-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Sloboda Uzice
Sloboda Uzice
Thành Lập:
1950
Sân VĐ:
Stadion Radomir Antić
Thành Lập:
1950
Sân VĐ:
Stadion Radomir Antić
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Sloboda Uzice
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1950
Sân vận động
Stadion Radomir Antić
2024-08-02
D. Nedeljković
Dubočica
Chuyển nhượng tự do
2024-07-31
M. Srbijanac
Grafičar
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
K. Abrahams
Novi Pazar
Chưa xác định
2024-07-01
M. Stanojević
FK Trayal
Chuyển nhượng tự do
2024-02-15
M. Bačanin
Haka
Chưa xác định
2024-02-13
M. Jovanović
Kuching FA
Chuyển nhượng tự do
2024-02-06
Tome Kitanovski
Mauerwerk
Chưa xác định
2024-02-05
S. Golubović
Jedinstvo Ub
Chưa xác định
2024-01-25
V. Silađi
TS Galaxy
Chuyển nhượng tự do
2024-01-25
K. Abrahams
Novi Pazar
Cho mượn
2024-01-19
M. Srbijanac
Radnički Sr. Mitrovica
Chưa xác định
2024-01-01
S. Mihajlović
Novi Pazar
Chưa xác định
2023-08-11
S. Mihajlović
Novi Pazar
Chưa xác định
2023-08-01
U. Đerić
Guangxi Baoyun
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Ristić
Radnicki 1923
Chuyển nhượng tự do
2023-05-05
Marko Jeremić
Árbær
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Đ. Šušnjar
Železničar Pančevo
Chưa xác định
2023-01-01
M. Bačanin
Železničar Pančevo
Cho mượn
2022-09-15
M. Stanojević
RAD
Chưa xác định
2022-09-14
Marko Jeremić
FK Zlatibor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-27
S. Golubović
Buducnost Dobanovci
Chuyển nhượng tự do
2022-07-14
A. Cvetić
FK Zlatibor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
M. Ristić
Sloga Požega
Chuyển nhượng tự do
2022-02-14
Đ. Šušnjar
Samambaia
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
R. Glišović
FK Zlatibor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Đ. Vukašinović
Kabel Novi Sad
Chưa xác định
2021-07-01
Sergej Stamenić
FK Zlatibor
Chưa xác định
2021-07-01
M. Sekulić
NŠ Drava
Chưa xác định
2021-07-01
A. Cvetić
FK Zlatibor
Chưa xác định
2021-06-02
B. Gajić
Igalo
Chưa xác định
2021-02-04
B. Miličić
FK Zlatibor
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Đorđe Lazović
Dinamo Vranje
Chưa xác định
2020-07-14
V. Peralović
IMT Novi Beograd
Chưa xác định
2019-09-01
N. Gavrić
Borec
Chuyển nhượng tự do
2019-08-31
L. Kovačević
RAD
Chưa xác định
2019-07-25
M. Milenković
Radnicki Pirot
Chưa xác định
2019-07-01
Stefan Đurić
Sileks
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Marko Simić
Backa
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Tišma
Zemun
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Jezdimirović
FK Zlatibor
Chuyển nhượng tự do
2019-02-08
M. Milenković
Rudes
Chưa xác định
2019-02-08
Stefan Đurić
FK Zlatibor
Chưa xác định
2019-02-08
V. Peralović
Buducnost Dobanovci
Chưa xác định
2019-02-08
Marko Simić
Bezanija
Chưa xác định
2019-02-01
Nemanja Obrenović
FC Energetik-Bgu Minsk
Chưa xác định
2019-02-01
Z. Marušić
FC Dnepr Mogilev
Chuyển nhượng tự do
2019-01-17
L. Kovačević
Zemun
Chưa xác định
2019-01-15
Milan Mirić
FK Zlatibor
Chưa xác định
2019-01-15
Marko Vučetić
Bezanija
Chưa xác định
2019-01-15
Jovica Mitrović
Teleoptik
Chưa xác định
2019-01-15
J. Bempah
Proleter Novi SAD
Chưa xác định
2019-01-01
M. Miketić
Macva
Chưa xác định
2019-01-01
Zoran Mihajlović
Proleter Novi SAD
Chưa xác định
2018-08-31
J. Bempah
Murcielagos FC
Chưa xác định
2018-08-22
Nemanja Obrenović
Sindjelic Beograd
Chưa xác định
2018-08-16
D. Tišma
Zarkovo
Chưa xác định
2018-08-15
Marko Vučetić
Novi Pazar
Chưa xác định
2018-08-11
M. Miketić
Macva
Cho mượn
2018-08-01
Zoran Mihajlović
Proleter Novi SAD
Cho mượn
2018-07-01
Z. Marušić
Temnic 1924
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
N. Gavrić
Sliema Wanderers
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Nikola Lazović
FK Zlatibor
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
R. Glišović
FK Zlatibor
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Uroš Filipović
Radnicki Pirot
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Nemanja Plećić
Schiltigheim
Chưa xác định
2018-07-01
Balša Peličić
Petrovac
Chuyển nhượng tự do
2018-02-12
A. Janković
Achilles 29
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
S. Nnamani
AFC Eskilstuna
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
I. Krmar
FK Rabotnicki
Chưa xác định
2018-01-23
O. Peličić
Petrovac
Chưa xác định
2018-01-16
Nikola Nešović
Zemun
Chưa xác định
2018-01-16
M. Jezdimirović
Jedinstvo Putevi
Chưa xác định
2018-01-15
A. Vidić
Smolevichi-Sti
Chưa xác định
2017-08-31
M. Jeremić
Dinamo Vranje
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
A. Cvetić
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
N. Stojanović
GAZ Metan Medias
Chuyển nhượng tự do
2017-08-01
B. Miličić
FK Zlatibor
Chuyển nhượng tự do
2017-07-28
A. Janković
Lokomotíva Zvolen
Chuyển nhượng tự do
2017-07-27
Emeka Emerun
Radnicki Pirot
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
B. Došljak
Iskra
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
I. Krmar
Bezanija
Chuyển nhượng tự do
2017-06-27
U. Đerić
Napredak
Chuyển nhượng tự do
2017-02-22
B. Došljak
Lovćen
Chuyển nhượng tự do
2017-01-24
R. Glišović
Rudar
Chuyển nhượng tự do
2017-01-19
Balša Peličić
Rudar
Chuyển nhượng tự do
2017-01-19
Milan Milanović
Javor
Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
S. Vukmirović
Borac Cacak
Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
Nemanja Živković
Javor
Cho mượn
2016-07-01
D. Divac
Loznica
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
S. Nnamani
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
M. Joksimović
Jedinstvo Putevi
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Filip Babić
Proleter Novi SAD
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
D. Dolmagić
Indjija
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
B. Milekić
Proleter Novi SAD
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Nikola Nešović
Napredak
Chuyển nhượng tự do
2016-06-17
N. Čumić
Metalac GM
Chuyển nhượng tự do
2016-06-17
U. Đerić
Mladost Lucani
Chuyển nhượng tự do
2015-08-04
B. Došljak
Bokelj
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Đorđe Ivković
Bezanija
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Stefan Đurić
Spartak Trnava
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
