-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Schwarz-Weiß Rehden (REH)
Schwarz-Weiß Rehden (REH)
Thành Lập:
1954
Sân VĐ:
Sportplatz Waldsportstätten
Thành Lập:
1954
Sân VĐ:
Sportplatz Waldsportstätten
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Schwarz-Weiß Rehden
Tên ngắn gọn
REH
Năm thành lập
1954
Sân vận động
Sportplatz Waldsportstätten
Tháng 11/2025
Oberliga - Niedersachsen
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Oberliga - Niedersachsen
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Oberliga - Niedersachsen
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Oberliga - Niedersachsen
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Oberliga - Niedersachsen
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Oberliga - Niedersachsen
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 02/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Oberliga - Niedersachsen
Tháng 09/2025
Oberliga - Niedersachsen
Tháng 10/2025
Oberliga - Niedersachsen
20:30
26/10
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 33 | M. Chana | Germany |
| 17 | A. Schmitt | Germany |
| 21 | F. Niemann | Germany |
| 10 | E. Jobe | Gambia |
| 8 | Bocar Djumo | Portugal |
| 19 | J. Tomić | Bosnia and Herzegovina |
| 7 | N. Kiene | Germany |
| 6 | J. Roschlaub | Germany |
| 14 | T. Lesueur | France |
| 24 | L. Šindik | Croatia |
| 23 | K. Sahan | Germany |
| 5 | D. Vukančić | Germany |
| 28 | O. Bahr | Germany |
| 27 | A. Arambasic | Germany |
| 22 | L. Cristescu | Italy |
| 12 | Y. Olschewski | Germany |
| 30 | A. Schlobohm | Germany |
| 0 | K. Kozin | Germany |
| 0 | N. Kaperkon | Germany |
| 0 | A. Babych | Ukraine |
2023-07-11
K. Coleman
Rot Weiss Ahlen
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Koruk
Rot Weiss Ahlen
Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
S. Koruk
Straelen
Chuyển nhượng tự do
2023-01-04
I. Osmani
Kickers Emden
Chuyển nhượng tự do
2022-09-24
M. Chana
Kickers Offenbach
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Krasniqi
VfB Oldenburg
Chuyển nhượng tự do
2022-01-28
I. Osmani
Bylis
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
J. Lindner
Sportfreunde Lotte
Chuyển nhượng tự do
2021-09-04
K. Coleman
Orange County SC
Chuyển nhượng tự do
2021-08-27
M. Seaton
FC Viktoria Köln
Chuyển nhượng tự do
2021-07-24
Maciej Czyżniewski
Bytovia Bytów
Chưa xác định
2021-07-01
D. Schütte
Wegberg-Beeck
Chưa xác định
2020-08-12
Jiří Miker
Hradec Králové
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
D. Bajrić
Sportfreunde Lotte
Chuyển nhượng tự do
2020-07-05
K. Krasniqi
SG Sonnenhof Grossaspach
Chưa xác định
2020-07-01
J. Lindner
Sportfreunde Lotte
Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
D. Schütte
Roda
Chưa xác định
2020-01-21
K. Krasniqi
SG Sonnenhof Grossaspach
Cho mượn
2020-01-01
Nnaemeka Anyamele
Gnistan
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Denis-Danso Weidlich
Bidvest Wits
Chưa xác định
2019-07-01
K. Krasniqi
VfL Osnabrück
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Bajrić
Wormatia Worms
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Michael Hohnstedt
Sportfreunde Lotte
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
K. Njie
Weiche Flensburg
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
P. Papachristodoulou
VfB Oldenburg
Chuyển nhượng tự do
2018-01-25
J. Stöhr
SV Drochtersen/Assel
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Y. Nuxoll
SV Meppen
Chưa xác định
2017-07-01
Ardiles-Waku Menga
VfL Osnabrück
Chuyển nhượng tự do
2017-01-14
K. Njie
1. FC Heidenheim
Chưa xác định
2016-07-01
C. März
Sprockhovel
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Jeff-Denis Fehr
Hansa Rostock
Chưa xác định
2016-02-01
T. Grigalashvili
Chikhura Sachkhere
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Youness Buduar
Bremer SV
Chưa xác định
2015-07-01
C. März
VfL Bochum
Chưa xác định
2015-07-01
T. Steffen
Rot-Weiß Essen
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Mehmet Kodeş
Germania Halberstadt
Chưa xác định
2015-07-01
Rui Pereira
Eléctrico
Chưa xác định
2015-02-02
M. Trianni
Neustrelitz
Chưa xác định
2014-07-01
F. Stütz
VfB Oldenburg
Chưa xác định
2013-02-01
Matheus Leoni
Salgueiro
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:10
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
