12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1936
Sân VĐ: Stadioni Tamaz Stepania
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Sioni
Tên ngắn gọn SIO
Năm thành lập 1936
Sân vận động Stadioni Tamaz Stepania
2025-01-01
G. Mukbaniani
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2024-07-01
A. Nemsadze
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
T. Makatsaria
Niki Volos Niki Volos
Chuyển nhượng tự do
2024-04-01
G. Didebashvili
Meshakhte Meshakhte
Chưa xác định
2024-02-12
G. Rekhviashvili
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Chuyển nhượng tự do
2024-01-17
N. Spanderashvili
Gareji Gareji
Chuyển nhượng tự do
2024-01-14
T. Kapanadze
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
G. Mukbaniani
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Cho mượn
2024-01-01
Nodar Iashvili
Gonio Gonio
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
T. Shonia
Gagra Gagra
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
K. Sepiashvili
Gareji Gareji
Chưa xác định
2024-01-01
Z. Sekhniashvili
Shturmi Shturmi
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
L. Nozadze
Gagra Gagra
Chưa xác định
2024-01-01
Tornike Mumladze
Guria Guria
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
I. Zaridze
Shturmi Shturmi
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
D. Sitchinava
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
N. Nozadze
Telavi Telavi
Chưa xác định
2023-06-30
L. Kurdadze
Shukura Shukura
Chưa xác định
2023-06-27
T. Muzashvili
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2023-06-21
G. Koripadze
Samtredia Samtredia
Chưa xác định
2023-06-21
I. Zaridze
Samtredia Samtredia
Chưa xác định
2023-05-26
V. Medved
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
A. Mesiachenko
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
D. Kikalishvili
Dainava Dainava
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
I. Khabelashvili
Gagra Gagra
Chưa xác định
2023-01-01
Z. Sekhniashvili
Gagra Gagra
Chưa xác định
2023-01-01
A. Nemsadze
Gagra Gagra
Chưa xác định
2023-01-01
O. Javashvili
Mash'al Mash'al
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
N. Spanderashvili
Dila Dila
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
G. Didebashvili
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
T. Tsikaridze
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
S. Kardava
Šilas Šilas
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
O. Kobakhidze
Šilas Šilas
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
G. Machaidze
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chưa xác định
2023-01-01
T. Muzashvili
WIT Georgia WIT Georgia
Chưa xác định
2023-01-01
L. Zhordania
Gagra Gagra
Chưa xác định
2022-09-06
L. Koberidze
FK Trakai FK Trakai
Chuyển nhượng tự do
2022-08-27
G. Machaidze
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
S. Kardava
Gareji Gareji
Chưa xác định
2022-08-01
V. Kilasonia
Samtredia Samtredia
Chưa xác định
2022-08-01
U. Chukwurah
Telavi Telavi
Chưa xác định
2022-08-01
K. Sepiashvili
Gareji Gareji
Chưa xác định
2022-08-01
L. Ugrekhelidze
Gareji Gareji
Chưa xác định
2022-08-01
Z. Japiashvili
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
G. Koripadze
Samtredia Samtredia
Chưa xác định
2022-07-01
G. Adamadze
Guria Guria
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Sitchinava
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Guy Kassa Gnabouyou
Gareji Gareji
Chưa xác định
2022-05-04
Beka Nikolashvili
Shevardeni 1906 Shevardeni 1906
Chưa xác định
2022-04-17
L. Koberidze
VPK-Ahro Shevchenkivka VPK-Ahro Shevchenkivka
Chưa xác định
2022-03-30
Z. Tsitskishvili
Oskarshamns AIK Oskarshamns AIK
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
U. Chukwurah
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Cho mượn
2022-01-01
L. Kochladze
Telavi Telavi
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Giorgi Gadrani
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Nemsadze
Dila Dila
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Mesiachenko
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
B. Gabiskiria
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Giorgi Kakhelishvili
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Z. Tsitskishvili
Aktobe Aktobe
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Giorgi Chochishvili
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2021-10-01
A. Gujabidze
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
G. Machaidze
Chikhura Sachkhere Chikhura Sachkhere
Chưa xác định
2021-08-26
G. Ivaniadze
Gagra Gagra
Cho mượn
2021-08-01
B. Makharoblidze
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chưa xác định
2021-08-01
Z. Japiashvili
Chikhura Sachkhere Chikhura Sachkhere
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
D. Megrelishvili
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Givi Khetsuriani
Tbilisi City Tbilisi City
Chuyển nhượng tự do
2021-06-23
G. Chelebadze
Shukura Shukura
Chuyển nhượng tự do
2021-06-23
B. Gabiskiria
Telavi Telavi
Chuyển nhượng tự do
2021-06-23
Giorgi Kakhelishvili
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chưa xác định
2021-06-22
A. Endeladze
Samtredia Samtredia
Chưa xác định
2021-03-31
Z. Ghirdaladze
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
M. Mujrishvili
Dila Dila
Chưa xác định
2021-01-01
L. Kochladze
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
G. Narimanidze
Tbilisi City Tbilisi City
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
G. Adamadze
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
D. Sajaia
Gagra Gagra
Chưa xác định
2021-01-01
A. Gujabidze
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Tornike Gorgiashvili
Dila Dila
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
A. Endeladze
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
K. Sepiashvili
Samtredia Samtredia
Chưa xác định
2021-01-01
D. Sitchinava
Dinamo Zugdidi Dinamo Zugdidi
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
G. Koripadze
Chikhura Sachkhere Chikhura Sachkhere
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
D. Megrelishvili
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
B. Makharoblidze
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Zviad Sikharulia
Merani Martvili Merani Martvili
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Giorgi Khvadagiani
Bakhmaro Bakhmaro
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Vasil Gogolidze
Merani Martvili Merani Martvili
Chưa xác định
2021-01-01
Gogita Gogua
Shevardeni 1906 Shevardeni 1906
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
G. Tomashvili
Shevardeni 1906 Shevardeni 1906
Chưa xác định
2021-01-01
V. Kilasonia
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Aleksandre Kobakhidze
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2021-01-01
Tamaz Babunadze
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Chưa xác định
2020-10-01
T. Zarkua
Chikhura Sachkhere Chikhura Sachkhere
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Giorgi Khvadagiani
Bakhmaro Bakhmaro
Chưa xác định
2020-07-01
Beka Nikolashvili
Gagra Gagra
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Z. Japiashvili
Chikhura Sachkhere Chikhura Sachkhere
Chưa xác định
2020-06-25
D. Sajaia
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2020-06-25
Vili Isiani
Chikhura Sachkhere Chikhura Sachkhere
Chuyển nhượng tự do
2020-06-01
Z. Ghirdaladze
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140