-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Sobradinho EC
Sobradinho EC
Thành Lập:
1975
Sân VĐ:
Estádio Augustinho Pires de Lima
Thành Lập:
1975
Sân VĐ:
Estádio Augustinho Pires de Lima
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Sobradinho EC
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1975
Sân vận động
Estádio Augustinho Pires de Lima
2020-12-30
Ewertton
Anapolina
Chưa xác định
2020-09-03
Murillo Magno de Carvalho
Maringá
Chưa xác định
2020-01-01
Andrei Alba
Gama
Chưa xác định
2019-09-16
Gilvan
Mamoré
Chuyển nhượng tự do
2019-08-07
Igor
Nacional PR
Chuyển nhượng tự do
2019-08-02
Marco Damasceno
Real FC
Chưa xác định
2019-07-17
Gilvan
Brasiliense
Chưa xác định
2019-05-01
Hyago de Oliveira Silva
Real FC
Cho mượn
2019-05-01
Andrei Alba
Concórdia
Chưa xác định
2019-04-26
Jaílton de Campos dos Santos
Real FC
Cho mượn
2019-02-01
Rafael Copetti
America-RN
Chưa xác định
2019-01-18
Tomazi
Avai
Cho mượn
2019-01-02
Rafael Copetti
Chapecoense-sc
Chuyển nhượng tự do
2018-04-25
Maycon Gomes Santana
Ceilândia
Chuyển nhượng tự do
2018-04-16
Jean Carlos
Manaus FC
Chưa xác định
2017-06-22
China
Samambaia
Chuyển nhượng tự do
2017-05-08
João de Deus
Anápolis
Chuyển nhượng tự do
2017-03-02
Paulo
CRAC
Chuyển nhượng tự do
2017-01-15
João de Deus
União Rondonópolis
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
Weliton Sebastião dos Santos
Coruripe
Chưa xác định
2013-06-12
Jean Carlos
Mamoré
Chuyển nhượng tự do
2013-05-01
Filipe Cirne
Brasília
Chưa xác định
2013-05-01
Laécio Lopes de Aquino
Brasiliense
Chưa xác định
2013-04-15
Laécio Lopes de Aquino
Nacional MG
Chưa xác định
2013-04-01
Eduardo do Nascimento Rondon
Mixto
Chưa xác định
2013-01-01
Daniel Gigante
Comercial
Chưa xác định
2012-11-05
Ricardo Ferreira de Sousa
Brasília
Chưa xác định
2012-07-01
Daniel Gigante
Chưa xác định
2012-05-01
Ricardo Ferreira de Sousa
Brasília
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
