-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
St Ouen l'Aumône
St Ouen l'Aumône
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Parc des Sports et des Loisirs
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Parc des Sports et des Loisirs
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá St Ouen l'Aumône
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1946
Sân vận động
Parc des Sports et des Loisirs
Tháng 01/2026
National 3 - Group D
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National 3 - Group D
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National 3 - Group D
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National 3 - Group D
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
National 3 - Group D
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
National 3 - Group D
Tháng 09/2025
National 3 - Group D
Tháng 10/2025
National 3 - Group D
Tháng 11/2025
National 3 - Group D
Tháng 12/2025
National 3 - Group D
BXH National 3 - Group D
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Racing Colombes 92
|
11 | 20 | 26 |
| 02 |
Aubervilliers
|
11 | 5 | 21 |
| 03 |
Bastia II
|
11 | 10 | 20 |
| 04 |
C' Chartres
|
11 | 8 | 19 |
| 05 |
Linas-Montlhery
|
10 | 7 | 19 |
| 06 |
Havre Caucriauville
|
11 | 5 | 17 |
| 07 |
Versailles II
|
9 | 3 | 15 |
| 08 |
Brétigny Foot
|
11 | -5 | 15 |
| 09 |
Sainte Geneviève
|
11 | -2 | 14 |
| 10 |
Oissel
|
10 | -2 | 12 |
| 11 |
Trouville Deauville
|
11 | -8 | 9 |
| 12 |
Caen II
|
11 | -9 | 8 |
| 13 |
St Ouen l'Aumône
|
11 | -21 | 8 |
| 14 |
Dives-Cabourg
|
11 | -11 | 5 |
| 14 |
Metz II
|
0 | 0 | 0 |
| 15 |
Le Pays du Valois
|
0 | 0 | 0 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-01
S. Yatabaré
Genclerbirligi
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Koue Niate
Entente S St Gratien
Chuyển nhượng tự do
2023-10-20
Aboubakar Oumarou
Napredak
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Nelson Duarte Pereira
Saint-Brice
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
B. Bungudi
St Maur Lusitanos
Chưa xác định
2018-07-01
C. Léandro
Limoges
Chưa xác định
2017-10-27
I. Zaaouar
Sainte Geneviève
Chưa xác định
2017-07-01
Karim Regragui
Bobigny
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Roland Ndouna
Prix-lès-Mézières
Chưa xác định
2017-06-11
A. Kanté
Beziers
Chuyển nhượng tự do
2017-06-10
R. Latouchent
Entente S St Gratien
Chuyển nhượng tự do
2017-01-31
Quentin Depré
Sainte Geneviève
Chuyển nhượng tự do
2017-01-31
Karim Regragui
Boulogne-Billancourt
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
A. Yousfi
Marseille
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Ba - 16.12
19:00
19:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
