-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Skála
Skála
Thành Lập:
1905
Sân VĐ:
Undir Mýruhjalla
Thành Lập:
1905
Sân VĐ:
Undir Mýruhjalla
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Skála
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1905
Sân vận động
Undir Mýruhjalla
2024-01-08
R. Lindholm
B68
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
Ragnar Skála
AB
Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
A. Thomsen
B36 Torshavn
Chưa xác định
2023-01-09
Jákup Nolsøe Olsen
ÍF II
Chưa xác định
2023-01-09
U. Stojanov
07 Vestur
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Hansen
NSI Runavik
Chuyển nhượng tự do
2022-11-11
P. Kallsberg
Vikingur Gota
Chuyển nhượng tự do
2022-08-06
A. Thomsen
B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2022-06-17
U. Stojanov
B36 Torshavn
Chưa xác định
2022-03-15
Tóri Tórmóðsson Traðará
ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2022-02-23
N. Danielsen
EB / Streymur
Chưa xác định
2022-01-08
Jákup Nolsøe Olsen
ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
S. Olsen
ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
Pedro Tarancón
B68
Chưa xác định
2022-01-08
A. Ellingsgaard
ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
J. Jakobsen
NSI Runavik
Chuyển nhượng tự do
2021-01-06
Tóri Tórmóðsson Traðará
ÍF II
Chưa xác định
2021-01-02
Heðin Klakstein
EB / Streymur
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
B. á Reynatrøð
Vikingur Gota
Chưa xác định
2021-01-01
Ronni Møller-Iversen
EB / Streymur
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
H. Strømsten
Vikingur Gota
Chưa xác định
2021-01-01
Pedro Tarancón
B68
Chưa xác định
2021-01-01
Haraldur Reinert Højgaard
NSI Runavik
Chưa xác định
2020-06-27
Haraldur Reinert Højgaard
NSI Runavik
Cho mượn
2020-02-16
H. Strømsten
Vikingur Gota
Cho mượn
2020-01-06
Haraldur Reinert Højgaard
NSI Runavik
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
B. á Reynatrøð
Vikingur Gota
Cho mượn
2020-01-06
Ari Olsen
Vikingur Gota
Chưa xác định
2020-01-06
S. Højgaard
Vikingur Gota
Chưa xác định
2020-01-06
J. Johansen
Vikingur Gota
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
J. Samuelsen
AB
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
J. Jakobsen
NSI Runavik
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
M. Toronjadze
Varketili
Chưa xác định
2020-01-01
K. Hansen
NSI Runavik
Chưa xác định
2020-01-01
A. Danielsen
KI Klaksvik
Chưa xác định
2019-07-01
A. Danielsen
KI Klaksvik
Cho mượn
2019-03-03
Fróði Benjaminsen
NSI Runavik
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
B. Jakobsen
B36 Torshavn
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
J. Samuelsen
07 Vestur
Chưa xác định
2019-01-01
V. Iobashvili
Chiatura
Chưa xác định
2019-01-01
Ronni Møller-Iversen
KI Klaksvik
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Jannik Mathias Olsen
NSI Runavik
Chưa xác định
2018-07-01
A. Benjaminsen
NSI Runavik
Chưa xác định
2018-05-15
Hákun Edmundsson
KI Klaksvik
Chưa xác định
2018-03-16
A. Benjaminsen
NSI Runavik
Cho mượn
2018-03-16
Jannik Mathias Olsen
NSI Runavik
Cho mượn
2018-03-16
András Gángó
NSI Runavik
Chưa xác định
2018-03-10
Heðin Klakstein
KI Klaksvik
Chưa xác định
2018-03-02
Jann Martin Mortensen
NSI Runavik
Chưa xác định
2018-01-25
M. Przybylski
Widzew Łódź
Chưa xác định
2018-01-08
Haraldur Reinert Højgaard
NSI Runavik
Chưa xác định
2018-01-08
N. Danielsen
ÍF II
Chưa xác định
2018-01-08
K. Hansen
NSI Runavik
Chưa xác định
2018-01-08
Ahmed Mujdragić
KI Klaksvik
Chưa xác định
2018-01-08
J. Johansen
Giza / Hoyvík
Chưa xác định
2017-07-08
Jann Martin Mortensen
NSI Runavik
Chưa xác định
2017-04-01
André Olsen
B68
Chưa xác định
2017-03-11
Hákun Edmundsson
Vendsyssel FF
Chưa xác định
2017-03-01
Fritleif í Lambanum
ÍF II
Chưa xác định
2017-02-08
R. Andersson
Tvååker
Chuyển nhượng tự do
2017-01-02
R. Egilstoft
EB / Streymur
Chưa xác định
2017-01-02
M. Przybylski
B68
Chuyển nhượng tự do
2017-01-02
M. Toronjadze
Borjomi
Chưa xác định
2017-01-02
Andras Frederiksberg
NSI Runavik
Chưa xác định
2017-01-02
Leivur Joensen
ÍF II
Chưa xác định
2016-07-01
R. Egilstoft
EB / Streymur
Chưa xác định
2016-07-01
R. Andersson
falkenbergs FF
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
Fritleif í Lambanum
ÍF II
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
Álvur Christiansen
AB Copenhagen
Chưa xác định
2016-01-01
András Gángó
NSI Runavik
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
Jónhard Frederiksberg
NSI Runavik
Chưa xác định
2016-01-01
Rógvi Ryggshamar
Vikingur Gota
Chưa xác định
2015-01-01
Holgar Durhuus
07 Vestur
Chưa xác định
2014-06-01
Pauli Hansen
EB / Streymur
Chưa xác định
2014-01-01
J. Johansen
ÍF II
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
