12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1956
Sân VĐ: King Fahd International Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Saudi Arabia
Tên ngắn gọn SAU
Năm thành lập 1956
Sân vận động King Fahd International Stadium
Tháng 12/2025
Arab Cup Arab Cup
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
BXH CONCACAF Gold Cup
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Canada Canada 3 8 7
01 USA USA 3 7 9
01 Panama Panama 3 7 9
01 Mexico Mexico 3 3 7
02 Costa Rica Costa Rica 3 2 7
02 Honduras Honduras 3 -3 6
02 Guatemala Guatemala 3 1 6
02 Saudi Arabia Saudi Arabia 3 0 4
03 Jamaica Jamaica 3 -3 3
03 Trinidad and Tobago Trinidad and Tobago 3 -5 2
03 Dominican Republic Dominican Republic 3 -2 1
03 Curaçao Curaçao 3 -1 2
04 El Salvador El Salvador 3 -4 1
04 Haiti Haiti 3 -2 1
04 Guadeloupe Guadeloupe 3 -5 0
04 Suriname Suriname 3 -3 1
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
11 Ali Abdullah Hazzazi Saudi Arabia
21 Mukhtar Ali Saudi Arabia
2 Sultan Al Ghannam Saudi Arabia
17 Abdullah Al Khaibari Saudi Arabia
9 Feras Al Brikan Saudi Arabia
2 Mohammed Al Burayk Saudi Arabia
12 Yasir Al Shahrani Saudi Arabia
5 Ali Al Bulayhi Saudi Arabia
15 Hassan Kadesh Saudi Arabia
23 Waleed Al Ahmad Saudi Arabia
16 Nasser Al Dawsari Saudi Arabia
29 Salem Al Dawsari Saudi Arabia
7 Salman Al Faraj Saudi Arabia
28 Mohamed Kanno Saudi Arabia
36 Raghed Najjar Saudi Arabia
87 Hassan Tambakti Saudi Arabia
27 Ali Majrashi Saudi Arabia
99 Abdullah Al Hamdan Saudi Arabia
21 Mohammed Al Owais Saudi Arabia
4 Mohammed Al Fatil Saudi Arabia
37 Abdulbasit Al-Hindi Saudi Arabia
29 Abdulrahman Ghareeb Saudi Arabia
28 Ahmed Al Kassar Saudi Arabia
4 Abdulelah Al Amri Saudi Arabia
26 Abdulelah Al Malki Saudi Arabia
27 Fawaz Al Saqour Saudi Arabia
78 Ali Lajami Saudi Arabia
21 Saleh Al Shehri Saudi Arabia
8 Hamed Al Ghamdi Saudi Arabia
12 Saud Abdulhamid Saudi Arabia
93 Awn Al Saluli Saudi Arabia
13 Muhannad Al Shanqiti Saudi Arabia
90 Fahad Al Muwallad Saudi Arabia
14 Sami Al Naji Saudi Arabia
11 Khalid Al Ghannam Saudi Arabia
70 Haroune Camara Saudi Arabia
17 Mohammed Al Yami Saudi Arabia
40 Ali Al Asmari Saudi Arabia
11 Ahmed Al Ghamdi Saudi Arabia
19 Meshal Sibyani Saudi Arabia
20 Ayman Yahya Saudi Arabia
26 Faisal Al Ghamdi Saudi Arabia
44 Nawaf Al Aqidi Saudi Arabia
16 Mohammed Maran Saudi Arabia
24 Moteb Al Harbi Saudi Arabia
18 Haitham Asiri Saudi Arabia
15 Abbas Al Hassan Saudi Arabia
10 Saad Al Nasser Saudi Arabia
9 Abdullah Radif Saudi Arabia
10 Musab Al Juwayr Saudi Arabia
1 Abdulrahman Al Sanbi Saudi Arabia
46 Rayane Hamidou Malawi
15 Mohammed Al Qahtani Saudi Arabia
13 Hussain Al Sibyani Saudi Arabia
22 Mohammed Al Absi Saudi Arabia
17 Marwan Al Sahafi Saudi Arabia
12 Zakaria Al Hawsawi Saudi Arabia
42 Muath Faqeehi Saudi Arabia
9 Talal Haji Saudi Arabia
18 Abdulelah Saudi Arabia
6 Eid Al Muwallad Saudi Arabia
0 Thamer Al Khaibri Saudi Arabia
95 Ayman Fallatah\t Saudi Arabia
0 Hamed Abdullah Yousef Saudi Arabia
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140