galícia
Chưa xác định
2016-08-10
Francisco Hasley Sousa e Silva
Galícia
Chuyển nhượng tự do
2016-06-09
João Carlos
Galícia
Cho mượn
2015-04-15
Yago Rocha
Boavista SC
Chưa xác định
2014-07-01
Yago Rocha
Boavista SC
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
