-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Sandecja Nowy Sącz (SAN)
Sandecja Nowy Sącz (SAN)
Thành Lập:
1910
Sân VĐ:
Stadion im. Ojca Władysława Augustynka
Thành Lập:
1910
Sân VĐ:
Stadion im. Ojca Władysława Augustynka
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Sandecja Nowy Sącz
Tên ngắn gọn
SAN
Năm thành lập
1910
Sân vận động
Stadion im. Ojca Władysława Augustynka
2024-09-05
M. Budziński
Hutnik Kraków
Chuyển nhượng tự do
2024-08-08
P. Kolesár
Chojniczanka Chojnice
Chuyển nhượng tự do
2024-07-26
D. Potoma
Tatran Prešov
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
P. Buchta
Tychy 71
Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
J. Wróbel
Nieciecza
Chuyển nhượng tự do
2023-10-24
M. Košťál
Nové Zámky
Chuyển nhượng tự do
2023-07-26
M. Fall
Haka
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
I. Nekić
NK Varazdin
Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
D. Chmiel
Podbeskidzie II
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
R. Kirss
FC Levadia Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
P. Sokół
Gornik Zabrze
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Z. Kožulj
Zrinjski
Chưa xác định
2023-07-01
T. Boczek
Chojniczanka Chojnice
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Bartków
Garbarnia Kraków
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Kwietniewski
Ruch Chorzów
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Łusiusz
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2023-07-01
B. Kasprzak
Radunia Stężyca
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
P. Bryła
Zaglebie Sosnowiec
Chuyển nhượng tự do
2023-06-26
M. Putnocký
FK Košice
Chưa xác định
2023-02-28
Giorgi Merebashvili
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2023-02-03
D. Pawłowski
Radomiak Radom
Cho mượn
2023-01-25
D. Šovšić
Cheonan City
Chuyển nhượng tự do
2023-01-20
Ł. Kosakiewicz
Kotwica Kołobrzeg
Chuyển nhượng tự do
2023-01-20
M. Košťál
Sigma Olomouc
Chuyển nhượng tự do
2023-01-11
M. Gabrych
Olimpia Elbląg
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
K. Nõmm
Flora II
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
D. Potoma
Skalica
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
R. Kirss
FC Levadia Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2022-08-11
S. Dikov
Sportist Svoge
Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
S. Łusiusz
Cracovia Krakow
Cho mượn
2022-07-02
K. Osyra
Hebar 1918
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Gabrych
Znicz Pruszków
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
I. Nekić
Inter Zapresic
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Giorgi Merebashvili
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Koffie
Ironi Tiberias
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Wróbel
Resovia Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Kacper Gach
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Janicki
Chojniczanka Chojnice
Chuyển nhượng tự do
2022-06-30
S. Rudol
Motor Lublin
Chưa xác định
2022-05-06
Rafael Victor
Höttur / Huginn
Chuyển nhượng tự do
2022-02-06
T. Nawotka
Legia Warszawa
Chuyển nhượng tự do
2022-02-04
Adrian Basta
Hutnik Kraków
Chuyển nhượng tự do
2022-01-29
Ł. Kosakiewicz
Znicz Pruszków
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
G. Koffie
Indy Eleven
Chưa xác định
2021-10-19
K. Osyra
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2021-07-30
M. Kałahur
Olimpia Elbląg
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
R. Janicki
Warta Poznań
Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
M. Fall
Lealtad
Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
D. Dziwniel
Górnik Łęczna
Chuyển nhượng tự do
2021-07-08
S. Dikov
Lokomotiv Sofia
Chưa xác định
2021-07-06
K. Słaby
Resovia Rzeszów
Chưa xác định
2021-07-05
Rafał Kobryń
Lechia Gdansk
Cho mượn
2021-07-01
S. Rudol
Widzew Łódź
Chưa xác định
2021-07-01
S. Kuźma
Swit
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
K. Ogorzały
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2021-07-01
A. Danek
Korona Kielce
Chưa xác định
2021-04-20
Artem Dudik
Ahrobiznes Volochysk
Chuyển nhượng tự do
2021-01-22
D. Błanik
Bełchatów
Chuyển nhượng tự do
2020-09-29
D. Šovšić
Zrinjski
Chưa xác định
2020-09-28
M. Gabrych
Znicz Pruszków
Chuyển nhượng tự do
2020-08-26
Artem Dudik
Shakhtar Donetsk
Chưa xác định
2020-08-18
M. Flis
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
D. Kun
Widzew Łódź
Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
Dominik Budzyński
ŁKS Łódź
Chuyển nhượng tự do
2020-08-02
M. Klichowicz
Chojniczanka Chojnice
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
D. Dziwniel
Korona Kielce
Chưa xác định
2020-08-01
D. Bielica
Gornik Zabrze
Chưa xác định
2020-08-01
R. Kanach
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2020-02-09
Hubert Maślanka
Podhale Nowy Targ
Cho mượn
2020-01-17
Thiago
Cracovia Krakow
Chưa xác định
2019-09-12
P. Kapsa
Bytovia Bytów
Chuyển nhượng tự do
2019-08-29
Dariusz Łukasik
Motor Lublin
Chuyển nhượng tự do
2019-07-31
K. Baran
GKS Katowice
Chưa xác định
2019-07-01
M. Kozioł
Korona Kielce
Chưa xác định
2019-07-01
D. Flaszka
Bełchatów
Chưa xác định
2019-07-01
T. Socha
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Bielica
Gornik Zabrze
Cho mượn
2019-07-01
A. Danek
Cracovia Krakow
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Thiago
Operario Ferroviario
Chưa xác định
2019-02-01
D. Manoyan
FK Rabotnicki
Chuyển nhượng tự do
2019-01-19
D. Kun
Stomil Olsztyn
Chuyển nhượng tự do
2018-09-07
R. Kanach
Cracovia Krakow
Cho mượn
2018-09-04
P. Mráz
Zaglebie Sosnowiec
Chưa xác định
2018-07-20
D. Šovšić
Zrinjski
Chưa xác định
2018-07-18
M. Kałahur
Lechia Gdansk
Chuyển nhượng tự do
2018-07-17
M. Kozioł
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2018-07-13
P. Kapsa
Miedz Legnica
Chuyển nhượng tự do
2018-07-13
M. Gabrych
Swit
Chuyển nhượng tự do
2018-07-10
Pavlo Ksyonz
Olimpik Donetsk
Chuyển nhượng tự do
2018-07-09
D. Flaszka
Bełchatów
Cho mượn
2018-07-03
A. Benga
Septemvri Sofia
Chuyển nhượng tự do
2018-07-02
D. Chmiel
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Wojciech Trochim
Chojniczanka Chojnice
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Michał Szeliga
Rozwój Katowice
Chưa xác định
2018-07-01
S. Kuźma
Podhale Nowy Targ
Chưa xác định
2018-07-01
M. Gliwa
Raków Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Straus
Jagiellonia
Chưa xác định
2018-07-01
M. Flis
Górnik Łęczna
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
F. Piszczek
Cracovia Krakow
€ 54K
Chuyển nhượng
2018-07-01
J. Grič
Zemplín Michalovce
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
