-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Stade Beaucairois
Stade Beaucairois
Thành Lập:
1908
Sân VĐ:
Stade Philibert Schneider
Thành Lập:
1908
Sân VĐ:
Stade Philibert Schneider
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Stade Beaucairois
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1908
Sân vận động
Stade Philibert Schneider
Tháng 11/2025
National 3 - Group H
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
National 3 - Group H
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National 3 - Group H
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National 3 - Group H
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National 3 - Group H
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National 3 - Group H
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
National 3 - Group H
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
National 3 - Group H
Tháng 09/2025
National 3 - Group H
Tháng 10/2025
National 3 - Group H
BXH National 3 - Group H
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Olympique d'Alès
|
6 | 8 | 16 |
| 02 |
Cannet Rocheville
|
6 | 6 | 15 |
| 03 |
Bourgoin-Jallieu
|
5 | 4 | 11 |
| 04 |
Ajaccio II
|
0 | 0 | 0 |
| 04 |
Fos
|
6 | 6 | 10 |
| 05 |
Lyon Duchere
|
6 | 0 | 9 |
| 06 |
Olympique Lyonnais II
|
6 | -2 | 8 |
| 07 |
Olympique Marseille II
|
6 | 1 | 8 |
| 08 |
Stade Beaucairois
|
6 | -1 | 8 |
| 09 |
Montpellier II
|
6 | -1 | 6 |
| 10 |
ASPTT Dijon
|
5 | -2 | 5 |
| 11 |
Gallia Lucciana
|
5 | -2 | 4 |
| 12 |
Seyssinet-Pariset
|
5 | -3 | 4 |
| 13 |
Villefranche SJB
|
6 | -5 | 4 |
| 14 |
Carnoux
|
6 | -9 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2023-12-05
A. Daoudi
CR Belouizdad
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Y. Derrar
Salinieres Aigues Mortes
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
P. Sané
Hyères
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Y. Ammour
Sète
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Groune
Thionville Lusitanos
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
D. Romil
Linas-Montlhery
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A. Daoudi
CR Belouizdad
Chưa xác định
2022-08-19
J. Guelade
Andrézieux
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Y. Derrar
Fabrègues
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
I. Sy
Le Poiré sur Vie
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Groune
Sarre Union
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Marc Rebés
UE Santa Coloma
Chuyển nhượng tự do
2021-08-26
Vincent Rouquet-Owona
Fabrègues
Chuyển nhượng tự do
2021-08-20
B. Soumah
Aubagne
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
Marc Rebés
FC Santa Coloma
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
B. Soumah
Cannes
Chưa xác định
2020-07-01
N. Yattara
Paulhan Pézenas
Chưa xác định
2019-09-18
Adil Hermach
Ajman
Chưa xác định
2019-07-01
Eddy Vera
Furiani-Agliani
Chưa xác định
2019-07-01
Olivier Mongory
Côte Bleue
Chưa xác định
2019-07-01
B. Jean-Baptiste
Avranches
Chưa xác định
2019-02-01
K. Abbaoui
Chưa xác định
2019-01-01
B. Jean-Baptiste
Marignane
Chưa xác định
2019-01-01
James Lepetit
Poitiers
Chưa xác định
2019-01-01
Olivier Mongory
Agde
Chưa xác định
2018-08-01
Kémoko Camara
Saint-Apollinaire
Chưa xác định
2018-07-01
Vincent Rouquet-Owona
Paulhan Pézenas
Chưa xác định
2018-07-01
Mohamed Sylla
Paulhan Pézenas
Chưa xác định
2018-07-01
Donovan Bourgois
Arles
Chưa xác định
2018-07-01
M. Akrour
Olympique de Neuilly
Chưa xác định
2018-07-01
Jérôme Heekeng
Beziers
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
01:00
01:00
01:15
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
