12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1915
Sân VĐ: Nordre Åsen kunstgress
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Skeid
Tên ngắn gọn SKE
Năm thành lập 1915
Sân vận động Nordre Åsen kunstgress
2024-02-06
H. Yousef
Grorud Grorud
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
D. Hickson
KFUM Oslo KFUM Oslo
Chưa xác định
2024-01-31
T. Lange
Stabaek Stabaek
Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
K. Hoven
Varbergs BoIS FC Varbergs BoIS FC
Chưa xác định
2023-02-22
K. Hoven
Sogndal Sogndal
Chưa xác định
2023-02-03
M. Andersen
Grorud Grorud
Chưa xác định
2023-01-20
F. Berglie
Sandefjord Sandefjord
Chưa xác định
2023-01-17
H. Tønsberg Andresen
Ull/Kisa Ull/Kisa
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
K. Hoven
Sogndal Sogndal
Chưa xác định
2023-01-01
Pálmi Rafn Arinbjörnsson
Wolves U21 Wolves U21
Chưa xác định
2022-09-01
Pálmi Rafn Arinbjörnsson
Wolves U21 Wolves U21
Cho mượn
2022-08-31
K. Hoven
Sogndal Sogndal
Cho mượn
2022-08-12
P. Steiring
Kongsvinger Kongsvinger
Chưa xác định
2022-08-02
G. Andersen
Egersund Egersund
Chưa xác định
2022-03-07
S. Bojang
Haugesund Haugesund
Chưa xác định
2022-01-12
A. Agouda
Strommen Strommen
Chưa xác định
2022-01-08
M. Renå Olsen
Strommen Strommen
Chuyển nhượng tự do
2021-08-10
E. Fiskvik
Kjelsås Kjelsås
Chưa xác định
2021-06-13
A. Agouda
KFUM Oslo KFUM Oslo
Chuyển nhượng tự do
2021-04-17
H. Yousef
Grorud Grorud
Chưa xác định
2021-03-01
G. Andersen
Tromsdalen Uil Tromsdalen Uil
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
H. Tønsberg Andresen
Ull/Kisa Ull/Kisa
Chưa xác định
2021-01-01
T. Ismaheel
Fredrikstad Fredrikstad
Chưa xác định
2020-10-04
Øystein Vestvatn
Moss Moss
Chưa xác định
2020-07-24
A. Aleesami
Fredrikstad Fredrikstad
Chưa xác định
2020-06-30
F. Anthonessen
Strommen Strommen
Chưa xác định
2020-06-26
Daniel Omoya Braaten
Stabaek Stabaek
Chưa xác định
2020-06-15
M. Mahnin
KFUM Oslo KFUM Oslo
Chưa xác định
2020-06-10
M. Can
Ull/Kisa Ull/Kisa
Chưa xác định
2020-01-09
J. Hummelvoll-Nuñez
Sandnes ULF Sandnes ULF
Chưa xác định
2020-01-01
P. Michael
Valerenga Valerenga
Chưa xác định
2020-01-01
E. Sandberg
Lillestrom Lillestrom
Chưa xác định
2020-01-01
O. Opsahl
Valerenga Valerenga
Chưa xác định
2019-09-01
P. Michael
Valerenga Valerenga
Cho mượn
2019-08-26
D. Tavakoli
KFUM Oslo KFUM Oslo
Chưa xác định
2019-08-03
M. Abelsen
Mjølner Mjølner
Chưa xác định
2019-08-01
C. Ezeh
Lillestrom Lillestrom
Cho mượn
2019-07-31
E. Sandberg
Lillestrom Lillestrom
Chưa xác định
2019-07-24
O. Opsahl
Valerenga Valerenga
Cho mượn
2019-03-24
A. El Amrani
Honka Honka
Chuyển nhượng tự do
2019-01-26
M. Abelsen
Tromsdalen Uil Tromsdalen Uil
Chuyển nhượng tự do
2019-01-25
I. Lysgård
Kongsvinger Kongsvinger
Chuyển nhượng tự do
2018-08-15
J. Buduson
Ham-Kam Ham-Kam
Chuyển nhượng tự do
2018-08-13
S. Bojang
Sarpsborg 08 FF Sarpsborg 08 FF
Chưa xác định
2018-08-08
I. Lysgård
Kongsvinger Kongsvinger
Cho mượn
2018-01-12
M. Can
Grorud Grorud
Chưa xác định
2018-01-12
M. Mahnin
Bærum Bærum
Chưa xác định
2018-01-12
Jonas Bergersen
Moss Moss
Chưa xác định
2018-01-12
K. Skogsrud
Egersund Egersund
Chuyển nhượng tự do
2017-07-29
Sander Flåte
Vidar Vidar
Chưa xác định
2017-01-12
T. Skogsrud
Moss Moss
Chưa xác định
2015-04-01
Mustafa Ahmed Hassan
Ham-Kam Ham-Kam
Chưa xác định
2012-08-05
H. Aleesami
Fredrikstad Fredrikstad
Chưa xác định
2005-07-01
Alexander Banor Tettey
Rosenborg Rosenborg
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 16 20 36
02 Manchester City Manchester City 15 19 31
03 Aston Villa Aston Villa 15 7 30
04 Chelsea Chelsea 16 12 28
05 Crystal Palace Crystal Palace 15 8 26
06 Liverpool Liverpool 16 2 26
07 Manchester United Manchester United 15 4 25
08 Everton Everton 16 -1 24
09 Brighton Brighton 16 2 23
10 Sunderland Sunderland 15 1 23
11 Tottenham Tottenham 15 7 22
12 Newcastle Newcastle 15 2 22
13 Fulham Fulham 16 -3 20
14 Bournemouth Bournemouth 15 -3 20
15 Brentford Brentford 15 -3 19
16 Leeds Leeds 15 -10 15
17 Nottingham Forest Nottingham Forest 15 -11 15
18 West Ham West Ham 15 -12 13
19 Burnley Burnley 16 -15 10
20 Wolves Wolves 16 -26 2
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 16 20 36
02 Manchester City Manchester City 15 19 31
03 Aston Villa Aston Villa 15 7 30
04 Chelsea Chelsea 16 12 28
05 Crystal Palace Crystal Palace 15 8 26
06 Liverpool Liverpool 16 2 26
07 Manchester United Manchester United 15 4 25
08 Everton Everton 16 -1 24
09 Brighton Brighton 16 2 23
10 Sunderland Sunderland 15 1 23
11 Tottenham Tottenham 15 7 22
12 Newcastle Newcastle 15 2 22
13 Fulham Fulham 16 -3 20
14 Bournemouth Bournemouth 15 -3 20
15 Brentford Brentford 15 -3 19
16 Leeds Leeds 15 -10 15
17 Nottingham Forest Nottingham Forest 15 -11 15
18 West Ham West Ham 15 -12 13
19 Burnley Burnley 16 -15 10
20 Wolves Wolves 16 -26 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140