-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Siroki Brijeg (SIR)
Siroki Brijeg (SIR)
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Stadion Pecara
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Stadion Pecara
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Siroki Brijeg
Tên ngắn gọn
SIR
Năm thành lập
1948
Sân vận động
Stadion Pecara
2024-09-06
M. Ćavar
Zrinjski
Chưa xác định
2024-08-09
A. Benić
Bsk Bijelo Brdo
Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
J. Bender
Sliema Wanderers
Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
M. Mužek
Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2024-07-09
M. Kolarić
Vukovar
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Senić
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Zlomislić
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2024-06-27
Z. Kožulj
Universitatea Craiova
Chuyển nhượng tự do
2024-06-01
P. Mišić
Zrinjski
Chưa xác định
2024-06-01
L. Marin
Zrinjski
Chưa xác định
2024-03-12
S. Plazonja
Hougang United
Chuyển nhượng tự do
2024-02-15
M. Mužek
Alashkert
Chuyển nhượng tự do
2024-02-02
M. Matić
Rudes
Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
D. Ćorić
Tuzla City
Chưa xác định
2024-01-19
T. Dadić
Radnicki 1923
Chuyển nhượng tự do
2024-01-15
L. Marin
Zrinjski
Cho mượn
2024-01-15
I. Šaravanja
Yelimay Semey
Chưa xác định
2024-01-15
P. Mišić
Zrinjski
Cho mượn
2023-09-08
S. Plazonja
Rudes
Chuyển nhượng tự do
2023-08-22
J. Bender
Zeljeznicar Sarajevo
Chưa xác định
2023-08-17
J. Ljubić
Croatia Zmijavci
Chuyển nhượng tự do
2023-08-16
Bruno Oliveira
Velež
Chuyển nhượng tự do
2023-08-05
R. Josipović
Pafos
Chuyển nhượng tự do
2023-07-28
I. Šaravanja
Akritas
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Dadić
Posušje
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Benić
Bsk Bijelo Brdo
Chuyển nhượng tự do
2023-06-30
D. Radić
SCM Gloria Buzău
Chuyển nhượng tự do
2023-02-27
Tomislav Tomić
Celje
Chưa xác định
2023-01-01
N. Llanos
Croatia Zmijavci
Chưa xác định
2022-11-18
Alisson Taddei
Operario-PR
Chuyển nhượng tự do
2022-07-28
N. Llanos
Croatia Zmijavci
Cho mượn
2022-07-11
B. Barišić
Inter Zapresic
Chưa xác định
2022-07-11
Alisson Taddei
Independiente FSJ
Chuyển nhượng tự do
2022-07-09
T. Knežević
Rudar Prijedor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
J. Ljubić
NK Osijek
Cho mượn
2022-07-02
R. Josipović
Dinamo Zagreb
Chưa xác định
2022-07-01
M. Šuto
Croatia Zmijavci
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Pervan
Leotar
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
I. Pranjić
Krka
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
I. Ikić
FK Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
I. Bagarić
Dugopolje
Chưa xác định
2022-07-01
Z. Begić
Posušje
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Jurić
Vllaznia Shkodër
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Bruno Oliveira
Independiente FSJ
Chuyển nhượng tự do
2022-06-11
P. Bosančić
Cherno More Varna
Chưa xác định
2022-02-26
J. Obšivač
Sogdiana
Chuyển nhượng tự do
2022-02-10
Valentino Vujinović
Solin
Chưa xác định
2022-01-01
P. Bosančić
FC Mariupol
Chưa xác định
2021-08-31
J. Blagaić
HNK Hajduk Split
Chưa xác định
2021-08-31
A. Jurilj
NK Domzale
Chuyển nhượng tự do
2021-08-25
Tonći Mujan
NK Domzale
Chưa xác định
2021-08-20
M. Ćavar
SpVgg Greuther Fürth
Chưa xác định
2021-07-30
M. Stanić
HNK Rijeka
Chưa xác định
2021-07-27
J. Maganjić
Dugopolje
Chưa xác định
2021-07-01
S. Jurić
ŁKS Łódź
Chưa xác định
2021-07-01
T. Kolega
Rudes
Chưa xác định
2021-07-01
P. Raguž
Neretva Metković
Chưa xác định
2021-07-01
I. Paponja
Primorac Biograd
Chưa xác định
2021-07-01
V. Oršolić
Karlovac 1919
Chưa xác định
2021-07-01
Valentino Vujinović
Solin
Chưa xác định
2021-06-22
N. Llanos
Solin
Chưa xác định
2021-02-15
B. Musa
Miedz Legnica
Chưa xác định
2021-01-22
J. Majić
NK Lokomotiva Zagreb
Cho mượn
2021-01-20
T. Jović
Krupa na Vrbasu
Chưa xác định
2021-01-19
M. Pervan
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2021-01-16
P. Raguž
Bsk Bijelo Brdo
Chưa xác định
2021-01-15
D. Ćorić
Borac Banja Luka
€ 15K
Chuyển nhượng
2021-01-15
J. Maganjić
Fiorentina
Chưa xác định
2021-01-10
M. Marić
NK Lokomotiva Zagreb
Chưa xác định
2021-01-01
S. Radeljić
NK Osijek II
Chưa xác định
2020-10-11
B. Matić
Racing Santander
Chưa xác định
2020-10-01
Marin Glavaš
Krško
Chưa xác định
2020-09-10
I. Ikić
Medjimurje Cakovec
Chưa xác định
2020-08-20
J. Kvesić
Sibenik
Chưa xác định
2020-08-19
A. Hrkać
Novara
Chưa xác định
2020-08-10
D. Bagarić
Olimpija Ljubljana
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
P. Franjić
Sesvete
Chưa xác định
2020-07-16
I. Enin
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2020-07-16
Tomislav Čuljak
HNK Cibalia
Chưa xác định
2020-02-17
M. Jurić
NK Lokomotiva Zagreb
Chuyển nhượng tự do
2020-01-25
M. Pervan
Botev Plovdiv
Chưa xác định
2020-01-21
Z. Begić
Croatia Zmijavci
Chưa xác định
2020-01-21
Marin Glavaš
Weiz
Chưa xác định
2020-01-18
D. Kovačić
NK Lokomotiva Zagreb
Chưa xác định
2020-01-12
S. Radeljić
NK Osijek
Cho mượn
2019-10-22
L. Begonja
NK Zadar
Chưa xác định
2019-08-31
Marko Perkovič
Brežice
Chưa xác định
2019-08-14
Luka Bilobrk
Radnik Bijeljina
Chuyển nhượng tự do
2019-08-05
M. Babić
Tabor Sežana
Chuyển nhượng tự do
2019-07-11
Eliomar
Mladost Lucani
Chưa xác định
2019-07-02
S. Marković
NK Lokomotiva Zagreb
Chưa xác định
2019-07-01
B. Vukoja
GOŠK Gabela
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Jurilj
Kustosija
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Stanić
Dinamo Zagreb
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
T. Jović
Sportfreunde Lotte
Chuyển nhượng tự do
2019-06-19
Dario Miškić
Degerfors IF
Chưa xác định
2019-06-16
V. Angelov
Shkupi 1927
Chưa xác định
2019-06-15
J. Ćorluka
NK Domzale
Chuyển nhượng tự do
2019-02-13
Dejan Čabraja
Tubize
Chuyển nhượng tự do
2019-01-24
M. Stanić
Dinamo Zagreb
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
