-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Stal Mielec (STA)
Stal Mielec (STA)
Thành Lập:
1939
Sân VĐ:
Stadion Miejski w Mielcu
Thành Lập:
1939
Sân VĐ:
Stadion Miejski w Mielcu
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Stal Mielec
Tên ngắn gọn
STA
Năm thành lập
1939
Sân vận động
Stadion Miejski w Mielcu
2025-07-01
S. Krykun
Piast Gliwice
Chưa xác định
2024-09-03
S. Krykun
Piast Gliwice
Cho mượn
2024-09-01
M. Stępień
Puszcza Niepołomice
Chưa xác định
2024-08-29
K. Dybowski
Chrobry Głogów
Chuyển nhượng tự do
2024-08-27
P. Bagalianis
Olympiakos Piraeus II
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
I. Shkurin
CSKA Moscow
Chuyển nhượng tự do
2024-06-18
I. Gheorghe
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Chưa xác định
2024-02-19
I. Gheorghe
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Cho mượn
2023-08-21
A. Jaunzems
Valmiera / BSS
Chưa xác định
2023-07-20
A. Kasperkiewicz
Nieciecza
Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
M. Guillaumier
Hamrun Spartans
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
Ł. Wolsztyński
Kotwica Kołobrzeg
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
K. Jałocha
Tychy 71
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
I. Shkurin
CSKA Moscow
Cho mượn
2023-07-03
M. Flis
ŁKS Łódź
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Lewandowski
Messina
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Sappinen
Piast Gliwice
Chưa xác định
2023-07-01
M. Wolski
Nieciecza
Chưa xác định
2023-07-01
P. Żyra
Górnik Łęczna
Chưa xác định
2023-07-01
F. Hiszpański
Wisla Plock
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Stępień
Arka Gdynia
Chưa xác định
2023-06-28
Álex Vallejo
Diosgyori VTK
Chuyển nhượng tự do
2023-06-26
M. Ehmann
Enosis
Chuyển nhượng tự do
2023-06-21
M. Mak
GKS Katowice
Chuyển nhượng tự do
2023-06-15
M. Lebedyński
Chrobry Głogów
Chuyển nhượng tự do
2023-02-12
D. Primel
Chojniczanka Chojnice
Chuyển nhượng tự do
2023-01-26
Álex Vallejo
Doxa
Chuyển nhượng tự do
2023-01-24
R. Sappinen
Piast Gliwice
Cho mượn
2023-01-05
B. Vaštšuk
Sligo Rovers
Chưa xác định
2022-09-01
A. Ratajczyk
Zaglebie Lubin
Cho mượn
2022-08-29
O. Zawada
Wellington Phoenix
Chuyển nhượng tự do
2022-08-12
A. Granlund
Mariehamn
Chuyển nhượng tự do
2022-07-20
B. Vaštšuk
FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2022-07-01
B. Chorbadzhiyski
Widzew Łódź
Chưa xác định
2022-07-01
Leândro
Górnik Łęczna
Chưa xác định
2022-07-01
Ł. Seweryn
Łagów
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Budziński
Cracovia Krakow
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Kort
ŁKS Łódź
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Żyra
Nieciecza
Chưa xác định
2022-07-01
D. Barauskas
FK Trakai
Chưa xác định
2022-07-01
F. Hiszpański
Arka Gdynia
Chưa xác định
2022-07-01
M. Lebedyński
Chrobry Głogów
Chưa xác định
2022-07-01
M. Wolski
ŁKS Łódź
Chưa xác định
2022-06-30
M. Urbańczyk
Odra Opole
Chưa xác định
2022-06-17
P. Wlazło
Nieciecza
Chưa xác định
2022-06-17
M. Żyro
Widzew Łódź
Chưa xác định
2022-06-14
G. Tomasiewicz
Piast Gliwice
Chuyển nhượng tự do
2022-03-07
O. Zawada
Jeju United FC
Chuyển nhượng tự do
2022-02-25
M. Gliwa
Zaglebie Sosnowiec
Chuyển nhượng tự do
2022-02-18
Jonathan de Amo
Górnik Łęczna
Chuyển nhượng tự do
2022-02-08
K. Kościelny
Puszcza Niepołomice
Chuyển nhượng tự do
2022-02-02
R. Strączek
Bordeaux
Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
A. Kolev
CSKA 1948
Chưa xác định
2022-01-14
A. Kasperkiewicz
Arka Gdynia
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
M. Jankowski
Wieczysta Kraków
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
F. Piasecki
Slask Wroclaw
Chưa xác định
2021-08-26
F. Piasecki
Slask Wroclaw
Cho mượn
2021-08-20
P. Forsell
Inter Turku
Chuyển nhượng tự do
2021-07-08
A. Prokić
Stal Rzeszów
Chưa xác định
2021-07-01
M. Budziński
Cracovia Krakow
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Martin Sus
Příbram
Chưa xác định
2021-07-01
Damian Pawłowski
Zaglebie Sosnowiec
Chưa xác định
2021-01-17
Jonathan de Amo
Nieciecza
Chưa xác định
2021-01-15
J. Wróbel
Resovia Rzeszów
Chưa xác định
2021-01-08
M. Jankowski
Arka Gdynia
Chưa xác định
2021-01-07
A. Granlund
Orebro SK
Chuyển nhượng tự do
2021-01-05
A. Kolev
Kaisar
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
P. Tomczyk
Lech Poznan
Chưa xác định
2020-10-20
B. Chorbadzhiyski
CSKA Sofia
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
L. Bielak
Jastrzębie
Cho mượn
2020-10-05
M. Bodzioch
Radomiak Radom
Chuyển nhượng tự do
2020-09-04
Martin Sus
Opava
Chuyển nhượng tự do
2020-09-04
Damian Pawłowski
Wisla Krakow
Cho mượn
2020-08-20
M. Matras
Gornik Zabrze
Chưa xác định
2020-08-18
M. Flis
Sandecja Nowy Sącz
Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
J. Wróbel
ŁKS Łódź
Chưa xác định
2020-08-11
J. Bartosz
Puszcza Niepołomice
Chưa xác định
2020-08-10
P. Forsell
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2020-08-05
M. Żyro
Legia Warszawa
Chưa xác định
2020-08-05
P. Tomczyk
Lech Poznan
Cho mượn
2020-08-04
K. Kościelny
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2020-08-03
B. Nowak
Gornik Zabrze
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
M. Gliwa
Raków Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
J. Wrąbel
Wisla Plock
Chưa xác định
2020-08-01
M. Żyro
Legia Warszawa
Chưa xác định
2020-07-01
A. Paluchowski
Wisła Puławy
Chưa xác định
2020-02-26
J. Wrąbel
Wisla Plock
Cho mượn
2020-02-07
M. Żyro
Korona Kielce
Cho mượn
2020-02-05
M. Dobrotka
Wigry Suwałki
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
J. Bartosz
Wisla Krakow
Chuyển nhượng tự do
2020-01-29
M. Domański
Raków Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2020-01-24
Sergio Mendigutxia
Marino de Luanco
Chuyển nhượng tự do
2020-01-15
Ł. Janoszka
Ruch Chorzów
Chưa xác định
2020-01-01
J. Šoljić
Miedz Legnica
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
P. Olszewski
Jagiellonia
Chưa xác định
2019-09-06
K. Kiercz
Stal Stalowa Wola
Chuyển nhượng tự do
2019-07-10
Rafał Grodzicki
Motor Lublin
Chuyển nhượng tự do
2019-07-05
Leândro
Górnik Łęczna
Chưa xác định
2019-07-05
M. Mak
Piast Gliwice
Chuyển nhượng tự do
2019-07-02
P. Lech
Bytovia Bytów
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
