-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Spartaks Jurmala (SPA)
Spartaks Jurmala (SPA)
Thành Lập:
2007
Sân VĐ:
Slokas Stadionā
Thành Lập:
2007
Sân VĐ:
Slokas Stadionā
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Spartaks Jurmala
Tên ngắn gọn
SPA
Năm thành lập
2007
Sân vận động
Slokas Stadionā
2087-11-11
Vitalijs Meļņičenko
Lysekloster
Chuyển nhượng tự do
2023-11-09
R. Ennin
MTK Budapest
Chưa xác định
2023-07-01
R. Ennin
Budapest Honved
Chưa xác định
2023-06-15
D. Hvoiņickis
Beitar
Chưa xác định
2023-04-01
Nauris Bulvītis
Mārupe
Chuyển nhượng tự do
2023-03-03
K. Kramēns
Dainava
Chưa xác định
2023-03-01
L. Opara
Northern Colorado
Chưa xác định
2023-01-19
A. Smith
Panevėžys
Chưa xác định
2023-01-07
L. Šipoš
Trento
Chưa xác định
2023-01-01
S. Eremenko
HIFK Elsinki
Chưa xác định
2023-01-01
D. Ošs
Riga
Chưa xác định
2023-01-01
M. Ošs
Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A. Ļotčikovs
Super Nova
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
R. Skrebels
Auda
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
O. Laizāns
Super Nova
Chuyển nhượng tự do
2022-08-12
R. Friday
Gais
Chưa xác định
2022-08-09
T. Vukmanić
Rudes
Chưa xác định
2022-08-05
L. Šipoš
Fidelis Andria
Cho mượn
2022-07-19
R. Ennin
Budapest Honved
Cho mượn
2022-07-01
R. Ennin
Nizhny Novgorod
Chưa xác định
2022-07-01
D. Ošs
Riga
Cho mượn
2022-07-01
D. Hvoiņickis
FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2022-06-25
Aleksandrs Solovjovs
Auda
Chuyển nhượng tự do
2022-03-18
Ņ. Bērenfelds
Oskarshamns AIK
Chuyển nhượng tự do
2022-03-11
R. Friday
Gais
Cho mượn
2022-03-08
J. Krautmanis
Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
A. Smith
Panevėžys
Cho mượn
2022-01-14
V. Lazarevs
AE Karaiskakis
Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
C. Dros
Slavia Mozyr
€ 45K
Chuyển nhượng
2022-01-09
M. Ošs
Stade Lausanne-Ouchy
Chưa xác định
2022-01-08
J. Ņerugals
Rīgas FS
Chưa xác định
2022-01-01
Chikezie Miracle Nwaorisa
Noah Jūrmala
Chưa xác định
2022-01-01
L. Opara
AC Oulu
Chưa xác định
2022-01-01
J. Krautmanis
Nevėžis
Chưa xác định
2022-01-01
T. Vukmanić
Shakhter Soligorsk
Chưa xác định
2022-01-01
C. Dros
Slavia Mozyr
Chưa xác định
2022-01-01
R. Friday
Orebro SK
Chưa xác định
2022-01-01
S. Eremenko
HIFK Elsinki
Cho mượn
2022-01-01
O. Laizāns
Riga
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Abdulrahim Abdulrahman Mukim Ahli
Noah Jūrmala
Chưa xác định
2021-12-31
S. Eremenko
AC Oulu
Chưa xác định
2021-08-31
M. Ošs
Stade Lausanne-Ouchy
Cho mượn
2021-08-20
L. Šipoš
Catania
Cho mượn
2021-08-17
R. Ennin
Nizhny Novgorod
Cho mượn
2021-08-12
R. Friday
Orebro SK
Cho mượn
2021-08-01
K. Kramēns
Noah Jūrmala
Chưa xác định
2021-07-29
A. Smith
Veles
Cho mượn
2021-07-20
N. Belaković
TSV Hartberg
Chuyển nhượng tự do
2021-07-16
V. Lazarevs
FK Ventspils
Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
L. Opara
AC Oulu
Cho mượn
2021-07-13
S. Eremenko
AC Oulu
Cho mượn
2021-07-09
A. Ļotčikovs
FK Ventspils
Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
C. Dros
Slavia Mozyr
Cho mượn
2021-07-01
L. Opara
FC Lugano
Chưa xác định
2021-07-01
I. Minkevičs
Auda
Chưa xác định
2021-07-01
M. Ošs
FC Lugano
Chưa xác định
2021-07-01
S. Eremenko
FC Orenburg
Chưa xác định
2021-06-16
J. Ņerugals
Rīgas FS
Cho mượn
2021-06-16
Aleksandrs Solovjovs
Rīgas FS
Cho mượn
2021-03-11
A. Smith
Sputnik
Cho mượn
2021-03-08
V. Soloveičiks
Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2021-03-08
K. Kramēns
Noah Jūrmala
Cho mượn
2021-03-08
Chikezie Miracle Nwaorisa
Noah Jūrmala
Cho mượn
2021-03-08
Abdulrahim Abdulrahman Mukim Ahli
Noah Jūrmala
Cho mượn
2021-03-01
I. Minkevičs
Jelgava
Chưa xác định
2021-02-28
Ingus Šlampe
Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2021-02-25
Edgaras Žarskis
Puszcza Niepołomice
Chuyển nhượng tự do
2021-02-02
L. Šipoš
Istra 1961
Cho mượn
2021-01-23
L. Opara
FC Lugano
Cho mượn
2021-01-15
R. Mickevičs
Kalisz
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
R. Friday
FK Liepaja
Chưa xác định
2021-01-01
J. Krautmanis
Nevėžis
Cho mượn
2021-01-01
K. Dryshlyuk
Oleksandria
Chưa xác định
2021-01-01
N. Williams
Costa del Este
Chưa xác định
2020-10-16
R. Ennin
TOM Tomsk
Cho mượn
2020-10-15
S. Eremenko
FC Orenburg
Cho mượn
2020-09-17
M. Ošs
FC Lugano
Cho mượn
2020-09-04
G. Charpentier
Genoa
€ 1.5M
Chuyển nhượng
2020-09-01
L. Šipoš
Dinamo Zagreb
Chuyển nhượng tự do
2020-08-16
M. Ošs
Neuchatel Xamax FC
Chưa xác định
2020-08-11
A. Emsis
Bischofswerdaer FV
Chưa xác định
2020-07-25
R. Mickevičs
Tukums
Chuyển nhượng tự do
2020-07-25
Edgaras Žarskis
Tukums
Chuyển nhượng tự do
2020-07-20
J. Krautmanis
Tukums
Cho mượn
2020-07-01
Verners Zalaks
Lokomotiv Daugavpils
Chưa xác định
2020-07-01
C. Dros
FC Politehnica Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
V. Smirnovs
Kauguri
Chưa xác định
2020-03-06
K. Dryshlyuk
Oleksandria
Cho mượn
2020-02-26
N. Williams
Costa del Este
Cho mượn
2020-02-25
T. Vukmanić
Shakhter Soligorsk
Cho mượn
2020-01-31
E. Vardanjans
FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2020-01-27
R. Korzāns
Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2020-01-23
Ingus Šlampe
Jelgava
Chưa xác định
2020-01-22
D. Ošs
Metta / LU
Chuyển nhượng tự do
2020-01-16
R. Ennin
FK Zalgiris Vilnius
Cho mượn
2020-01-09
Igors Tarasovs
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Abdulrahim Abdulrahman Mukim Ahli
Dibba Al-Fujairah
Chưa xác định
2020-01-01
Nauris Bulvītis
Rīgas FS
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
D. Stradiņš
Jelgava
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
A. Smith
Lokomotiv
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
