-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Slatina
Slatina
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadionul 1 Mai
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadionul 1 Mai
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Slatina
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stadionul 1 Mai
2024-12-08
A. Țegle
Gloria Bistriţa
Chuyển nhượng tự do
2024-09-08
A. Mihaiu
SCM Gloria Buzău
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Traşcu
CS Mioveni
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
I. Burnea
CS Mioveni
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
R. Stănescu
Minaur Baia Mare
Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
R. Stănescu
Minaur Baia Mare
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Traşcu
CS Mioveni
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Mondragón
Minaur Baia Mare
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Șerban
Universitatea Alba Iulia
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Y. Smirnov
Suduva Marijampole
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Țegle
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2023-06-27
C. Toma
Dumbrăviţa
Chuyển nhượng tự do
2023-06-27
V. Alexandru
SCM Gloria Buzău
Chuyển nhượng tự do
2023-06-19
I. Pop
CSA Steaua Bucureşti
Cho mượn
2023-02-09
A. Niță
Unirea Constanța
Chuyển nhượng tự do
2023-01-27
A. Ciocâlteu
Viitorul Şelimbăr
Chuyển nhượng tự do
2023-01-24
Y. Smirnov
Sfîntul Gheorghe
Chuyển nhượng tự do
2023-01-19
M. Anghelina
Viitorul Dăești
Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
A. Popovici
Șoimii Lipova
Chuyển nhượng tự do
2022-07-13
R. Gherghe
Brașov Steagul Renaște
Chuyển nhượng tự do
2022-07-13
I. Pop
AFC Hermannstadt
Chưa xác định
2022-07-02
A. Traşcu
Unirea Slobozia
Chuyển nhượng tự do
2022-07-02
M. Șerban
Chindia Targoviste
Chưa xác định
2022-07-02
L. Nițu
GAZ Metan Medias
Chuyển nhượng tự do
2021-07-21
G. Cotigă
Dunarea Calarasi
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Rogoveanu
Filiaşi
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
I. Stoica
FCSB
Chưa xác định
2021-07-01
Vlad Christian Motroc
Brașov Steagul Renaște
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Cătălin Gabriel Găină
Focşani
Chuyển nhượng tự do
2021-06-15
A. Popovici
Ripensia Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Alexandru Costinel Dinu-Ivănescu
Petrolul Potcoava
Chưa xác định
2020-10-05
Alexandru Costinel Dinu-Ivănescu
Petrolul Potcoava
Cho mượn
2020-10-04
Alexandru Costinel Dinu-Ivănescu
ACS Sirineasa
Chưa xác định
2020-10-02
Vlad Christian Motroc
FC Clinceni
Chưa xác định
2020-08-19
D. Rogoveanu
U Craiova 1948
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
I. Stoica
FCSB
Cho mượn
2019-07-14
G. Cotigă
Juventus Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
