-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Shelbourne (SHE)
Shelbourne (SHE)
Thành Lập:
1895
Sân VĐ:
Tolka Park
Thành Lập:
1895
Sân VĐ:
Tolka Park
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Shelbourne
Tên ngắn gọn
SHE
Năm thành lập
1895
Sân vận động
Tolka Park
Tháng 11/2025
UEFA Europa Conference League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
UEFA Europa Conference League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 02/2025
Friendlies Clubs
18:00
01/02
Tháng 07/2025
UEFA Champions League
Tháng 08/2025
UEFA Europa League
UEFA Europa Conference League
Tháng 10/2025
UEFA Europa Conference League
BXH UEFA Europa Conference League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Fiorentina
|
2 | 5 | 6 |
| 02 |
AEK Larnaca
|
2 | 5 | 6 |
| 03 |
Celje
|
2 | 4 | 6 |
| 04 |
Lausanne
|
2 | 4 | 6 |
| 05 |
Samsunspor
|
2 | 4 | 6 |
| 06 |
FSV Mainz 05
|
2 | 2 | 6 |
| 07 |
Rayo Vallecano
|
2 | 2 | 4 |
| 08 |
Raków Częstochowa
|
2 | 2 | 4 |
| 09 |
Strasbourg
|
2 | 1 | 4 |
| 10 |
Jagiellonia
|
2 | 1 | 4 |
| 11 |
FC Noah
|
2 | 1 | 4 |
| 12 |
AEK Athens FC
|
2 | 4 | 3 |
| 13 |
Zrinjski
|
2 | 4 | 3 |
| 14 |
Lech Poznan
|
2 | 2 | 3 |
| 15 |
Sparta Praha
|
2 | 2 | 3 |
| 16 |
Crystal Palace
|
2 | 1 | 3 |
| 17 |
Shakhtar Donetsk
|
2 | 0 | 3 |
| 18 |
Legia Warszawa
|
2 | 0 | 3 |
| 19 |
HNK Rijeka
|
2 | 0 | 3 |
| 20 |
Shkendija
|
2 | -1 | 3 |
| 21 |
AZ Alkmaar
|
2 | -3 | 3 |
| 22 |
Lincoln Red Imps FC
|
2 | -4 | 3 |
| 23 |
Drita
|
2 | 0 | 2 |
| 24 |
BK Hacken
|
2 | 0 | 2 |
| 25 |
KuPS
|
2 | 0 | 2 |
| 26 |
Omonia Nicosia
|
2 | -1 | 1 |
| 27 |
Shelbourne
|
2 | -1 | 1 |
| 28 |
Sigma Olomouc
|
2 | -2 | 1 |
| 29 |
Universitatea Craiova
|
2 | -2 | 1 |
| 30 |
Breidablik
|
2 | -3 | 1 |
| 31 |
Slovan Bratislava
|
2 | -2 | 0 |
| 32 |
Hamrun Spartans
|
2 | -2 | 0 |
| 33 |
Shamrock Rovers
|
2 | -5 | 0 |
| 34 |
Dynamo Kyiv
|
2 | -5 | 0 |
| 35 |
Rapid Vienna
|
2 | -6 | 0 |
| 36 |
Aberdeen
|
2 | -7 | 0 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 13 | T. Wilson | Republic of Ireland |
| 20 | M. Odubeko | Republic of Ireland |
| 16 | H. Wood | England |
| 0 | L. Temple | Republic of Ireland |
| 25 | D. Folan | Republic of Ireland |
| 0 | H. Warren | Republic of Ireland |
| 33 | Derin Adewale | Republic of Ireland |
| 24 | S. Cummins | Republic of Ireland |
| 41 | L. Cailloce | Republic of Ireland |
| 45 | T. McCarthy | Republic of Ireland |
| 42 | Cian Doyle | Republic of Ireland |
| 44 | Daniel Ring | Republic of Ireland |
| 50 | Ali Topcu | Republic of Ireland |
| 51 | Raymond Offor | Republic of Ireland |
| 17 | Aaron Maloney | Republic of Ireland |
| 21 | Tyreik Sammy | Republic of Ireland |
2024-08-12
A. O'Brien
Shrewsbury
Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
K. Ward
Glenavon FC
Chưa xác định
2024-07-10
R. Tulloch
Shrewsbury
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Bone
Maidstone Utd
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Farrell
Drogheda United
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
S. Gannon
Shamrock Rovers
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
C. Kane
Drogheda United
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Wilson
Sligo Rovers
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
L. Healy
UCD
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
K. Ward
Dundalk
Chuyển nhượng tự do
2023-12-08
J. O'Sullivan
Bohemians
Chuyển nhượng tự do
2023-12-01
C. Kane
Drogheda United
Chưa xác định
2023-11-29
D. Williams
Bohemians
Chuyển nhượng tự do
2023-07-28
C. Kane
Drogheda United
Cho mượn
2023-07-06
A. Dervin
Galway United
Chưa xác định
2023-07-01
J. Ellis
St Patrick's CY
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Dervin
Longford Town
Chưa xác định
2023-02-14
A. Dervin
Longford Town
Cho mượn
2023-01-01
C. Kearns
Galway United
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
B. Clarke
Galway United
Chuyển nhượng tự do
2022-12-17
P. Barrett
St Patrick's Athl.
Chuyển nhượng tự do
2022-08-25
J. Ellis
Lucan United
Chuyển nhượng tự do
2022-07-28
M. Smith
Derry City
Cho mượn
2022-02-18
A. Connolly
Athlone Town
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
Michael Barker
Longford Town
Chuyển nhượng tự do
2022-02-03
Daniel Clive Carr
Welling United
Chưa xác định
2022-01-21
Eric Keith Molloy
Longford Town
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
Y. Mahdy
Finn Harps
Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
Seán McSweeney
Treaty United
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
M. Kouogun
York
Chưa xác định
2022-01-01
D. Fernandes
Treaty United
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Dervin
Longford Town
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
M. Coyle
Finn Harps
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
C. Kane
Drogheda United
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Gilchrist
Cork City
Cho mượn
2022-01-01
S. Boyd
Finn Harps
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
J. Brady
Treaty United
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Kevin Patrick O'Connor
Cork City
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
S. Griffin
St Patrick's Athl.
Chuyển nhượng tự do
2021-12-19
R. Brennan
Drogheda United
Chuyển nhượng tự do
2021-12-19
G. Poynton
Drogheda United
Chuyển nhượng tự do
2021-12-06
D. Rooney
Drogheda United
Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
Eric Keith Molloy
Waterford
Chưa xác định
2021-07-01
J. Ellis
Bray Wanderers
Chưa xác định
2021-07-01
Alex Joseph O'Hanlon
St Mochta's
Chưa xác định
2021-06-10
Alex Joseph O'Hanlon
Wexford
Chưa xác định
2021-05-19
L. Fitzgerald
Wexford
Chuyển nhượng tự do
2021-04-02
Michael McHugh
UCD
Chuyển nhượng tự do
2021-02-26
Alex Joseph O'Hanlon
Wexford
Cho mượn
2021-02-22
Mark Byrne
Bray Wanderers
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
M. Kouogun
Wealdstone
Chuyển nhượng tự do
2021-02-15
Oscar Brennan
Waterford
Chuyển nhượng tự do
2021-02-03
G. Bruna
Derry City
Chuyển nhượng tự do
2021-01-08
J. Kabia
Livingston
Chưa xác định
2021-01-08
Y. Mahdy
UCD
Chuyển nhượng tự do
2021-01-07
C. McCabe
Drogheda United
Chuyển nhượng tự do
2021-01-06
A. Dobbs
Longford Town
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Aidan Friel
Athlone Town
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
D. McKenna
Athlone Town
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Karl Moore
Killester Donnycarney
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
D. O'Reilly
Drogheda United
Chưa xác định
2021-01-01
D. Byrne
Warrenpoint Town
Chưa xác định
2020-12-12
G. Deegan
Drogheda United
Chuyển nhượng tự do
2020-12-04
A. Gilchrist
Derry City
Chuyển nhượng tự do
2020-12-03
Kevin Patrick O'Connor
Cork City
Chuyển nhượng tự do
2020-12-03
J. Lunney
Bohemians
Chuyển nhượng tự do
2020-12-02
J. Wilson
Bray Wanderers
Chuyển nhượng tự do
2020-12-02
Michael Barker
Bohemians
Chuyển nhượng tự do
2020-11-26
B. Clarke
St Patrick's Athl.
Chuyển nhượng tự do
2020-08-21
Mark Byrne
Gillingham
Chưa xác định
2020-01-01
James English
Longford Town
Chưa xác định
2020-01-01
Conan Byrne
Glenavon FC
Chưa xác định
2020-01-01
G. Deegan
Cambridge United
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
G. Moorhouse
Glenavon FC
Chưa xác định
2020-01-01
Craig Giles
Wexford
Chưa xác định
2019-12-02
J. Wilson
Bray Wanderers
Chưa xác định
2019-12-01
D. Noone
Sligo Rovers
Chưa xác định
2019-11-20
G. Poynton
Waterford
Chưa xác định
2019-11-16
D. O'Reilly
Finn Harps
Chưa xác định
2019-11-15
Derek Prendergast
Drogheda United
Chưa xác định
2019-11-06
K. Sheppard
Cork City
Chưa xác định
2019-11-01
J. Brady
Limerick
Chuyển nhượng tự do
2019-10-23
A. Dobbs
Longford Town
Chưa xác định
2019-07-17
J. Kabia
Cobh Ramblers
Chưa xác định
2019-03-01
Ciaran Burns
Athlone Town
Chuyển nhượng tự do
2019-02-18
C. McCabe
Bohemians
Chuyển nhượng tự do
2019-01-15
L. Byrne
Shamrock Rovers
Chưa xác định
2019-01-15
D. Noone
Bray Wanderers
Chưa xác định
2019-01-05
Ciarán Kilduff
Jacksonville Armada
Chưa xác định
2019-01-01
C. Kavanagh
Drogheda United
Chưa xác định
2019-01-01
Alex Joseph O'Hanlon
Glentoran
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Mark Hughes
Drogheda United
Chưa xác định
2019-01-01
L. Steacy
Longford Town
Chưa xác định
2019-01-01
D. McKenna
Wolves U21
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
R. Brennan
St Patrick's Athl.
Chưa xác định
2019-01-01
Adam George Evans
Longford Town
Chưa xác định
2019-01-01
J. Brown
Drogheda United
Chưa xác định
2019-01-01
D. Byrne
Bohemians
Chưa xác định
2019-01-01
Conan Byrne
St Patrick's Athl.
Chưa xác định
2019-01-01
Oscar Brennan
Bohemians
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
