-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Spakenburg
Spakenburg
Thành Lập:
1931
Sân VĐ:
Sportpark De Westmaat (Spakenburg)
Thành Lập:
1931
Sân VĐ:
Sportpark De Westmaat (Spakenburg)
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Spakenburg
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1931
Sân vận động
Sportpark De Westmaat (Spakenburg)
Tháng 11/2025
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
Tweede Divisie
Tháng 09/2025
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tháng 10/2025
Tweede Divisie
BXH Tweede Divisie
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
HHC
|
11 | 9 | 24 |
| 02 |
Hoek
|
10 | 8 | 22 |
| 03 |
Quick Boys
|
11 | 16 | 22 |
| 04 |
Spakenburg
|
11 | 5 | 20 |
| 05 |
Almere City II
|
11 | 11 | 19 |
| 06 |
Sparta Rotterdam II
|
11 | 7 | 19 |
| 07 |
Kozakken Boys
|
11 | -1 | 18 |
| 08 |
Koninklijke HFC
|
11 | 0 | 17 |
| 09 |
AFC Amsterdam
|
11 | -1 | 16 |
| 10 |
Rijnsburgse Boys
|
11 | 3 | 15 |
| 11 |
GVVV Veenendaal
|
11 | -4 | 15 |
| 12 |
De Treffers
|
11 | -1 | 13 |
| 13 |
Katwijk
|
11 | -5 | 13 |
| 14 |
RKAV Volendam
|
11 | -4 | 12 |
| 15 |
Excelsior Maassluis
|
11 | -4 | 11 |
| 16 |
Barendrecht
|
11 | -11 | 10 |
| 17 |
Ijsselmeervogels
|
11 | -6 | 9 |
| 18 |
ACV
|
10 | -22 | 2 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-01
I. Groothuizen
AB Copenhagen
Chưa xác định
2023-07-01
Jauke Beekhuis
Eemdijk
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Selimi
Eemdijk
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Jasper Beekhuis
Eemdijk
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. El Azzouti
Katwijk
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Kleijweg
Excelsior Maassluis
Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
T. Brinkman
GVVV Veenendaal
Chuyển nhượng tự do
2022-11-24
T. Heideman
Sportlust '46
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
Roy Tol
RKAV Volendam
Chưa xác định
2022-07-15
Y. Zeeman
Dovo
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Veenhoven
Kozakken Boys
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Monteiro
Sportlust '46
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Masies Artien
Rijnsburgse Boys
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Wesdorp
AFC Amsterdam
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Amakodo
OFC Oostzaan
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Heideman
Sportlust '46
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. de Ruiter
Sparta Nijkerk
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Junte
Quick Boys
Chưa xác định
2022-07-01
N. Verhagen
Sportlust '46
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. van Zundert
Kozakken Boys
Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
S. Monteiro
Rijnsburgse Boys
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Snepvangers
ASWH
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Junte
HHC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. van de Beek
De Treffers
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Amakodo
HHC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. van Zundert
De Treffers
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Y. Zeeman
Dovo
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Roy Tol
Volendam II
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Bitter
GVVV Veenendaal
Chuyển nhượng tự do
2020-07-17
F. Olijve
De Graafschap
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
T. van der Neut
TEC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Vreekamp
TEC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Heus
FC Lienden
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
W. Beukers
Sparta Nijkerk
Chưa xác định
2020-07-01
K. Sterling
TEC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Ridah Najib
Roda '46 (Zat)
Chưa xác định
2020-07-01
B. Beijer
Dovo
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
Thomas van den Houten
AFC Amsterdam
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
M. de Zwart
Dovo
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
O. van der Sande
Quick Boys
Chưa xác định
2019-10-21
V. Dekker
GO Ahead Eagles
Chưa xác định
2019-09-01
Istvan Bakx
Ajax Cape Town
Chưa xác định
2019-07-26
Istvan Bakx
GO Ahead Eagles
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Philip Ties
GVVV Veenendaal
Chưa xác định
2019-07-01
Tom Oostinjen
GVVV Veenendaal
Chưa xác định
2019-07-01
M. de Zwart
Dovo
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
G. van Rijn
FC Lienden
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
K. Werkman
HHC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Roy Terschegget
GVVV Veenendaal
Chuyển nhượng tự do
2019-06-01
Cendrino Misidjan
De Treffers
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Everton Pires Tavares
Omonia Aradippou
Chưa xác định
2018-09-01
Sten Vreekamp
Katwijk
Chưa xác định
2018-07-01
N. Will
Rops
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
T. van der Neut
FC Lienden
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
G. van Rijn
FC Lienden
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Salim Amerzgiou
Dovo
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Richard Arends
Kozakken Boys
Chưa xác định
2017-07-01
Matthijs Blijham
Hercules
Chuyển nhượng tự do
2017-01-17
D. van den Meiracker
FC Lienden
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
S. Gouriye
HHC
Chưa xác định
2016-07-01
O. Pilon
GVVV Veenendaal
Chưa xác định
2016-07-01
J. Strooker
Rijnsburgse Boys
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Bart Tinus
JVC Cuijk
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
D. van den Meiracker
FC OSS
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
J. Tillema
Rijnsburgse Boys
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
J. de Graaf
Cambuur
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
J. Tillema
SVV Scheveningen
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
J. Strooker
Rijnsburgse Boys
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Nick Tol
FC Volendam
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
R. Ignacio
Rijnsburgse Boys
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Salim Amerzgiou
FC Lienden
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
M. de Loor
ADO '20
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
Bart Tinus
JVC Cuijk
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
Salim Amerzgiou
FC Lienden
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
S. Gouriye
HHC
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
D. van den Meiracker
NEC Nijmegen
Chuyển nhượng tự do
2011-07-22
R. Ignacio
ADO Den Haag
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
