-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
SG Wattenscheid 09 (WAT)
SG Wattenscheid 09 (WAT)
Thành Lập:
1909
Sân VĐ:
Lohrheidestadion
Thành Lập:
1909
Sân VĐ:
Lohrheidestadion
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá SG Wattenscheid 09
Tên ngắn gọn
WAT
Năm thành lập
1909
Sân vận động
Lohrheidestadion
Tháng 11/2025
Oberliga - Westfalen
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Oberliga - Westfalen
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Oberliga - Westfalen
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Oberliga - Westfalen
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Oberliga - Westfalen
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Oberliga - Westfalen
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Oberliga - Westfalen
Tháng 09/2025
Oberliga - Westfalen
Tháng 10/2025
Oberliga - Westfalen
BXH Oberliga - Westfalen
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
SG Wattenscheid 09
|
11 | 18 | 27 |
| 02 |
ASC Dortmund
|
11 | 14 | 25 |
| 03 |
Lippstadt 08
|
11 | 12 | 23 |
| 04 |
Westfalia Rhynern
|
11 | 12 | 21 |
| 05 |
Preußen Münster II
|
11 | 9 | 20 |
| 06 |
Victoria Clarholz
|
12 | 4 | 20 |
| 07 |
Vreden
|
11 | 3 | 18 |
| 08 |
Gievenbeck
|
12 | 0 | 17 |
| 09 |
Arminia II
|
11 | 0 | 15 |
| 10 |
Finnentrop / Bamenohl
|
11 | -2 | 15 |
| 11 |
Türkspor Dortmund
|
11 | -3 | 13 |
| 12 |
Sprockhovel
|
12 | 1 | 12 |
| 13 |
Erkenschwick
|
12 | -11 | 12 |
| 14 |
Eintracht Rheine
|
10 | -1 | 11 |
| 15 |
Verl II
|
11 | -3 | 11 |
| 16 |
Hiltrup
|
12 | -5 | 11 |
| 17 |
Rot Weiss Ahlen
|
12 | -21 | 8 |
| 18 |
Schermbeck
|
11 | -8 | 7 |
| 19 |
Ennepetal
|
11 | -20 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2020-09-04
M. El-Bouazzati
Rot Weiss Ahlen
Chưa xác định
2020-07-15
Roussel-Fidele Ngankam-Hontcheu
Eichstätt
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
B. Gaye
TuS RW Koblenz
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
Florian Kraft
Wuppertaler SV
Chuyển nhượng tự do
2020-01-02
Jonas Acquistapace
Lippstadt 08
Chuyển nhượng tự do
2019-07-21
B. Gaye
Arminia Bielefeld
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Florian Kraft
Fortuna Köln
Chưa xác định
2019-07-01
Jonas Acquistapace
Verl
Chưa xác định
2019-07-01
M. Corboz
GO Ahead Eagles
Chuyển nhượng tự do
2019-01-30
Noah Samuel Korczowski
Rot-Weiß Essen
Chưa xác định
2019-01-30
M. El-Bouazzati
Zorya Luhansk
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Noah Samuel Korczowski
FSV Mainz 05
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Langer
Wuppertaler SV
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
M. Corboz
MSV Duisburg
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
D. Keita-Ruel
Fortuna Köln
Chuyển nhượng tự do
2016-09-01
D. Bajalica
Lucko
Chưa xác định
2016-07-01
C. Braun
Fortuna Sittard
Chưa xác định
2016-07-01
A. Langer
SV Rodinghausen
Chưa xác định
2016-07-01
N. Saka
TuS Erndtebrück
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Necirwan Khalil Mohammad
Alemannia Aachen
Chưa xác định
2015-08-31
A. Hodzic
Patro Eisden
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
T. Boss
Fortuna Köln
Chưa xác định
2015-07-01
C. Braun
VfB Oldenburg
Chưa xác định
2015-07-01
D. Bajalica
Radomlje
Chưa xác định
2015-01-30
J. Schwadorf
FC Viktoria Köln
Chưa xác định
2015-01-30
A. Hodzic
Plauen
Chuyển nhượng tự do
2014-10-10
M. Karamarko
Patro Eisden
Chưa xác định
2014-07-01
Necirwan Khalil Mohammad
Borussia Mönchengladbach
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
J. Schwadorf
1899 Hoffenheim
Chưa xác định
2014-07-01
T. Boss
Fortuna Düsseldorf
Chưa xác định
2014-02-01
M. Karamarko
Sportfreunde Lotte
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
