-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Silivrispor (SIL)
Silivrispor (SIL)
Thành Lập:
1957
Sân VĐ:
Silivri Stadyumu
Thành Lập:
1957
Sân VĐ:
Silivri Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Silivrispor
Tên ngắn gọn
SIL
Năm thành lập
1957
Sân vận động
Silivri Stadyumu
Tháng 11/2025
3. Lig - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
3. Lig - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
3. Lig - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
3. Lig - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
3. Lig - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
3. Lig - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
3. Lig - Group 1
Tháng 10/2025
3. Lig - Group 1
BXH 3. Lig - Group 1
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Galata
|
8 | 9 | 17 |
| 02 |
Çorluspor 1947
|
8 | 7 | 17 |
| 03 |
Bursa Yıldırımspor
|
8 | 4 | 17 |
| 04 |
Beykoz İshaklıspor
|
8 | 6 | 15 |
| 05 |
Etimesgut Belediyespor
|
8 | 4 | 14 |
| 06 |
Silivrispor
|
8 | 3 | 13 |
| 07 |
Yalova Yeşilovaspor
|
8 | 2 | 13 |
| 08 |
Küçükçekmece Sinopspor
|
8 | 3 | 12 |
| 09 |
İnegöl Kafkas Gençlik
|
8 | 2 | 12 |
| 10 |
Çankaya FK
|
8 | 2 | 12 |
| 11 |
Kartal Bulvarspor
|
8 | -2 | 10 |
| 12 |
Kestel Çilek
|
8 | -4 | 9 |
| 13 |
Nilüfer Belediye
|
8 | -3 | 8 |
| 14 |
İnkılapspor
|
8 | -9 | 7 |
| 15 |
1926 Polatlı Belediye
|
8 | -10 | 3 |
| 16 |
Edirnespor
|
8 | -14 | 0 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-29
E. Şahin
Kestelspor
Chưa xác định
2024-08-28
M. Aydın
Viranşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-31
V. Saygı
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
B. Kurt
76 Iğdır Belediyespor
Chưa xác định
2024-07-09
İ. Düzgün
Karacabey Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-10-10
Arif Bostancı
Viranşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-05
M. Aydın
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-20
M. Uslu
Sapanca Gençlikspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
E. Eser
Elazığ Belediyespor FK
Chưa xác định
2023-07-01
T. Yılmaz
Bigaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-28
Arif Bostancı
Sandıklıspor
Chuyển nhượng tự do
2022-10-01
Emirhan Emir
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2021-10-28
M. Ceylan
Tekirdağspor
Chưa xác định
2021-10-27
Emirhan Emir
Tepecikspor
Chưa xác định
2021-08-23
M. Özvardar
Bergama Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
O. Bala
Ofspor
Chưa xác định
2021-05-20
Toprak Yürük
Gebzespor
Chưa xác định
2021-01-29
O. Bala
Ofspor
Cho mượn
2020-09-17
Ardahan Gündoğdu
Batman Petrolspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-16
Ali Zorlu
Modafen
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
Emrah Bedir
Nevşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-07
E. Yıldız
Fatsa Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-07
M. Özvardar
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
E. Elmalı
Kasimpasa
Chưa xác định
2020-01-30
Emre Gamsız
Darıca Gençlerbirliği
Chưa xác định
2020-01-10
A. Açık
Payasspor
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
E. Elmalı
Kasimpasa
Cho mượn
2019-09-02
A. Açık
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
E. Yıldız
BAK
Chuyển nhượng tự do
2019-08-27
Toprak Yürük
Fenerbahce
Chuyển nhượng tự do
2019-08-17
Ali Zorlu
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2019-07-08
Emrah Bedir
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
E. Sarıçam
BAK
Chuyển nhượng tự do
2019-01-04
E. Subaşı
Istanbul Basaksehir
Chưa xác định
2018-08-31
S. Özdamar
BAK
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
İbrahim Kaş
Eyüpspor
Chưa xác định
2018-08-31
O. Gülle
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2018-08-30
E. Subaşı
Istanbul Basaksehir
Cho mượn
2018-08-28
Sait Öner
İstanbulspor
Cho mượn
2018-07-20
T. Arslan
Bayrampaşaspor
Chưa xác định
2018-07-11
İ. Düzgün
Sancaktepe Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2018-07-09
S. Gürses
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Kuleli
Rizespor
Chưa xác định
2018-07-01
B. Kök
Kayserispor
Chưa xác định
2018-06-01
A. Aytemur
Gazişehir Gaziantep
Chưa xác định
2018-01-31
Kazım Dülger
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2018-01-26
B. Kök
Kayserispor
Cho mượn
2018-01-18
T. Arslan
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2018-01-18
M. Kuleli
Rizespor
Cho mượn
2018-01-18
E. Sarıçam
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2018-01-18
D. Ateş
Yeşil Bursa
Chuyển nhượng tự do
2018-01-18
O. Gülle
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2018-01-18
Emir Gökçe
Fatih Karagümrük
Chuyển nhượng tự do
2018-01-18
S. Gürses
Erokspor
Chuyển nhượng tự do
2018-01-18
A. Aytemur
Gazişehir Gaziantep
Cho mượn
2018-01-03
İ. Alan
Konyaspor
Chưa xác định
2017-08-22
Murat Akçay
Eyüpspor
Chưa xác định
2017-08-18
D. Ateş
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2017-08-10
Emir Gökçe
Fethiyespor
Chuyển nhượng tự do
2017-08-10
S. Özdamar
Aydınspor
Chuyển nhượng tự do
2017-08-10
Kazım Dülger
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2017-08-02
İbrahim Kaş
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2017-06-01
C. Topaloğlu
Altınordu
Chưa xác định
2016-08-31
C. Topaloğlu
Altınordu
Cho mượn
2016-08-30
Y. Kırdal
Ofspor
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
İ. Düzgün
Manisa BBSK
Chưa xác định
2016-01-06
M. Kara
Buca FK
Chưa xác định
2016-01-05
Murat Akçay
Buca FK
Chưa xác định
2015-08-20
Y. Kırdal
Rizespor
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Ç. Tanrıbilir
Gölcükspor
Chưa xác định
2015-07-01
M. Doğan
Eyüpspor
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
İ. Düzgün
Manisa BBSK
Chưa xác định
2015-01-07
Ö. Öndaş
Fatih Karagümrük
Cho mượn
2015-01-06
M. Kara
Kemerspor 2003
Chưa xác định
2014-08-11
Ş. Kılıç
Batman Petrolspor
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
E. Yetişmiş
Eyüpspor
Chưa xác định
2013-09-01
E. Yetişmiş
Sancaktepe Belediyespor
Chưa xác định
2010-08-02
E. Yetişmiş
Sancaktepe Belediyespor
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
