-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Stade Lausanne-Ouchy (STA)
Stade Lausanne-Ouchy (STA)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade Olympique de la Pontaise
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade Olympique de la Pontaise
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Stade Lausanne-Ouchy
Tên ngắn gọn
STA
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stade Olympique de la Pontaise
2024-09-09
V. Hamdiu
Bellinzona
Chuyển nhượng tự do
2024-07-26
V. Damaşcan
Maccabi Petah Tikva
Chuyển nhượng tự do
2024-07-09
D. Ouédraogo
AEL
Chưa xác định
2024-07-01
P. Sutter
FC ST. Gallen
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Obexer
FC Aarau
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Mulaj
VfL Osnabrück
Chuyển nhượng tự do
2024-01-15
V. Damaşcan
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Cho mượn
2023-08-08
D. Ouédraogo
OH Leuven
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
Mersim Asllani
Bulle
Chuyển nhượng tự do
2023-07-25
J. Vachoux
Carabobo FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
V. Hamdiu
FC Schaffhausen
Chưa xác định
2023-06-27
T. Okou
FC Luzern
Chưa xác định
2023-02-06
C. Abi
Saint Etienne
Chuyển nhượng tự do
2022-08-17
L. Mulaj
SC Kriens
Chuyển nhượng tự do
2022-08-16
R. Kamber
Gornik Zabrze
Chưa xác định
2022-07-14
E. Akichi
Nancy
Chưa xác định
2022-07-12
L. Gassama
Sabadell
Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
Elia Alessandrini
SC Kriens
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Da Silva
Bulle
Chưa xác định
2022-06-28
B. Labeau
Lausanne
Chuyển nhượng tự do
2022-06-13
N. Hefti
FC Thun
Chưa xác định
2022-06-10
M. Hadzi
FC Vaduz
Chuyển nhượng tự do
2022-06-10
L. Obexer
FC Vaduz
Chưa xác định
2022-02-15
D. Da Silva
Bulle
Cho mượn
2022-02-15
V. Rüfli
Étoile Carouge
Cho mượn
2022-01-14
N. Hefti
FC Thun
Cho mượn
2022-01-11
R. Kamber
FC WIL 1900
Chưa xác định
2022-01-09
M. Ošs
Spartaks Jurmala
Chưa xác định
2022-01-08
T. Okou
Boulogne
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
M. Ošs
Spartaks Jurmala
Cho mượn
2021-08-03
B. Labeau
Union St. Gilloise
Chuyển nhượng tự do
2021-07-27
R. Bayard
PAU
Chuyển nhượng tự do
2021-07-08
L. Pos
Stade Nyonnais
Chưa xác định
2021-07-03
M. Abdallah
Marseille
Chưa xác định
2021-07-01
V. Rüfli
FC ST. Gallen
Chưa xác định
2021-07-01
Samir Efendić
Tuzla City
Chưa xác định
2021-07-01
M. Hadzi
FC Chiasso
Chưa xác định
2021-07-01
Karim Emilio Roberto Gazzetta
Neuchatel Xamax FC
Chưa xác định
2021-06-17
R. Kadima
Stade Nyonnais
Chưa xác định
2021-03-01
Sinan Ramović
Zeljeznicar Sarajevo
Chưa xác định
2021-02-15
G. Mbenza
Antwerp
Cho mượn
2021-02-08
Christian Schneuwly
Lausanne
Chuyển nhượng tự do
2021-02-04
Andréa Mbuyi-Mutombo
Neuchatel Xamax FC
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Y. Mbombo
Vilafranquense
Chuyển nhượng tự do
2021-01-20
J. Pukaj
FC Basel 1893
Cho mượn
2021-01-15
V. Rüfli
FC ST. Gallen
Cho mượn
2020-09-03
D. Da Silva
Lausanne
Chuyển nhượng tự do
2020-08-31
M. Maletić
Aluminij
Chuyển nhượng tự do
2020-08-27
Samir Efendić
Tuzla City
Chuyển nhượng tự do
2020-08-23
Mersim Asllani
Grasshoppers
Chưa xác định
2020-08-07
Y. Mbombo
OH Leuven
Chuyển nhượng tự do
2020-08-06
Sinan Ramović
Zeljeznicar Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2020-08-04
Christopher Pascal Routis
Servette FC
Chưa xác định
2020-07-27
W. Le Pogam
Yverdon Sport
Chưa xác định
2020-02-06
M. Maletić
Paris FC
Chuyển nhượng tự do
2019-08-29
Christopher Nzay Mfuyi
Servette FC
Chưa xác định
2019-08-22
W. Le Pogam
Neuchatel Xamax FC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Jérémy Manière
Lausanne
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Andréa Mbuyi-Mutombo
Partick
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Karim Emilio Roberto Gazzetta
FC Winterthur
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
