-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Santos W
Santos W
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Santos W
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
2024-09-09
Day Silva
Flamengo W
Cho mượn
2024-06-01
S. Jaimes
Flamengo W
Chưa xác định
2024-01-01
Kaka Hipólito
Ferroviaria W
Chưa xác định
2024-01-01
Leidiane
Atlético Mineiro W
Chưa xác định
2024-01-01
Tayla
Gremio W
Chưa xác định
2024-01-01
Cristiane
Flamengo W
Chưa xác định
2024-01-01
Dani Silva
São Paulo W
Chưa xác định
2024-01-01
Bia Menezes
São Paulo W
Chưa xác định
2024-01-01
Fabi Simões
Flamengo W
Chưa xác định
2024-01-01
Kaká
São Paulo W
Chưa xác định
2024-01-01
Cida
Flamengo W
Chưa xác định
2024-01-01
Carol Baiana
Cruzeiro W
Chưa xác định
2023-07-01
E. Stábile
Boca Juniors W
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
Fabi Simões
Internacional RS W
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
A. Sachs
Boca Juniors W
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
Amanda Gutierres
Bordeaux W
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Evelyn Gadu
Real Brasília
Chưa xác định
2022-01-01
Rita Bove
Cruzeiro W
Chưa xác định
2022-01-01
Maria Dias
Real Brasília
Chưa xác định
2022-01-01
Ana Carla
Flamengo W
Chưa xác định
2022-01-01
Michelle
São Paulo W
Chưa xác định
2022-01-01
Day Silva
Palmeiras W
Chưa xác định
2022-01-01
Kaká
Minas ICESP W
Chưa xác định
2022-01-01
Fê Palermo
São Paulo W
Chưa xác định
2021-09-01
S. Jaimes
Napoli W
Chưa xác định
2019-09-03
Maria Alves
Juventus W
Chưa xác định
2019-07-01
S. Jaimes
Lyon W
Chưa xác định
2018-04-01
Katiuscia
Corinthians W
Chưa xác định
2017-01-01
Tayla
Iranduba W
Chưa xác định
2017-01-01
Juliete
Sao Jose W
Chưa xác định
2017-01-01
PatrÃcia Sochor
Ferroviaria W
Chưa xác định
2016-05-04
Tipa
KR W
Chưa xác định
2015-09-01
Michelle
Foz-Athletico W
Chưa xác định
2015-09-01
Cida
Vitória PE W
Chưa xác định
2015-09-01
Maria Alves
Sao Jose W
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Ba - 16.12
19:00
19:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
