-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
SSV Ulm 1846 (ULM)
SSV Ulm 1846 (ULM)
Thành Lập:
1846
Sân VĐ:
Donaustadion
Thành Lập:
1846
Sân VĐ:
Donaustadion
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá SSV Ulm 1846
Tên ngắn gọn
ULM
Năm thành lập
1846
Sân vận động
Donaustadion
Tháng 11/2025
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 03/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
20:30
20/07
Tháng 08/2025
3. Liga
DFB Pokal
Tháng 09/2025
3. Liga
Tháng 10/2025
3. Liga
BXH 3. Liga
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arminia Bielefeld
|
38 | 28 | 72 |
| 01 |
Energie Cottbus
|
12 | 12 | 26 |
| 02 |
MSV Duisburg
|
12 | 11 | 25 |
| 02 |
Dynamo Dresden
|
38 | 31 | 70 |
| 03 |
Verl
|
12 | 9 | 22 |
| 04 |
VfL Osnabrück
|
12 | 6 | 22 |
| 05 |
Rot-Weiß Essen
|
12 | 3 | 20 |
| 06 |
Waldhof Mannheim
|
12 | 4 | 19 |
| 07 |
FC Saarbrücken
|
12 | 4 | 19 |
| 08 |
Hoffenheim II
|
12 | 7 | 18 |
| 09 |
Stuttgart II
|
12 | -1 | 18 |
| 10 |
FC Ingolstadt 04
|
12 | 6 | 17 |
| 11 |
FC Viktoria Köln
|
12 | 3 | 17 |
| 12 |
Hansa Rostock
|
12 | 1 | 17 |
| 13 |
SV Wehen
|
12 | -1 | 16 |
| 14 |
TSV 1860 München
|
12 | -3 | 15 |
| 15 |
SSV Jahn Regensburg
|
12 | -5 | 14 |
| 16 |
Alemannia Aachen
|
12 | -3 | 13 |
| 17 |
Borussia Dortmund II
|
38 | -7 | 43 |
| 17 |
SSV Ulm 1846
|
12 | -7 | 13 |
| 18 |
Erzgebirge Aue
|
12 | -8 | 12 |
| 18 |
Hannover 96 II
|
38 | -19 | 37 |
| 19 |
Havelse
|
12 | -14 | 4 |
| 19 |
SV Sandhausen
|
38 | -20 | 35 |
| 20 |
FC Schweinfurt 05
|
12 | -24 | 3 |
| 20 |
SpVgg Unterhaching
|
38 | -32 | 25 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-01
J. Meier
Dynamo Dresden
Chuyển nhượng tự do
2024-01-30
T. Rühle
Illertissen
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
M. Hingerl
Türkgücü-Ataspor
Chưa xác định
2023-07-01
F. Higl
VfL Osnabrück
Chưa xác định
2023-07-01
M. Schmidts
Stuttgarter Kickers
Chuyển nhượng tự do
2022-08-09
A. Morina
Memmingen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Röser
1. FC Kaiserslautern
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Chessa
TSV Steinbach
Chưa xác định
2022-07-01
N. Heimann
SGV Freiberg
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Rösch
FSV Mainz 05
Chưa xác định
2022-07-01
N. Wähling
Energie Cottbus
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Beck
1. FC Heidenheim
Chuyển nhượng tự do
2022-06-14
M. Hingerl
FC 08 Homburg
Chưa xác định
2021-07-31
Fabian Benko
Lask Juniors Linz
Chuyển nhượng tự do
2021-07-30
N. Wähling
SSV Jahn Regensburg
Chưa xác định
2021-07-02
G. Kılıç
Memmingen
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
V. Šapina
Verl
Chưa xác định
2021-07-01
F. Higl
VfL Osnabrück
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Gashi
Pipinsried
Chưa xác định
2021-07-01
M. Reule
SG Sonnenhof Grossaspach
Chưa xác định
2021-07-01
D. Gabriele
TSV Steinbach
Chưa xác định
2021-01-28
S. Kienle
VfR Aalen
Chuyển nhượng tự do
2020-10-19
M. Reule
SG Sonnenhof Grossaspach
Chuyển nhượng tự do
2020-08-28
A. Abruscia
VfR Aalen
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
H. Hyseni
Phönix Lübeck
Swap
Chuyển nhượng
2020-07-15
N. Heimann
SV Rodinghausen
Chưa xác định
2020-07-07
L. Lämmel
BAK '07
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
D. Hundertmark
TSV 1860 München
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Anton Fink
Karlsruher SC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
N. Gutjahr
Bahlinger SC
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
A. Beck
Union St. Gilloise
Chưa xác định
2020-01-31
T. Rühle
KFC Uerdingen 05
Chưa xác định
2019-09-02
G. Kılıç
1. FC Heidenheim
Cho mượn
2019-07-15
K. Luibrand
Illertissen
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
T. Bradara
TSV Steinbach
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
L. Campagna
Kickers Offenbach
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Abruscia
TSV 1860 München
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
T. Geyer
VfR Aalen
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
H. Hyseni
SSV Jahn Regensburg
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
L. Lämmel
VfR Aalen
Chuyển nhượng tự do
2019-01-11
A. Beck
Union St. Gilloise
Chưa xác định
2018-07-01
M. Neziri
Petrolul Ploiesti
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
C. Ortag
Stuttgarter Kickers
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
D. Hundertmark
Grödig
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Jerome Weisheit
Stuttgart U19
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
V. Lux
SpVgg Unterhaching
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
L. Hoffmann
SG Sonnenhof Grossaspach
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
N. Gutjahr
SG Sonnenhof Grossaspach
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
L. Stoll
Preußen Münster
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
K. Luibrand
Karlsruher SC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Luca Graciotti
Wormatia Worms
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
N. Jann
Illertissen
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
Marcel Schmitt
SC Freiburg
Chuyển nhượng tự do
2018-01-02
L. Campagna
Germania Halberstadt
Chưa xác định
2018-01-01
M. Neziri
Kamza
Chưa xác định
2017-07-01
A. Morina
VfB Stuttgart
Chưa xác định
2016-08-15
P. Fassnacht
Karlsruher SC
Cho mượn
2016-07-01
Florian Krebs
Hallescher FC
Chưa xác định
2016-07-01
J. Reichert
1. FC Kaiserslautern
Chưa xác định
2016-07-01
Felix Nierichlo
Illertissen
Chưa xác định
2016-07-01
T. Rathgeber
FC Schalke 04
Chưa xác định
2016-07-01
V. Šapina
Memmingen
Chưa xác định
2015-07-01
Alper Bagceci
1. FC Heidenheim
Chưa xác định
2014-07-01
N. Trkulja
Neustrelitz
Chưa xác định
2014-07-01
Daniel Reith
TuS Koblenz
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
J. Reichert
Kaiserslautern II
Chưa xác định
2013-07-01
F. Kaufmann
VfR Aalen
Chuyển nhượng tự do
2001-07-01
M. Lehmann
VfB Stuttgart
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
