12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1901
Sân VĐ: Hancock Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Skive
Tên ngắn gọn SKI
Năm thành lập 1901
Sân vận động Hancock Arena
2024-07-01
C. Kudsk
Kolding IF Kolding IF
Chuyển nhượng tự do
2023-08-07
D. Yao
Kolding IF Kolding IF
Chuyển nhượng tự do
2023-07-31
F. Poulsen
Brabrand Brabrand
Chuyển nhượng tự do
2022-03-01
L. Andersen
Kjellerup Kjellerup
Chưa xác định
2022-02-14
G. Kjeldsen
HB HB
Chưa xác định
2021-07-29
Christoffer Østergaard Christensen
Hobro Hobro
Chưa xác định
2021-07-24
M. Gertsen
FC Fredericia FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Pedersen
Aalborg Aalborg
Chưa xác định
2021-07-01
O. Haurits
Stjarnan Stjarnan
Chưa xác định
2021-07-01
Alexander Fischer
Viborg Viborg
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
E. Søgaard
Hobro Hobro
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
T. Santos
AC Horsens AC Horsens
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Møberg
Brabrand Brabrand
Chưa xác định
2021-07-01
M. Jespersen
Kolding IF Kolding IF
Chưa xác định
2021-07-01
André Bjerregaard
Middelfart Middelfart
Chưa xác định
2021-07-01
M. Lassen
Aarhus Aarhus
Chưa xác định
2021-07-01
F. Mortensen
Hobro Hobro
Chưa xác định
2021-02-01
M. Lassen
Aarhus Aarhus
Cho mượn
2021-01-29
A. Søjberg
Brabrand Brabrand
Chuyển nhượng tự do
2021-01-28
N. Mouritsen
FC Helsingor FC Helsingor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-27
J. Pedersen
Aalborg Aalborg
Cho mượn
2020-10-15
N. Mouritsen
Roskilde Roskilde
Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
Jeppe Mogensen
VSK Århus VSK Århus
Chuyển nhượng tự do
2020-08-18
L. Møberg
Brabrand Brabrand
Chuyển nhượng tự do
2020-08-17
S. Buch
FC Midtjylland FC Midtjylland
Cho mượn
2020-08-04
O. Haurits
Naestved Naestved
Chưa xác định
2020-08-03
G. Kjeldsen
Nykobing FC Nykobing FC
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
S. Buch
FC Midtjylland FC Midtjylland
Chưa xác định
2020-08-01
S. Grønning
Viborg Viborg
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
Emil Bjerg Kobberup
Vendsyssel FF Vendsyssel FF
Chưa xác định
2020-02-01
Jacob Dehn Andersen
Viborg Viborg
Chưa xác định
2020-02-01
L. Andersen
HB HB
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
N. Dohn
Nykobing FC Nykobing FC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
M. Jensen
AC Horsens AC Horsens
Chưa xác định
2019-09-25
Frederik Fisker Nielsen
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Chuyển nhượng tự do
2019-07-20
S. Buch
FC Midtjylland FC Midtjylland
Cho mượn
2019-07-19
S. Grønning
Hobro Hobro
Chuyển nhượng tự do
2019-07-15
Mathias Pedersen
Thisted FC Thisted FC
Chưa xác định
2019-07-04
F. Mortensen
AC Horsens AC Horsens
Chưa xác định
2019-07-03
M. Vendelbo
Silkeborg Silkeborg
Chưa xác định
2019-01-28
A. Murbeck
ljungSKile SK ljungSKile SK
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
André Bjerregaard
Hvidovre Hvidovre
Chưa xác định
2018-07-23
A. Hagelskjær
Silkeborg Silkeborg
Chưa xác định
2018-07-01
A. Raahauge
FC Fredericia FC Fredericia
Chưa xác định
2018-07-01
Mathias Pedersen
Thisted FC Thisted FC
Chưa xác định
2018-07-01
B. Bytyqi
Aalborg Aalborg
Chưa xác định
2018-07-01
M. Jespersen
Viborg Viborg
Chưa xác định
2018-01-31
B. Bytyqi
Aalborg Aalborg
Cho mượn
2018-01-01
K. Kairinen
FC Midtjylland FC Midtjylland
Chưa xác định
2018-01-01
A. Baun
Hobro Hobro
Chuyển nhượng tự do
2017-08-16
A. Murbeck
FC Midtjylland FC Midtjylland
Chưa xác định
2017-08-15
K. Kairinen
FC Midtjylland FC Midtjylland
Cho mượn
2017-08-03
M. Frankoch
Vendsyssel FF Vendsyssel FF
Chưa xác định
2017-07-02
F. Brandhof
FC Midtjylland FC Midtjylland
Cho mượn
2017-07-01
Martin Thomsen
Jammerbugt Jammerbugt
Chưa xác định
2017-07-01
J. Thomsen
FC Midtjylland FC Midtjylland
Chưa xác định
2017-07-01
F. Brandhof
FC Midtjylland FC Midtjylland
Chưa xác định
2017-07-01
R. Lauritsen
Vejle Vejle
Chưa xác định
2017-01-02
H. Lindhard
ÍF II ÍF II
Chưa xác định
2017-01-01
Mads Lykke Eriksen
FC Fredericia FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
M. Uhre
Sonderjyske Sonderjyske
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
M. Bersang
Hobro Hobro
Chuyển nhượng tự do
2016-04-01
Borges
Throttur Reykjavik Throttur Reykjavik
Chưa xác định
2016-01-06
R. Lauritsen
Midtjylland U19 Midtjylland U19
Chưa xác định
2015-07-01
Borges
AB Copenhagen AB Copenhagen
Chưa xác định
2015-07-01
Jeff Mensah
Viborg Viborg
Chưa xác định
2015-07-01
Danilo Esteban Arrieta Cerda
Lyngby Lyngby
Chưa xác định
2015-07-01
M. Rosenørn
Brabrand Brabrand
Chưa xác định
2015-07-01
Musefiu Olasunkanmi Ashiru
FC Midtjylland FC Midtjylland
Cho mượn
2015-02-02
Jeff Mensah
Viborg Viborg
Cho mượn
2015-01-13
Danilo Esteban Arrieta Cerda
Viborg Viborg
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
M. Uhre
Sonderjyske Sonderjyske
Chưa xác định
2014-08-14
M. Uhre
Sonderjyske Sonderjyske
Cho mượn
2014-08-01
M. Rosenørn
Esbjerg Esbjerg
Chưa xác định
2014-07-01
M. Gertsen
Kjellerup Kjellerup
Chưa xác định
2014-01-28
J. Jensen
Esbjerg Esbjerg
Chưa xác định
2013-08-01
M. Gertsen
Viborg Viborg
Chưa xác định
2013-07-01
Thomas Nørgaard
Silkeborg Silkeborg
Chưa xác định
2013-06-05
A. Lawal
FC Fredericia FC Fredericia
Chuyển nhượng tự do
2013-01-31
Martin Thomsen
Hobro Hobro
Chưa xác định
2012-07-01
J. Jensen
Fyn Fyn
Chưa xác định
2012-07-01
Mads Lykke Eriksen
Viborg Viborg
Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
Thomas Dalgaard
Viborg Viborg
Chuyển nhượng tự do
2009-07-01
Kasper Fisker Jensen
Hobro Hobro
Chuyển nhượng tự do
2008-08-01
Thomas Dalgaard
Manisaspor Manisaspor
Chuyển nhượng tự do
2008-07-24
Kasper Fisker Jensen
Randers Freja Randers Freja
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Tư - 29.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140