12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 0
Sân VĐ: Stade des Rives du Thouet
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Saumur
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 0
Sân vận động Stade des Rives du Thouet
Tháng 11/2025
National 2 - Group A National 2 - Group A
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
National 2 - Group A National 2 - Group A
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National 2 - Group A National 2 - Group A
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National 2 - Group A National 2 - Group A
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National 2 - Group A National 2 - Group A
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National 2 - Group A National 2 - Group A
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
National 2 - Group A National 2 - Group A
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs Friendlies Clubs
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025
BXH National 2 - Group A
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 La Roche VF La Roche VF 8 5 16
02 Avranches Avranches 8 7 16
03 Les Herbiers Les Herbiers 8 6 15
04 Angoulême Angoulême 8 4 14
05 Bordeaux Bordeaux 8 7 14
06 Bayonne Bayonne 8 3 14
07 Saint-Malo Saint-Malo 8 4 12
08 Poitiers Poitiers 8 -3 12
09 Lorient II Lorient II 8 -1 10
10 Chauray Chauray 8 -3 10
11 Châteaubriant Châteaubriant 8 -4 10
12 Saumur Saumur 8 -2 9
13 Dinan Léhon Dinan Léhon 8 -8 9
14 Montlouis Montlouis 8 -2 7
15 Granville Granville 8 -6 7
16 Saint-Colomban Locminé Saint-Colomban Locminé 8 -7 5
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
not-found

Không có thông tin

2024-09-01
V. Manceau
Guingamp Guingamp
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Dramé
Châteaubriant Châteaubriant
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Fresneau
Les Herbiers Les Herbiers
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
H. Cointard
St Maur Lusitanos St Maur Lusitanos
Chuyển nhượng tự do
2023-12-14
K. N'Guessan
Mainvilliers Mainvilliers
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Fresneau
USSA Vertou USSA Vertou
Chuyển nhượng tự do
2022-07-11
E. Bourgaud
Les Herbiers Les Herbiers
Chuyển nhượng tự do
2022-07-10
B. Dramé
Changé Changé
Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
F. Chehata
Châteaubriant Châteaubriant
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Thonnel
Avoine OCC Avoine OCC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Y. Dogo
Rouen Rouen
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Koné
Avoine OCC Avoine OCC
Chưa xác định
2020-07-01
M. Youla
Avoine OCC Avoine OCC
Chưa xác định
2020-07-01
M. Sylla
Avoine OCC Avoine OCC
Chưa xác định
2020-01-01
J. Kreye
Olympique d'Alès Olympique d'Alès
Chưa xác định
2020-01-01
M. Sylla
Poitiers Poitiers
Chưa xác định
2019-07-01
M. Sylla
Poitiers Poitiers
Chưa xác định
2019-07-01
Ugo Guegan
Poitiers Poitiers
Chưa xác định
2019-07-01
W. Bouhoutt
La Suze La Suze
Chưa xác định
2019-01-01
S. Dupuis
Grandvillars Grandvillars
Chưa xác định
2018-07-01
A. Billeaux
Le Mans Le Mans
Chưa xác định
2018-07-01
Ugo Guegan
Grenoble Grenoble
Chưa xác định
2018-07-01
D. Koné
Avoine OCC Avoine OCC
Chưa xác định
2017-07-24
D. Koné
Avoine OCC Avoine OCC
Chuyển nhượng tự do
2017-07-10
J. Kreye
Châteaubriant Châteaubriant
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Benjamin Laumas
Ancienne Château-Gontier Ancienne Château-Gontier
Chưa xác định
2017-07-01
S. Jahan
Chưa xác định
2016-12-01
Franck Lebon
Les Herbiers II Les Herbiers II
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140