-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Soroksar (SOR)
Soroksar (SOR)
Thành Lập:
1905
Sân VĐ:
Szamosi Mihály Sporttelep
Thành Lập:
1905
Sân VĐ:
Szamosi Mihály Sporttelep
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Soroksar
Tên ngắn gọn
SOR
Năm thành lập
1905
Sân vận động
Szamosi Mihály Sporttelep
2024-09-06
N. Kundrák
Budapest Honved
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
M. Katona
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Pintér
Csep-Gól
Chưa xác định
2024-02-01
K. Ikonomou
Kozarmisleny FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-25
D. Valencsik
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
F. Dragóner
Ajka
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
M. Katona
Ferencvarosi TC
Chuyển nhượng tự do
2023-06-21
P. Ternován
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2023-06-15
M. Hudák
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2023-02-16
A. Kováč
Rača
Chuyển nhượng tự do
2023-02-11
Á. Vass
Gyirmot SE
Chưa xác định
2023-01-16
A. Haris
Paks
Chuyển nhượng tự do
2023-01-14
Erik Németh
Zalaegerszegi TE
Chưa xác định
2023-01-01
A. Lőrinczy
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2023-01-01
S. Trimboli
Sampdoria
Chưa xác định
2022-07-07
A. Vági
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Csernik
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Á. Holczer
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Z. Takács
Pécsi MFC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Á. Varga
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2022-07-01
K. Ikonomou
Šamorín
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Pintér
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Króner
Pécsi MFC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Gergő Ladányi Ladányi
Ferencváros II
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Szerető
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2022-06-24
S. Magyari
Dorogi FC
Chuyển nhượng tự do
2022-02-16
A. Kékesi
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2022-02-14
M. Katona
Ferencvarosi TC
Cho mượn
2022-02-14
L. Pászka
Ferencvarosi TC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-11
G. Gengeliczki
Nyiregyhaza
Chưa xác định
2022-01-01
M. Katona
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2021-11-15
Dávid Palásthy
Taksony
Chưa xác định
2021-08-26
Á. Varga
Ferencvarosi TC
Cho mượn
2021-08-12
M. Katona
Ferencvarosi TC
Cho mượn
2021-08-11
A. Haris
Debreceni VSC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-30
K. Csernik
Ferencvarosi TC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Á. Varga
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2021-07-01
K. Csernik
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2021-07-01
Z. Takács
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2021-07-01
A. Kováč
Kazincbarcikai
Chưa xác định
2021-07-01
G. Szécsi
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2021-07-01
Z. Derekas
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Orosz
Ajka
Chưa xác định
2021-07-01
A. Lőrinczy
Budafoki LC
Chưa xác định
2021-02-11
G. Szécsi
Ferencvarosi TC
Cho mượn
2020-10-16
M. Hudák
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2020-09-18
Patrik Popov
Érdi VSE
Chưa xác định
2020-08-03
M. Mišić
Sereď
Chuyển nhượng tự do
2020-07-31
Roland Frölich
Szentlőrinc SE
Chuyển nhượng tự do
2020-07-24
R. Molnár
Szentlőrinc SE
Chuyển nhượng tự do
2020-07-17
Bence Steer
III. Kerületi TUE
Chưa xác định
2020-07-02
B. Lovrencsics
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
András Pal
Tiszakecske FC
Chưa xác định
2020-07-01
K. Csernik
Ferencvarosi TC
Cho mượn
2020-07-01
A. Lőrinczy
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Dániel Norbert Völgyi
Nyköping
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
B. Pergel
Teskánd
Chưa xác định
2020-02-07
Balázs Farkas
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
R. Szánthó
Ferencvarosi TC
Cho mượn
2019-10-01
K. Szerető
Ferencvarosi TC
Cho mượn
2019-08-29
Dániel Norbert Völgyi
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2019-08-16
Olivér Nagy
Lipot SK
Chưa xác định
2019-08-13
Péter Pölöskei
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-31
Z. Novák
Ferencvarosi TC
Cho mượn
2019-07-29
Dávid Kovács
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-24
L. Pászka
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2019-07-24
Z. Takács
Ferencvarosi TC
Cho mượn
2019-07-12
Attila Abu
VAC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-06
G. Dvorschák
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-02
Á. Varga
Ferencvarosi TC
Cho mượn
2019-07-01
Danijel Romić
Budafoki LC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Balázs Farkas
Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
K. Csernik
Ferencvarosi TC
Cho mượn
2019-07-01
D. Kovács
Fehérvár FC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
I. Lakatos
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2019-07-01
D. Bor
Paks
Chưa xác định
2019-07-01
M. Mišić
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2019-02-14
L. Erdélyi
Gyori ETO FC
Chưa xác định
2019-02-13
K. Korozmán
MTK Budapest
Chưa xác định
2019-02-06
K. Csernik
Ferencvarosi TC
Cho mượn
2018-09-01
Danijel Romić
Pécsi MFC
Chuyển nhượng tự do
2018-08-30
Dávid Kovács
Vasas
Chuyển nhượng tự do
2018-07-27
D. Csillag
VAC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-27
A. Lőrinczy
MTE 1904
Chuyển nhượng tự do
2018-07-27
Markosz Szpirulisz
MTE 1904
Chuyển nhượng tự do
2018-07-12
R. Molnár
Szolnoki MAV FC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-11
D. Bor
Paks
Cho mượn
2018-07-05
Noel Fulop
Monori Se
Chuyển nhượng tự do
2018-07-02
Patrik Popov
Ferencvarosi TC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
N. Janos
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Patrik Popov
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2018-07-01
D. Valencsik
Ferencvarosi TC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
I. Lakatos
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2018-07-01
K. Csernik
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2018-02-08
Patrik Popov
Ferencvarosi TC
Cho mượn
2018-01-15
N. Kundrák
Ferencvarosi TC
Cho mượn
2018-01-15
K. Csernik
Ferencvarosi TC
Cho mượn
2017-08-31
Roland Frölich
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2017-07-26
Z. Tamási
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2017-07-20
V. Peszmeg
Cegledi VSE
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
