-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Sisaket (SIS)
Sisaket (SIS)
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Sri Nakhon Lamduan Stadium
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Sri Nakhon Lamduan Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Sisaket
Tên ngắn gọn
SIS
Năm thành lập
2012
Sân vận động
Sri Nakhon Lamduan Stadium
2020-08-25
J. Niyomsuk
Nakhon Ratchasima FC
Chưa xác định
2020-01-01
W. Silahiranrat
Chiangmai FC
Chưa xác định
2019-12-01
W. Un Art
Nakhon Ratchasima FC
Chưa xác định
2019-07-18
W. Silahiranrat
Chiangmai FC
Chưa xác định
2019-07-18
W. Un Art
Nakhon Ratchasima FC
Chưa xác định
2019-07-01
J. Niyomsuk
Nakhon Ratchasima FC
Chưa xác định
2019-02-19
S. Srinon
Navy FC
Chưa xác định
2019-02-02
Seong-Sik Kim
Navy FC
Chưa xác định
2018-07-13
Isaka Aongor Cernak-Okanya
Home United
Chưa xác định
2018-03-09
Mariano Román Berriex
PS TIRA
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
W. Namvech
Chiangrai United
Chưa xác định
2018-01-01
K. Wongma
Sukhothai FC
Chưa xác định
2017-06-09
Sarawut Konglarp
Chiangrai United
Cho mượn
2017-06-07
Björn Lindemann
Navy FC
Chưa xác định
2017-06-06
W. Namvech
Chiangrai United
Cho mượn
2017-06-05
Mariano Román Berriex
Ubon UMT
Chưa xác định
2017-05-28
Leandro Assumpção
Muangthong United
Chưa xác định
2017-01-01
C. Sangpo
Sukhothai FC
Chưa xác định
2016-07-10
Bojan Dubajić
FC Le Mont
Chưa xác định
2016-07-01
Norbert Gábor Csiki
Gyirmot SE
Chưa xác định
2016-01-01
K. Boonmatoon
Ubon UMT
Chưa xác định
2016-01-01
S. Cunningham
Air Force Central FC
Chưa xác định
2015-07-31
Sakda Fai-in
Super Power
Cho mượn
2015-01-01
Brent Colm McGrath
Port FC
Chưa xác định
2014-07-10
Brent Colm McGrath
Adelaide United
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
