-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Shan United
Shan United
Thành Lập:
2005
Sân VĐ:
Taunggyi Stadium
Thành Lập:
2005
Sân VĐ:
Taunggyi Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Shan United
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2005
Sân vận động
Taunggyi Stadium
Tháng 12/2025
ASEAN Club Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
ASEAN Club Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
ASEAN Club Championship
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
ASEAN Club Championship
Tháng 10/2025
AFC Challenge League
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | Aung Si Thu | Myanmar |
| 70 | Hédipo | Brazil |
| 0 | Maycon Rogerio Silvio Calijuri | Brazil |
| 17 | Daniel Nii Armah Tagoe | Kyrgyz Republic |
| 15 | Naing Oo Yan | Myanmar |
| 0 | Ko Ko Chit Dway | Myanmar |
| 8 | Min Tun Zin | Myanmar |
| 4 | Nyein Chan | Myanmar |
| 3 | Htike Aung Htike | Myanmar |
| 4 | Htan David | Myanmar |
| 5 | Kyaw Nanda | Myanmar |
| 11 | Phyo Wai Htet | Myanmar |
| 11 | Myat Kaung Khant | Myanmar |
| 18 | Thit Sar Min Phone | Myanmar |
| 1 | Sithu Thiha | Myanmar |
| 0 | Win Min Htut | Myanmar |
| 32 | Thang Tluanghup | Myanmar |
| 5 | Thiha Zaw Hein | Myanmar |
| 0 | Suan Lam Mang | Myanmar |
| 0 | Dedimar Ferreira das Chagas | Brazil |
| 0 | Zaw Lin | Myanmar |
| 99 | Ko Shwe | Myanmar |
| 0 | Nay Lin Tun | Myanmar |
| 0 | Patrick Asare | Ghana |
| 12 | Myo Aung Hlaing | Myanmar |
| 25 | William Biassi Nyakwe | Cameroon |
| 10 | Christopher Chizoba | Nigeria |
| 0 | Su Moe Chit | Myanmar |
| 0 | Lee Hankuk | Korea Republic |
| 0 | Soe Min Oo | Myanmar |
| 11 | Thar Maung Aung Show | Myanmar |
| 1 | Myo Min Latt | Myanmar |
| 26 | Yint Tun Ye | Myanmar |
| 14 | Phyo Wai Set | Myanmar |
| 0 | Min Thu Ye | Myanmar |
| 50 | R. Nakamura | Japan |
| 8 | Phyo Win Hein | Myanmar |
| 0 | Tin Win Aung | Myanmar |
| 77 | Sa Aung Pyae Ko | Myanmar |
| 16 | Thet Paing Zwe | Myanmar |
| 0 | Lin Oo Zaw | Myanmar |
| 21 | Pyae Sone Aung | Myanmar |
| 0 | Nan Min Aung | Myanmar |
| 0 | Phyo Paing Soe | Myanmar |
| 0 | M. Djawa | Côte d'Ivoire |
| 9 | Keith Martu Nah | Liberia |
| 24 | Htet Min Zwe | Myanmar |
| 2 | Khant Min Zwe | Myanmar |
| 0 | Yakubu Abubakar | Ghana |
| 0 | Tun Kyaw Thiha | Myanmar |
| 0 | Ya Thu Zar Nay | Myanmar |
| 0 | Myint Myat Aung | Myanmar |
| 10 | Efrain Rintaro | Brazil |
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:00
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
