-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Saran Municipal
Saran Municipal
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade Jacques-Mazzuca
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade Jacques-Mazzuca
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Saran Municipal
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stade Jacques-Mazzuca
Tháng 11/2025
National 3 - Group G
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
National 3 - Group G
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National 3 - Group G
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National 3 - Group G
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National 3 - Group G
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National 3 - Group G
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
National 3 - Group G
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
National 3 - Group G
Tháng 09/2025
National 3 - Group G
Tháng 10/2025
National 3 - Group G
BXH National 3 - Group G
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Saint-Étienne II
|
6 | 4 | 13 |
| 02 |
Auxerre II
|
6 | 5 | 13 |
| 03 |
Hauts Lyonnais
|
6 | 4 | 11 |
| 04 |
Dijon II
|
6 | 3 | 11 |
| 05 |
Orléans II
|
6 | 7 | 10 |
| 06 |
Feurs
|
6 | 3 | 10 |
| 07 |
Romorantin
|
6 | 5 | 9 |
| 08 |
Mâcon
|
6 | 1 | 8 |
| 09 |
Vierzon FC
|
6 | -5 | 6 |
| 10 |
Jura Sud Foot
|
6 | -6 | 6 |
| 11 |
Chamalières
|
6 | -2 | 5 |
| 12 |
Saran Municipal
|
6 | -4 | 5 |
| 13 |
Moulins-Yzeure Foot 03
|
6 | -9 | 5 |
| 14 |
Union Cosnoise
|
6 | -6 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-17
I. Coulibaly
Haguenau
Chuyển nhượng tự do
2023-01-19
F. Doré
Mosta
Chưa xác định
2022-07-01
D. Mayele
Avoine OCC
Chuyển nhượng tự do
2020-08-20
S. Natlaoui
St-Pryvé St-Hilaire
Chưa xác định
2020-07-01
R. Perroux
St-Pryvé St-Hilaire
Chưa xác định
2019-07-01
Adama Coulibaly
St-Pryvé St-Hilaire
Chưa xác định
2019-07-01
A. Ribac
Vierzon
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
