-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
SC Sand W
SC Sand W
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá SC Sand W
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1946
Sân vận động
Tháng 12/2025
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Tháng 08/2025
2. Frauen Bundesliga
Tháng 09/2025
2. Frauen Bundesliga
Tháng 10/2025
2. Frauen Bundesliga
Tháng 11/2025
2. Frauen Bundesliga
Tháng 12/2025
BXH 2. Frauen Bundesliga
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Stuttgart
|
13 | 32 | 30 |
| 02 |
SC Sand W
|
13 | 17 | 28 |
| 03 |
Meppen
|
13 | 24 | 26 |
| 04 |
Mainz 05
|
13 | 20 | 26 |
| 05 |
Andernach W
|
13 | 5 | 22 |
| 06 |
Viktoria Berlin W
|
12 | 7 | 17 |
| 07 |
Turbine Potsdam W
|
12 | 4 | 17 |
| 08 |
Bochum
|
13 | -1 | 17 |
| 09 |
Ingolstadt
|
13 | -4 | 17 |
| 10 |
Wolfsburg II W
|
13 | -12 | 16 |
| 11 |
Borussia Monchengladbach W
|
12 | -12 | 15 |
| 12 |
Bayern München II W
|
12 | -22 | 10 |
| 13 |
Eintracht Frankfurt II W
|
13 | -13 | 5 |
| 14 |
Warbeyen
|
13 | -45 | 3 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-21
P. Bailey-Gayle
Newcastle United W
Chuyển nhượng tự do
2024-08-06
E. Evels
Strasbourg W
Chuyển nhượng tự do
2024-07-21
A. Bohnen
FC Koln W
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
I. Schuldt
Young Boys W
Chuyển nhượng tự do
2022-08-11
M. Georgieva
Paris Saint Germain W
Chưa xác định
2022-07-29
A. Jordan
Turbine Potsdam W
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Hoppius
MSV Duisburg W
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
V. Esson
Rangers W
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
I. Schuldt
Carl Zeiss Jena W
Chưa xác định
2022-02-01
V. Esson
Avaldsnes W
Chưa xác định
2021-07-09
J. Weimar
Feyenoord W
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Baum
SC Freiburg W
Chưa xác định
2021-01-27
D. Caldwell
North Carolina Courage W
Chưa xác định
2020-07-15
V. Hanshaw
Eintracht Frankfurt W
Chưa xác định
2020-07-15
E. Evels
Borussia Monchengladbach W
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
LetÃcia Santos
Eintracht Frankfurt W
Chưa xác định
2020-07-15
J. Weimar
Bayern Munich W
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
J. Sehan
Werder Bremen W
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
V. Pinther
Bayer Leverkusen W
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
C. Voll
Paris Saint Germain W
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
L. Schöppl
Bayern München II
Chưa xác định
2019-08-01
Andreia Norton
Inter Milano W
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
L. Vetterlein
West Ham W
Chưa xác định
2019-07-01
D. Hoppius
MSV Duisburg W
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
LetÃcia Santos
Frankfurt W
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. NikoliÄ
Bayer Leverkusen W
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Vojteková
SC Freiburg W
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
C. Voll
Paris Saint Germain W
Chuyển nhượng tự do
2019-01-10
E. McLeod
Växjö
Chưa xác định
2019-01-10
J. Vanhaevermaet
Røa
Chưa xác định
2018-07-01
L. Feiersinger
Frankfurt W
Chưa xác định
2018-07-01
M. Georgieva
Turbine Potsdam W
Chưa xác định
2018-07-01
V. Pinther
St. Pölten W
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Sehan
VfL Wolfsburg W
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
V. Hanshaw
Frankfurt W
Chưa xác định
2017-07-01
D. Å korvánková
Bayern Munich W
Chưa xác định
2017-07-01
M. KorenÄiová
SC Freiburg W
Chưa xác định
2017-01-16
LetÃcia Santos
Avaldsnes W
Chưa xác định
2016-07-01
V. Hanshaw
SC Freiburg W
Chưa xác định
2016-07-01
L. Feiersinger
Bayern Munich W
Chưa xác định
2016-07-01
D. Caldwell
FC Koln W
Chưa xác định
2015-07-01
J. DamnjanoviÄ
VfL Wolfsburg W
Chưa xác định
2015-07-01
L. Vetterlein
VfL Wolfsburg W
Chưa xác định
2015-07-01
D. Å korvánková
Neulengbach W
Chưa xác định
2015-07-01
J. Vojteková
Neulengbach W
Chưa xác định
2015-07-01
R. Stott
Melbourne City W
Chưa xác định
2014-07-01
C. Sandvej
Washington Spirit W
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Ba - 16.12
19:00
19:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
