-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Sporting San Miguelito (MIG)
Sporting San Miguelito (MIG)
Thành Lập:
1989
Sân VĐ:
Estadio Los Andes
Thành Lập:
1989
Sân VĐ:
Estadio Los Andes
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Sporting San Miguelito
Tên ngắn gọn
MIG
Năm thành lập
1989
Sân vận động
Estadio Los Andes
2024-07-17
Luis Carlos Ovalle Victoria
Real Esppor Club
Chưa xác định
2024-07-13
Franklin Eduardo Cordoba Freitas
CD Arabe Unido
Chưa xác định
2024-07-13
R. Peralta
Real Esppor Club
Chuyển nhượng tự do
2024-07-13
J. Sánchez
Plaza Amador
Chuyển nhượng tự do
2024-07-08
L. Heráldez
Caracas FC
Chưa xác định
2024-07-04
Á. Valencia
Alianza FC
Chưa xác định
2024-02-21
E. Gómez
Central Valley Fuego
Chuyển nhượng tự do
2024-01-12
K. Galván
UCV
Chưa xác định
2024-01-11
Jameel Kadir Lynch Cuello
Veraguas
Chưa xác định
2024-01-08
Rigoberto Niño Cabrera
Tauro FC
Chưa xác định
2024-01-04
A. McKenzie
Tauro FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
L. Zúñiga
San Francisco FC
Chưa xác định
2024-01-01
E. Chanis
UMECIT
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
T. Rodríguez
Monagas SC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Guerra
San Francisco FC
Chưa xác định
2023-08-07
G. Torres
Zamora FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
Á. Orelién
Dunkerque
Chưa xác định
2023-07-01
R. Chen
UMECIT
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Luis Leandro Choy Anaya
Deportivo Universitario
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Zúñiga
Santos DE Guapiles
Cho mượn
2023-07-01
J. Guerra
San Francisco FC
Cho mượn
2023-07-01
R. Peralta
Real Esppor Club
Chưa xác định
2023-06-30
J. Sánchez
Comunicaciones
Chuyển nhượng tự do
2023-01-25
J. Sánchez
Comunicaciones
Cho mượn
2023-01-01
J. Rivera
CD Marathon
Chưa xác định
2022-12-01
E. Chanis
Plaza Amador
Chuyển nhượng tự do
2022-12-01
J. Rivera
Atlético Chiriquí
Chuyển nhượng tự do
2022-07-02
Juan González
Herrera
Chuyển nhượng tự do
2022-06-21
R. Peralta
Monagas SC
Chưa xác định
2022-01-03
D. Wright
Atlético Chiriquí
Chuyển nhượng tự do
2021-12-22
R. Clarke
Plaza Amador
Chuyển nhượng tự do
2021-07-30
F. Miño
Estudiantes de Rio Cuarto
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Sánchez
Leones Negros UDG
Chưa xác định
2021-01-02
F. Miño
Vastogirardi
Chuyển nhượng tự do
2020-08-04
F. Escobar
Alcorcon
Chưa xác định
2020-01-24
C. Valencia
Cucuta
Chưa xác định
2019-07-28
F. Escobar
Cordoba
Cho mượn
2019-02-28
F. Escobar
Correcaminos Uat
Cho mượn
2019-01-31
Luis Carlos Ovalle Victoria
Atletico Venezuela
Chưa xác định
2018-07-01
R. Dinolis
Santos DE Guapiles
Chuyển nhượng tự do
2017-08-23
J. Sánchez
Leones Negros UDG
Chưa xác định
2017-07-27
F. Escobar
New York Red Bulls
Cho mượn
2016-12-15
J. González
Tauro FC
Chưa xác định
2016-03-01
Luis Leandro Choy Anaya
Serrato Pacasmayo
Chưa xác định
2015-07-01
Yairo Armando Glaize Yau
Zacatepec 1948
Chưa xác định
2014-07-01
A. Paredes
Chưa xác định
2014-01-01
F. Escobar
San Francisco FC
Chưa xác định
2013-08-14
R. Clarke
Zamora FC
Chưa xác định
2013-07-17
É. Davis
Fenix
Cho mượn
2013-01-01
R. Clarke
Wellington Phoenix
Chưa xác định
2012-09-23
R. Clarke
Wellington Phoenix
Cho mượn
2012-07-12
Yairo Armando Glaize Yau
Sydney
Chưa xác định
2012-07-01
Luis Carlos Ovalle Victoria
Patriotas
Chưa xác định
2012-07-01
H. Peláez
Deportivo Universitario
Chưa xác định
2012-01-01
Ernesto Arturo Sinclair Chávez
Alianza FC
Chưa xác định
2012-01-01
R. Escobar
Deportivo Anzoategui
Chưa xác định
2012-01-01
C. Mosquera
Atletico Veraguense
Chưa xác định
2012-01-01
Joaquín Ernesto Torres Tejada
Alianza FC
Chưa xác định
2011-08-31
Brunet Francisco Hay Pino
Orebro SK
Chưa xác định
2011-02-10
C. Waterman
Fenix
Chưa xác định
2011-01-31
Yairo Armando Glaize Yau
Alianza FC
Cho mượn
2011-01-24
E. Aguilar
Real Cartagena
Chưa xác định
2010-07-01
E. Aguilar
America de Cali
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
