-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Slovácko (SLO)
Slovácko (SLO)
Thành Lập:
1927
Sân VĐ:
Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty
Thành Lập:
1927
Sân VĐ:
Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Slovácko
Tên ngắn gọn
SLO
Năm thành lập
1927
Sân vận động
Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty
2099-03-30
M. Tomič
Žilina
Chuyển nhượng tự do
2025-07-01
F. Souček
Sparta Praha
Chưa xác định
2024-08-14
M. Krmenčík
Apollon Limassol
Chuyển nhượng tự do
2024-08-02
F. Vecheta
Karviná
Chưa xác định
2024-07-10
Dyjan
Malženice
Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
F. Vaško
Zemplín Michalovce
Chuyển nhượng tự do
2024-07-10
Gigli Ndefe
Baník Ostrava
Chuyển nhượng tự do
2024-06-25
F. Souček
Sparta Praha
Cho mượn
2024-06-21
O. Mihálik
Hradec Králové
Chuyển nhượng tự do
2024-06-21
D. Holzer
Baník Ostrava
Chuyển nhượng tự do
2024-06-21
J. Kalabiška
Pardubice
Chuyển nhượng tự do
2024-02-15
P. Brandner
České Budějovice
Chưa xác định
2024-02-13
M. Merdovič
Arsenal Tivat
Chưa xác định
2024-02-09
M. Valenta
Plzen
Chưa xác định
2024-01-01
M. Merdovič
Radomlje
Chưa xác định
2023-07-20
M. Merdovič
Radomlje
Cho mượn
2023-07-12
P. Šimko
Tatran Prešov
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
V. Levin
Arsenal Tula
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Heča
Slovácko
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
O. Šašinka
Baník Ostrava
Chưa xác định
2023-07-01
F. Nguyen
Công An Nhân Dân
Chưa xác định
2023-01-01
L. Kozák
Zlin
Chuyển nhượng tự do
2022-09-02
T. Břečka
Kasimpasa
Chưa xác định
2022-08-11
R. Cicilia
Heracles
Chuyển nhượng tự do
2022-08-10
O. Mihálik
Plzen
Chưa xác định
2022-07-19
J. Rezek
Karviná
Chưa xác định
2022-07-02
M. Trávník
Sparta Praha
Cho mượn
2022-07-02
P. Bajza
Hradec Králové
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Bajza
Karviná
Chưa xác định
2022-07-01
F. Nguyen
Slovan Liberec
Chưa xác định
2022-07-01
M. Merdovič
Vyškov
Chưa xác định
2022-07-01
V. Jurečka
Slavia Praha
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Sadílek
Sparta Praha
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Rezek
Pardubice
Chưa xác định
2022-07-01
V. Sinyavskiy
Karviná
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Vít Nemrava
Prostějov
Chưa xác định
2022-06-17
L. Kozák
Puskas Academy
Chuyển nhượng tự do
2022-06-17
P. Brandner
České Budějovice
Chuyển nhượng tự do
2022-06-16
J. Divíšek
Zbrojovka Brno
Chưa xác định
2022-02-22
M. Merdovič
Vyškov
Cho mượn
2022-02-19
D. Mareček
Bohemians 1905
Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
D. Machalík
Líšeň
Chưa xác định
2022-02-01
V. Levin
Bohemians 1905
Chuyển nhượng tự do
2022-01-26
T. Fryšták
AS Trencin
Chuyển nhượng tự do
2022-01-22
J. Rezek
Pardubice
Cho mượn
2022-01-10
P. Bajza
Karviná
Cho mượn
2022-01-06
Vít Nemrava
Prostějov
Cho mượn
2022-01-01
J. Navrátil
Sigma Olomouc
Chưa xác định
2021-11-01
Radek Porcal
Varnsdorf
Chưa xác định
2021-07-19
F. Kubala
Hradec Králové
Cho mượn
2021-07-19
J. Rezek
Hradec Králové
Cho mượn
2021-07-01
M. Merdovič
Rudar
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
F. Nguyen
Slovan Liberec
Cho mượn
2021-07-01
O. Šašinka
Baník Ostrava
Cho mượn
2021-01-03
P. Hellebrand
Opava
Cho mượn
2021-01-01
D. Machalík
Blansko
Chưa xác định
2020-08-21
D. Machalík
Blansko
Cho mượn
2020-08-21
T. Vasiljev
Blansko
Chưa xác định
2020-08-04
P. Bajza
Olympiakos
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
T. Zajíc
Baník Ostrava
Chưa xác định
2020-08-03
J. Juroška
Baník Ostrava
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
R. Cicilia
FC Eindhoven
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
T. Vasiljev
Líšeň
Chưa xác định
2020-08-01
J. Rezek
Vysočina Jihlava
Chưa xác định
2020-08-01
D. Machalík
Třinec
Chưa xác định
2020-07-31
M. Trmal
Guimaraes
Chưa xác định
2020-07-01
P. Dvořák
Sigma Olomouc
Chưa xác định
2020-07-01
Ondřej Zahustel
Sparta Praha
Chưa xác định
2020-07-01
F. Kubala
Karviná
Chưa xác định
2020-02-22
T. Vasiljev
Líšeň
Cho mượn
2020-02-14
O. Šašinka
Baník Ostrava
Chưa xác định
2020-02-12
F. Kubala
Karviná
Cho mượn
2020-01-29
H. Harba
Blansko
Chưa xác định
2020-01-24
Ondřej Zahustel
Sparta Praha
Cho mượn
2020-01-05
P. Hellebrand
Slavia Praha
Chưa xác định
2020-01-02
E. Tischler
Pardubice
Chưa xác định
2020-01-01
V. Jurečka
Opava
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
M. Kohút
Pardubice
Chưa xác định
2019-07-26
J. Rezek
Vysočina Jihlava
Cho mượn
2019-07-09
D. Machalík
Třinec
Cho mượn
2019-07-03
M. Petržela
Plzen
Chưa xác định
2019-07-02
F. Kubala
Třinec
Chưa xác định
2019-07-01
E. Tischler
Pardubice
Chưa xác định
2019-07-01
T. Vasiljev
Vítkovice
Chưa xác định
2019-07-01
Jaroslav Diviš
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2019-07-01
D. Janošek
Plzen
Chưa xác định
2019-07-01
F. Kubala
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
2019-07-01
P. Dvořák
Sigma Olomouc
Cho mượn
2019-07-01
Radek Porcal
Varnsdorf
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Machalík
Znojmo
Chưa xác định
2019-07-01
M. Kohút
Pardubice
Cho mượn
2019-02-28
Filip Hološko
Slovan Bratislava
Chuyển nhượng tự do
2019-02-22
D. Machalík
Znojmo
Cho mượn
2019-02-20
F. Kubala
Viktoria Žižkov
Cho mượn
2019-02-12
J. Petr
Vysočina Jihlava
Chưa xác định
2019-02-04
Domagoj Franić
Radnik Bijeljina
Chuyển nhượng tự do
2019-01-16
Jaroslav Diviš
Mlada Boleslav
Cho mượn
2018-08-10
M. Kadlec
Sparta Praha
Chuyển nhượng tự do
2018-07-30
J. Kalabiška
Karviná
Chưa xác định
2018-07-18
T. Vasiljev
Vítkovice
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
