12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1946
Sân VĐ: Sportpark Cromwijck
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Sportlust '46
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 1946
Sân vận động Sportpark Cromwijck
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Derde Divisie - Saturday Derde Divisie - Saturday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Derde Divisie - Saturday Derde Divisie - Saturday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Derde Divisie - Saturday Derde Divisie - Saturday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Derde Divisie - Saturday Derde Divisie - Saturday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Derde Divisie - Saturday Derde Divisie - Saturday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Derde Divisie - Saturday Derde Divisie - Saturday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
BXH Derde Divisie - Saturday
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 ROHDA Raalte ROHDA Raalte 9 14 22
02 Sportlust '46 Sportlust '46 9 10 19
03 DVS 33 Ermelo DVS 33 Ermelo 9 8 18
04 Staphorst Staphorst 9 8 18
05 SC Genemuiden SC Genemuiden 10 4 18
06 ADO '20 ADO '20 9 5 17
07 VV Scherpenzeel VV Scherpenzeel 11 -1 17
08 Sparta Nijkerk Sparta Nijkerk 9 11 16
09 Dovo Dovo 8 7 14
10 Eemdijk Eemdijk 8 6 14
11 Harkemase Boys Harkemase Boys 9 5 13
12 Huizen Huizen 9 -1 10
13 URK URK 8 -11 8
14 Hoogeveen Hoogeveen 9 -5 7
15 Excelsior '31 Excelsior '31 9 -6 7
16 TEC TEC 9 -12 7
17 Hercules Hercules 9 -14 4
18 Hsc 21 Hsc 21 11 -28 1
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
not-found

Không có thông tin

2024-07-01
C. van Hussen
Hercules Hercules
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Olijfveld
Barendrecht Barendrecht
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Al Mahdi
Huizen Huizen
Chưa xác định
2024-07-01
G. Kalpoe
SVV Scheveningen SVV Scheveningen
Chưa xác định
2024-07-01
T. Groothusen
ADO '20 ADO '20
Chuyển nhượng tự do
2024-06-24
M. Bendadi
Dovo Dovo
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Dico Koppers
Ajax Amateurs Ajax Amateurs
Chuyển nhượng tự do
2022-11-24
T. Heideman
Spakenburg Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Al Mahdi
HSV ODIN 59 HSV ODIN 59
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. van Warven
VVOG VVOG
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. van Hussen
Sparta Nijkerk Sparta Nijkerk
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Heideman
Spakenburg Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Patrick
GVVV Veenendaal GVVV Veenendaal
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Verhagen
Spakenburg Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. van der Weijden
Sparta Nijkerk Sparta Nijkerk
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Belarbi
OFC Oostzaan OFC Oostzaan
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Monteiro
Spakenburg Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2022-06-09
L. van der Voort
SteDoCo SteDoCo
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Rondeltap
Jodan Boys Jodan Boys
Chưa xác định
2021-07-01
M. Bendadi
TEC TEC
Chưa xác định
2021-07-01
Quincy Arends
Dovo Dovo
Chưa xác định
2021-07-01
C. van Hussen
DVS 33 Ermelo DVS 33 Ermelo
Chưa xác định
2020-07-01
D. van Warven
DVS 33 Ermelo DVS 33 Ermelo
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
K. den Haag
Dovo Dovo
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Damiano Schet
GVVV Veenendaal GVVV Veenendaal
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Menno de Jong
Vvsb Vvsb
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140