12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1960
Sân VĐ: Stade Léopold Sédar Senghor
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Senegal
Tên ngắn gọn SEN
Năm thành lập 1960
Sân vận động Stade Léopold Sédar Senghor
Tháng 12/2025
Africa Cup of Nations Africa Cup of Nations
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2024
Africa Cup of Nations - Qualification Africa Cup of Nations - Qualification
Tháng 10/2024
Africa Cup of Nations - Qualification Africa Cup of Nations - Qualification
Tháng 11/2024
Africa Cup of Nations - Qualification Africa Cup of Nations - Qualification
Tháng 06/2025
Tháng 07/2025
BXH Africa Cup of Nations - Qualification
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Morocco Morocco 6 24 18
01 Egypt Egypt 6 10 14
01 South Africa South Africa 6 11 14
01 Zambia Zambia 6 3 13
01 Cameroon Cameroon 6 6 14
01 Congo DR Congo DR 6 4 12
01 Comoros Comoros 6 3 12
01 Senegal Senegal 6 9 16
01 Mali Mali 6 9 14
01 Angola Angola 6 5 14
01 Nigeria Nigeria 6 6 11
01 Algeria Algeria 6 14 16
02 Gabon Gabon 6 -2 10
02 Sudan Sudan 6 -2 8
02 Ivory Coast Ivory Coast 6 9 12
02 Burkina Faso Burkina Faso 6 3 10
02 Tanzania Tanzania 6 1 10
02 Benin Benin 6 0 8
02 Mozambique Mozambique 6 4 11
02 Equatorial Guinea Equatorial Guinea 6 -3 8
02 Uganda Uganda 6 3 13
02 Tunisia Tunisia 6 1 10
02 Zimbabwe Zimbabwe 6 2 9
02 Botswana Botswana 6 -3 8
03 Kenya Kenya 6 -3 6
03 Togo Togo 6 -3 5
03 Sierra Leone Sierra Leone 6 -5 5
03 Congo Congo 6 -8 4
03 Lesotho Lesotho 6 -11 4
03 Mauritania Mauritania 6 -3 7
03 Guinea Guinea 6 4 9
03 Malawi Malawi 6 -5 4
03 Gambia Gambia 6 0 8
03 Rwanda Rwanda 6 -2 8
03 Guinea-Bissau Guinea-Bissau 6 -2 5
03 Niger Niger 6 1 7
04 Namibia Namibia 6 -5 2
04 Cape Verde Islands Cape Verde Islands 6 -4 4
04 Ghana Ghana 6 -4 3
04 Ethiopia Ethiopia 6 -9 4
04 Eswatini Eswatini 6 -11 2
04 Burundi Burundi 6 -7 4
04 South Sudan South Sudan 6 -6 3
04 Madagascar Madagascar 6 -4 2
04 Central African Republic Central African Republic 6 -11 3
04 Libya Libya 6 -4 5
04 Chad Chad 6 -7 3
04 Liberia Liberia 6 -8 4
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
22 A. Diallo Senegal
27 K. Diatta Senegal
10 S. Mané Senegal
3 K. Koulibaly Senegal
23 I. Sarr Senegal
16 É. Mendy Senegal
27 I. Gueye Senegal
30 A. Seck Senegal
99 C. Ndiaye Senegal
29 I. Ndiaye Senegal
26 N. Mendy Senegal
14 C. Sabaly Senegal
20 H. Diallo Senegal
22 P. Gueye Senegal
10 B. Dia Senegal
19 M. Niakhaté Senegal
21 P. Ciss Senegal
1 S. Dieng Senegal
99 M. Diaw Senegal
19 R. Ndiaye Senegal
14 I. Jakobs Senegal
13 F. Mendy Senegal
93 A. Sangante Senegal
1 C. Lo Ndoye Senegal
6 D. Lopy Senegal
3 A. N'Diaye Senegal
29 P. Sarr Senegal
15 M. Faye Senegal
19 A. Sima Senegal
13 S. Sow Senegal
15 N. Jackson Senegal
11 B. Dieng Senegal
19 H. Diarra France
6 M. Camara Senegal
18 L. Camara Senegal
42 S. Sano Senegal
5 I. Seck
26 E. Diouf Senegal
10 A. Diouf Senegal
0 A. Ndiaye Senegal
0 S. Ndiaye
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140