-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Sarıyer (SAR)
Sarıyer (SAR)
Thành Lập:
1940
Sân VĐ:
Maltepe Hasan Polat Stadı
Thành Lập:
1940
Sân VĐ:
Maltepe Hasan Polat Stadı
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Sarıyer
Tên ngắn gọn
SAR
Năm thành lập
1940
Sân vận động
Maltepe Hasan Polat Stadı
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
1. Lig
Tháng 09/2025
1. Lig
Tháng 10/2025
1. Lig
Cup
BXH 1. Lig
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
BB Bodrumspor
|
11 | 18 | 24 |
| 01 |
Kocaelispor
|
38 | 27 | 72 |
| 02 |
Genclerbirligi
|
38 | 23 | 68 |
| 02 |
Pendikspor
|
11 | 14 | 22 |
| 03 |
Fatih Karagümrük
|
38 | 19 | 66 |
| 03 |
Yeni Çorumspor
|
11 | 10 | 22 |
| 04 |
Erokspor
|
11 | 16 | 21 |
| 05 |
Amed
|
11 | 10 | 20 |
| 06 |
Erzurum BB
|
11 | 9 | 19 |
| 07 |
76 Iğdır Belediyespor
|
11 | 2 | 18 |
| 08 |
Van BB
|
11 | 4 | 17 |
| 09 |
Sakaryaspor
|
11 | -1 | 17 |
| 10 |
Bandırmaspor
|
11 | 3 | 16 |
| 11 |
Sivasspor
|
11 | 4 | 14 |
| 12 |
Boluspor
|
11 | 2 | 14 |
| 13 |
İstanbulspor
|
11 | 0 | 13 |
| 14 |
Serik Belediyespor
|
11 | -9 | 13 |
| 15 |
Keçiörengücü
|
11 | -3 | 11 |
| 16 |
Manisa BBSK
|
11 | -6 | 10 |
| 17 |
Ankaragucu
|
38 | 1 | 48 |
| 17 |
Sarıyer
|
11 | -5 | 8 |
| 18 |
Ümraniyespor
|
11 | -11 | 8 |
| 18 |
Şanlıurfaspor
|
38 | -10 | 40 |
| 19 |
Hatayspor
|
11 | -19 | 4 |
| 19 |
Adanaspor
|
38 | -43 | 30 |
| 20 |
Adana Demirspor
|
11 | -38 | -17 |
| 20 |
Yeni Malatyaspor
|
38 | -139 | -21 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2025-07-01
H. Sevinç
BB Bodrumspor
Chưa xác định
2024-09-12
O. Çetinkaya
Kırklarelispor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-26
M. Öztürk
Erzin Spor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-15
B. Başdaş
İçel İdmanyurdu Spor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-06
H. Yavuz
76 Iğdır Belediyespor
Chưa xác định
2024-07-29
K. Rüzgar
Menemen Belediyespor
Chưa xác định
2024-07-25
E. Aydoğan
Bandırmaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-22
H. Öztürk
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-22
M. Taş
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-16
H. Ayaroğlu
Ümraniyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-13
Ç. Menderes
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
H. Sevinç
Serik Belediyespor
Cho mượn
2024-07-08
M. Açıkgöz
Menemen Belediyespor
Chưa xác định
2024-07-08
S. Çam
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-05
A. Dere
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
A. Özer
Amed
Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
A. Duruk
Adana 1954 FK
Chưa xác định
2024-07-01
E. Öztürk
Genclerbirligi
Chưa xác định
2024-07-01
O. Akgün
Besiktas
Chưa xác định
2024-07-01
O. Eriş
Erokspor
Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
E. Öztürk
Genclerbirligi
Cho mượn
2024-02-08
A. Duruk
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-26
E. Bekdemir
Gümüşhanespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-23
E. Ataseven
Altınordu
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
Ö. Alıcı
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
A. Dere
Goztepe
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
Ö. Karabulut
Hekimoğlu Trabzon
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
S. Çetin
Afjet Afyonspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
A. Şahin
Yeni Orduspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
U. Zeybek
Pendikspor
Chưa xác định
2023-10-13
Ü. Yıldız
Dersimspor
Chưa xác định
2023-09-15
S. Yılmaz
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
E. Özkan
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-13
H. Özmert
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-06
O. Akgün
Besiktas
Cho mượn
2023-08-31
T. Çamdal
Goztepe
Chuyển nhượng tự do
2023-08-30
E. Sayar
İçel İdmanyurdu Spor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-26
M. Doğan
Kırklarelispor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-22
E. Pekgöz
Kırklarelispor
Chưa xác định
2023-08-19
D. Ateş
68 Aksaray Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-11
B. Görmez
Aliağa FAŞ
Chuyển nhượng tự do
2023-08-09
E. Ataseven
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-09
U. Zeybek
Pendikspor
Cho mượn
2023-08-08
A. Taş
Kırklarelispor
Chưa xác định
2023-08-05
A. Şahin
Amed
Chưa xác định
2023-08-05
E. Bekdemir
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
M. Derin
Belediye Derincespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Çevik
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-20
T. Kosovalı
Kütahyaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-18
B. Avcı
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
N. Terliksiz
Van BB
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
A. Özdemir
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
M. Doğan
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
E. Pekgöz
Erzin Spor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
D. Ateş
Erzin Spor
Chưa xác định
2023-01-12
M. Derin
Arnavutköy Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
B. Kocabaş
Erzin Spor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-22
Emirhan Ebrar Akdemir
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
A. Babacan
Galatasaray
Cho mượn
2022-09-08
B. Çetinkaya
Sapanca Gençlikspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-25
M. Açıkgöz
Menemen Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-22
G. Yılmaz
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2022-08-22
S. Yılmaz
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-18
T. Yalçıner
Kuşadasıspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-18
M. Bektaş
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2022-08-12
E. Sayar
Diyarbekirspor
Chưa xác định
2022-08-04
B. Görmez
İstanbulspor
Chưa xác định
2022-07-30
O. Açıl
Menemen Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-28
A. Özdemir
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Kılınç
Trabzonspor
Chưa xác định
2022-07-01
C. Özkara
Rot Weiss Ahlen
Chuyển nhượng tự do
2022-06-29
S. Kayacı
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-02-08
R. Çevik
Erokspor
Chuyển nhượng tự do
2022-02-08
O. Aktaş
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
C. Özkara
Afjet Afyonspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
Ö. Alıcı
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
İ. Öner
Adıyaman 1954
Chưa xác định
2022-01-12
B. Çetinkaya
Van BB
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
F. Gül
Karaköprü Belediyespor
Chưa xác định
2022-01-12
S. Kayacı
Van BB
Chuyển nhượng tự do
2021-09-07
M. Açıkgöz
Besiktas
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
A. Taş
Altınordu
Chuyển nhượng tự do
2021-08-26
Z. Şensoy
Serik Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-17
K. Kılınç
Trabzonspor
Cho mượn
2021-08-12
Talha Yazgan
Turgutluspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-12
M. Bektaş
Utaş Uşakspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-12
Furkan Yaman
Serik Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-12
B. Albayrak
Rizespor
Cho mượn
2021-08-12
B. Avcı
Kocaelispor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-12
T. Yalçıner
Bandırmaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-09
O. Aktaş
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-04
O. Açıl
Yomraspor
Chưa xác định
2021-08-01
A. Türkan
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-29
M. Demirci
24 Erzincanspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-26
İ. Öner
Eskişehirspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
M. Bilir
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-16
O. Deniz
Amed
Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
İ. Çakmak
Nazilli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-06
M. Çiçek
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Yılmaz
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
